STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Lam | | SGK4-00164 | Vở bài tập Lịch sử 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 04/10/2023 | 226 |
2 | Đặng Thị Lam | | SNV-00479 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2023 | 226 |
3 | Đặng Thị Lam | | SNV-00464 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2023 | 226 |
4 | Đặng Thị Lam | | STKC-00654 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 04/10/2023 | 226 |
5 | Đặng Thị Lam | | SGK3-00355 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/11/2023 | 176 |
6 | Đặng Thị Lam | | SGK3-00364 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/11/2023 | 176 |
7 | Đặng Thị Lam | | SGK3-00337 | Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/11/2023 | 176 |
8 | Đặng Thị Lam | | SGK3-00346 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/11/2023 | 176 |
9 | Đặng Thị Lam | | SGK3-00391 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/11/2023 | 176 |
10 | Đặng Thị Lam | | SGK3-00400 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/11/2023 | 176 |
11 | Đặng Thị Lam | | SGK3-00382 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/11/2023 | 176 |
12 | Đặng Thị Lam | | SGK3-00418 | Luyện viết 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/11/2023 | 176 |
13 | Đặng Thị Lam | | SGK3-00409 | Luyện viết 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/11/2023 | 176 |
14 | Đặng Thị Lam | | SGK3-00427 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/11/2023 | 176 |
15 | Đặng Thị Lam | | SGK3-00436 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/11/2023 | 176 |
16 | Đặng Thị Lam | | SGK3-00454 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/11/2023 | 176 |
17 | Đặng Thị Lam | | SGK3-00445 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/11/2023 | 176 |
18 | Đặng Thị Lam | | SGK3-00480 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/11/2023 | 176 |
19 | Đặng Thị Lam | | SNV-01120 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/11/2023 | 176 |
20 | Đặng Thị Lam | | SNV-01138 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/11/2023 | 176 |
21 | Đặng Thị Lam | | SNV-01130 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/11/2023 | 176 |
22 | Đặng Thị Lam | | SNV-01156 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/11/2023 | 176 |
23 | Đặng Thị Lam | | SNV-01166 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/11/2023 | 176 |
24 | Đặng Thị Lam | | SNV-01147 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/11/2023 | 176 |
25 | Đặng Thị Lam | | SNV-01190 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/11/2023 | 176 |
26 | Đặng Thị Lam | | TGTT-00128 | Thế giới trong ta số 426 (Tháng 11 ) | ĐINH KHẮC VƯỢNG | 03/05/2024 | 14 |
27 | Đặng Thị Lam | | TGTT-00102 | Thế giới trong ta số 421 (Tháng 6 ) | ĐINH KHẮC VƯỢNG | 03/05/2024 | 14 |
28 | Đặng Thị Lam | | TGTT-00114 | Thế giới trong ta số 424 (Tháng 9 ) | ĐINH KHẮC VƯỢNG | 03/05/2024 | 14 |
29 | Đặng Thị Lam | | TGTT-00138 | Thế giới trong ta CĐ 136 (Tháng 12 ) | ĐINH KHẮC VƯỢNG | 03/05/2024 | 14 |
30 | Đặng Thị Lam | | TGTT-00155 | Thế giới trong ta CĐ 139 (Tháng 3 ) | ĐINH KHẮC VƯỢNG | 03/05/2024 | 14 |
31 | Đặng Thị Lam | | TGTT-00142 | Thế giới trong ta CĐ 137 (Tháng 1 ) | ĐINH KHẮC VƯỢNG | 03/05/2024 | 14 |
32 | Đặng Thị Lam | | TGTT-00309 | Thế giới trong ta số 445 (Tháng 6 ) | ĐÀO NAM SƠN | 03/05/2024 | 14 |
33 | Đào Thị Thu Trang | | TGTT-00315 | Thế giới trong ta số 447 (Tháng 8 ) | ĐÀO NAM SƠN | 03/05/2024 | 14 |
34 | Đào Thị Thu Trang | | TGTT-00405 | Thế giới trong ta số 466 (Tháng 3) | ĐÀO NAM SƠN | 03/05/2024 | 14 |
35 | Đào Thị Thu Trang | | TGTT-00377 | Thế giới trong ta số 460 (Tháng 9 ) | ĐÀO NAM SƠN | 03/05/2024 | 14 |
36 | Đào Thị Thu Trang | | TGTT-00444 | Thế giới trong ta chuyên đề số 175 (Tháng 11) | ĐÀO NAM SƠN | 03/05/2024 | 14 |
37 | Đào Thị Thu Trang | | TGTT-00399 | Thế giới trong ta số 169 (Tháng 3) | ĐÀO NAM SƠN | 03/05/2024 | 14 |
38 | Đào Thị Thu Trang | | TGTT-00255 | Thế giới trong ta số 436 (Tháng 9 ) | ĐINH KHẮC VƯỢNG | 03/05/2024 | 14 |
39 | Đào Thị Thu Trang | | SGK1-00538 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 05/10/2023 | 225 |
40 | Đào Thị Thu Trang | | SGK2-00279 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 05/10/2023 | 225 |
41 | Đào Thị Thu Trang | | SGK3-00464 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 05/10/2023 | 225 |
42 | Đào Thị Thu Trang | | SNV-01184 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 05/10/2023 | 225 |
43 | Đào Thị Thu Trang | | SNV-01079 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 05/10/2023 | 225 |
44 | Đào Thị Thu Trang | | SNV-00998 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 05/10/2023 | 225 |
45 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00418 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2023 | 252 |
46 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00435 | Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2023 | 252 |
47 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00436 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2023 | 252 |
48 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00445 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2023 | 252 |
49 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00463 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2023 | 252 |
50 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00459 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2023 | 252 |
51 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00572 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 08/09/2023 | 252 |
52 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00490 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2023 | 252 |
53 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00499 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 08/09/2023 | 252 |
54 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00508 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2023 | 252 |
55 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00517 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 08/09/2023 | 252 |
56 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00526 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2023 | 252 |
57 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00535 | Vở bài tập Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 08/09/2023 | 252 |
58 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00544 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2023 | 252 |
59 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00553 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/09/2023 | 252 |
60 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00481 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 07/09/2023 | 253 |
61 | Đào Thị Tuyến | | SNV-01204 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/09/2023 | 253 |
62 | Đào Thị Tuyến | | SNV-01214 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 07/09/2023 | 253 |
63 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00400 | Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2023 | 252 |
64 | Đào Thị Tuyến | | SGK4-00409 | Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 08/09/2023 | 252 |
65 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00011 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/10/2023 | 205 |
66 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00018 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/10/2023 | 205 |
67 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00032 | Tiếng Việt 5 - Tập 2. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/10/2023 | 205 |
68 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00044 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/10/2023 | 205 |
69 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00062 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/10/2023 | 205 |
70 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00071 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/10/2023 | 205 |
71 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00086 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/10/2023 | 205 |
72 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00112 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/10/2023 | 205 |
73 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00113 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 25/10/2023 | 205 |
74 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00128 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 25/10/2023 | 205 |
75 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00153 | Thực hành Kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 25/10/2023 | 205 |
76 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00158 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 25/10/2023 | 205 |
77 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00171 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 25/10/2023 | 205 |
78 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00184 | Vở bài tập Địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 25/10/2023 | 205 |
79 | Đào Thị Tuyến | | SGK5-00200 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 25/10/2023 | 205 |
80 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00816 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/11/2023 | 175 |
81 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00542 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 24/11/2023 | 175 |
82 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00526 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | LÊ THU HÀ | 24/11/2023 | 175 |
83 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00524 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 24/11/2023 | 175 |
84 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00516 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 24/11/2023 | 175 |
85 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00493 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 24/11/2023 | 175 |
86 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00498 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG | 24/11/2023 | 175 |
87 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00513 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5: Tập 1 | PHẠM THU HÀ | 24/11/2023 | 175 |
88 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00505 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 24/11/2023 | 175 |
89 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00445 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 24/11/2023 | 175 |
90 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00472 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/11/2023 | 175 |
91 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00340 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/11/2023 | 175 |
92 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00427 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 4 | Ktg | 24/11/2023 | 175 |
93 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00379 | Thể dục 4 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 24/11/2023 | 175 |
94 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00355 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4: Tập 1 | PHẠM THU HÀ | 24/11/2023 | 175 |
95 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00330 | Thiết kế bài giảng Toán 4: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 05/12/2023 | 164 |
96 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00332 | Thiết kế bài giảng Toán 4: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 05/12/2023 | 164 |
97 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00337 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 05/12/2023 | 164 |
98 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00365 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 4 | ĐINH TRANG THU | 05/12/2023 | 164 |
99 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00403 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 4: Tập 2: Tiếng Việt, Đạo đức, Khoa học, Lịch sử và địa lí | Ktg | 05/12/2023 | 164 |
100 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00405 | Phương pháp dạy học các môn học ở lớp 4: Tập 2: Tiếng Việt, Đạo đức, Khoa học, Lịch sử và địa lí | Ktg | 05/12/2023 | 164 |
101 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00361 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 05/12/2023 | 164 |
102 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00378 | Lịch sử và Địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 05/12/2023 | 164 |
103 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00391 | Âm nhạc 4 | HOÀNG LONG | 05/12/2023 | 164 |
104 | Đào Thị Tuyến | | SNV-00885 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 05/12/2023 | 164 |
105 | Đinh Thị Hòa | | SNV-00859 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 11/10/2023 | 219 |
106 | Đinh Thị Hòa | | SNV-00869 | Thiết kế bài giảng Toán 4: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 11/10/2023 | 219 |
107 | Đinh Thị Hòa | | SNV-00890 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 | PHẠM THU HÀ | 11/10/2023 | 219 |
108 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00099 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 219 |
109 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00067 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 219 |
110 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00021 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 11/10/2023 | 219 |
111 | Đinh Thị Hòa | | KNS-00169 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh tiểu học | NGUYỄN HỮU HỢP | 10/04/2024 | 37 |
112 | Đinh Thị Hòa | | SHCM-00035 | Bông sen vàng: Tiểu thuyết | SƠN TÙNG | 10/04/2024 | 37 |
113 | Đinh Thị Hòa | | STKC-00023 | Lịch sử tỉnh Hải Dương. | Ktg | 10/04/2024 | 37 |
114 | Đinh Thị Hòa | | STKC-00016 | Địa lý tỉnh Hải Dương. | Ktg | 10/04/2024 | 37 |
115 | Đinh Thị Hòa | | GDTH-18.01 | Chuyên đề Giáo dục tiểu học số 11 | NGUYỄN VINH HIỂN | 09/04/2024 | 38 |
116 | Đinh Thị Hòa | | GDTH-23.01 | Chuyên đề Giáo dục tiểu học số 17 | NGUYỄN VINH HIỂN | 09/04/2024 | 38 |
117 | Đinh Thị Hòa | | GDTH-11.01 | Chuyên đề Giáo dục tiểu học số 3 | NGUYỄN VINH HIỂN | 09/04/2024 | 38 |
118 | Đinh Thị Hòa | | TGTT-00502 | Thế giới trong ta số 499 (Tháng 12/2019) | ĐÀO NAM SƠN | 09/04/2024 | 38 |
119 | Đinh Thị Hòa | | TGTT-00528 | Thế giới trong ta chuyên đề số 207 (Tháng 01/2021) | ĐÀO NAM SƠN | 09/04/2024 | 38 |
120 | Đinh Thị Hòa | | TGTT-00529 | Thế giới trong ta chuyên đề số 209 (Tháng 03/2021) | ĐÀO NAM SƠN | 09/04/2024 | 38 |
121 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00403 | Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2023 | 255 |
122 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00412 | Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2023 | 255 |
123 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00421 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2023 | 255 |
124 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00432 | Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2023 | 255 |
125 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00439 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
126 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00448 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
127 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00457 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
128 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00466 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
129 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00475 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2023 | 255 |
130 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00484 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2023 | 255 |
131 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00493 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2023 | 255 |
132 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00502 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2023 | 255 |
133 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00520 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2023 | 255 |
134 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00511 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2023 | 255 |
135 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00538 | Vở bài tập Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2023 | 255 |
136 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00529 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2023 | 255 |
137 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00556 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2023 | 255 |
138 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00547 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2023 | 255 |
139 | Đinh Thị Hòa | | SNV-01213 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2023 | 255 |
140 | Đinh Thị Hòa | | SNV-01197 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
141 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00408 | Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2023 | 245 |
142 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00414 | Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2023 | 245 |
143 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00444 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2023 | 245 |
144 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00450 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2023 | 245 |
145 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00480 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 15/09/2023 | 245 |
146 | Đinh Thị Hòa | | SGK4-00498 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 15/09/2023 | 245 |
147 | Đinh Thị Minh Tính | | DHNN-00012 | Dạy và học ngày nay T8/2011 | NGUYỄN NHƯ Ý | 03/05/2024 | 14 |
148 | Đinh Thị Minh Tính | | DHNN-00033 | Dạy và học ngày nay T9/2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 03/05/2024 | 14 |
149 | Đinh Thị Minh Tính | | DHNN-00035 | Dạy và học ngày nay T11/2013 | NGUYỄN NHƯ Ý | 03/05/2024 | 14 |
150 | Đinh Thị Như Hoa | | STKC-01348 | Jên Erơ | BRÔNTI. S | 04/05/2024 | 13 |
151 | Đinh Thị Như Hoa | | STKC-01356 | Trà hoa nữ | DUMAS.A | 04/05/2024 | 13 |
152 | Đinh Thị Như Hoa | | STKC-01362 | Hoa Tuylip đen | DUMAS.A | 04/05/2024 | 13 |
153 | Đinh Thị Như Hoa | | KNS-00005 | Những bài học đáng giá | Ktg | 04/05/2024 | 13 |
154 | Đinh Thị Như Hoa | | KNS-00018 | Điều trái tim muốn nói | Ktg | 04/05/2024 | 13 |
155 | Đinh Thị Như Hoa | | SNV-01028 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 219 |
156 | Đinh Thị Như Hoa | | SNV-01018 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 219 |
157 | Đinh Thị Như Hoa | | SNV-01008 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2023 | 219 |
158 | Đinh Thị Như Hoa | | SNV-01038 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 11/10/2023 | 219 |
159 | Đinh Thị Như Hoa | | SNV-01047 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 11/10/2023 | 219 |
160 | Đinh Thị Như Hoa | | SNV-01058 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2023 | 219 |
161 | Đinh Thị Như Hoa | | SNV-01115 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 11/10/2023 | 219 |
162 | Đinh Thị Như Hoa | | SNV-00112 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 219 |
163 | Đinh Thị Như Hoa | | SNV-00115 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 11/10/2023 | 219 |
164 | Đinh Thị Như Hoa | | SNV-00808 | Hướng dẫn phân phối chương trình các môn học ở lớp 2 | Ktg | 11/10/2023 | 219 |
165 | Đinh Thị Như Hoa | | STKC-01623 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 03/11/2023 | 196 |
166 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00191 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
167 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00203 | Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
168 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00216 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
169 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00241 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2023 | 235 |
170 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00294 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 25/09/2023 | 235 |
171 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00304 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 25/09/2023 | 235 |
172 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00221 | Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
173 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00232 | Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
174 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00262 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2023 | 235 |
175 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00251 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2023 | 235 |
176 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00323 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
177 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00325 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
178 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00343 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
179 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00361 | Luyện viết 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
180 | Đinh Thị Như Hoa | | SGK2-00346 | Luyện viết 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
181 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | SDD-00050 | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 2: Tình cha | NGUYỄN HẠNH | 19/03/2024 | 59 |
182 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | SDD-00054 | Tình yêu của mẹ | NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | 19/03/2024 | 59 |
183 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | SDD-00057 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 1 | LƯU THU THỦY | 19/03/2024 | 59 |
184 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | SDD-00059 | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 2 | TRẦN HÒA BÌNH | 19/03/2024 | 59 |
185 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | SDD-00062 | Con cảm ơn mẹ | PHÙ LƯU | 19/03/2024 | 59 |
186 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | SDD-00066 | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | LƯƠNG HÙNG | 19/03/2024 | 59 |
187 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | SDD-00150 | Sự tích trầu cau | NGỌC HÀ | 19/03/2024 | 59 |
188 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | SDD-00152 | Trí khôn của ta đây | QUỐC CHỈNH | 19/03/2024 | 59 |
189 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | SDD-00155 | Cóc kiện trời | QUỐC CHỈNH | 19/03/2024 | 59 |
190 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | SDD-00157 | Cóc kiện trời | QUỐC CHỈNH | 19/03/2024 | 59 |
191 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | SDD-00159 | Kể chuyện trạng Việt Nam | VŨ NGỌC KHÁNH | 19/03/2024 | 59 |
192 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | SDD-00161 | Kể chuyện gương hiếu học | PHƯƠNG THÙY | 19/03/2024 | 59 |
193 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | SDD-00165 | Kể chuyện gương hiếu thảo | NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | 19/03/2024 | 59 |
194 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | STN-01050 | Đội quân Doraemon: Tập 3 | FUJIO.F | 19/03/2024 | 59 |
195 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | STN-01051 | Đội quân Doraemon đặc biệt: Tập 5 | FUJIO.F | 19/03/2024 | 59 |
196 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | STN-01052 | Đội quân Doraemon đặc biệt: Tập 7 | FUJIO.F | 19/03/2024 | 59 |
197 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | STN-01053 | Đội quân Doraemon đặc biệt: Tập 12 | FUJIO.F | 19/03/2024 | 59 |
198 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | STN-01054 | Đội quân Doraemon đặc biệt: Tập 12 | FUJIO.F | 19/03/2024 | 59 |
199 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | STN-01055 | Đội quân Doraemon bóng chày: Tập 13 | FUJIO.F | 19/03/2024 | 59 |
200 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | STN-01056 | Đôrêmon: Tuyển tập tranh truyện màu: Tập 1 | FUJIO.F | 19/03/2024 | 59 |
201 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | STN-01057 | Đôrêmon:Tập 2 | FUJIO.F | 19/03/2024 | 59 |
202 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | STN-01058 | Đôrêmon:Tập 4 | FUJIO.F | 19/03/2024 | 59 |
203 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | STN-01059 | Đôrêmon bóng chày:Tập 12 | FUJIO.F | 19/03/2024 | 59 |
204 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | STN-01060 | Đôrêmon: Tập 17 | FUJIO.F | 19/03/2024 | 59 |
205 | Đỗ An Quỳnh Chi | 4 A | STN-01061 | Đôrêmon: Tập 20 | FUJIO.F | 19/03/2024 | 59 |
206 | Lê Thị Hậu | | STKC-01024 | 100 bài toán chu vi và diên tích lớp 4-5 | NGUYỄN ÁNG | 12/03/2024 | 66 |
207 | Lê Thị Hậu | | STKC-01023 | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 12/03/2024 | 66 |
208 | Lê Thị Hậu | | STKC-01010 | Văn kể chuyện - Văn miêu tả 5 | TẠ ĐỨC HIỀN | 12/03/2024 | 66 |
209 | Lê Thị Hậu | | STKC-01009 | Những bài văn tự sự và miêu tả lớp 5 | ĐỖ KIM HẢO | 12/03/2024 | 66 |
210 | Lê Thị Hậu | | STKC-01006 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 12/03/2024 | 66 |
211 | Lê Thị Hậu | | STKC-01000 | Những bài văn chọn lọc 5 | PHẠM THỊ PHƯƠNG LAN | 12/03/2024 | 66 |
212 | Lê Thị Hậu | | STKC-00647 | Luyện giải Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/03/2024 | 66 |
213 | Lê Thị Hậu | | STKC-01722 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 10/04/2024 | 37 |
214 | Lê Thị Hậu | | STKC-01705 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 10/04/2024 | 37 |
215 | Lê Thị Hậu | | STKC-01053 | Tư liệu dạy Khoa học 5 | NGUYỄN THANH GIANG | 10/04/2024 | 37 |
216 | Lê Thị Hậu | | STKC-00737 | Luyện giải toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10/04/2024 | 37 |
217 | Lê Thị Hậu | | STKC-01715 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 10/04/2024 | 37 |
218 | Lê Thị Hậu | | STKC-01731 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 10/04/2024 | 37 |
219 | Lê Thị Hậu | | STKC-01029 | 123 bài toán số và chữ số lớp 4-5 | NGUYỄN ÁNG | 10/04/2024 | 37 |
220 | Lê Thị Hậu | | STKC-01058 | Giải đáp câu hỏi và bài tập Lịch sử - Địa lí 5 | ĐOÀN CÔNG TƯƠNG | 23/10/2023 | 207 |
221 | Lê Thị Hậu | | STKC-01055 | Bài tập tự đánh giá môn Lịch sử và Địa lí 5 | NGUYỄN TRẠI | 23/10/2023 | 207 |
222 | Lê Thị Hậu | | STKC-01018 | 207 đề và bài văn hay 5 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 24/11/2023 | 175 |
223 | Lê Thị Hậu | | STKC-01039 | 60 đề kiểm tra và đề thi Toán 5 | VÕ THỊ HOÀI TÂM | 24/11/2023 | 175 |
224 | Lê Thị Hậu | | STKC-01045 | 36 đề ôn luyện Toán 5: Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 24/11/2023 | 175 |
225 | Lê Thị Hậu | | STKC-01033 | 100 đề kiểm tra Toán lớp 5 | TRẦN THỊ THANH NHÀN | 24/11/2023 | 175 |
226 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00004 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 04/10/2023 | 226 |
227 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00021 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2023 | 226 |
228 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00041 | Tiếng Việt 5 - Tập 2. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2023 | 226 |
229 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00070 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 04/10/2023 | 226 |
230 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00098 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2023 | 226 |
231 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00100 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/10/2023 | 226 |
232 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00122 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 04/10/2023 | 226 |
233 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00170 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 04/10/2023 | 226 |
234 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00196 | Vở bài tập Địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 04/10/2023 | 226 |
235 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00219 | Vở bài tập Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 04/10/2023 | 226 |
236 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00277 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 04/10/2023 | 226 |
237 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00020 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2023 | 226 |
238 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00036 | Tiếng Việt 5 - Tập 2. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/10/2023 | 226 |
239 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00005 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 04/10/2023 | 226 |
240 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00054 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 04/10/2023 | 226 |
241 | Lê Thị Hậu | | SGK5-00069 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 04/10/2023 | 226 |
242 | Lê Thị Hậu | | SNV-00499 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG | 04/10/2023 | 226 |
243 | Lê Thị Hậu | | SNV-00514 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5: Tập 2 | PHẠM THU HÀ | 04/10/2023 | 226 |
244 | Lê Thị Hậu | | SNV-00525 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | NGUYỄN TRẠI | 04/10/2023 | 226 |
245 | Lê Thị Hậu | | SNV-00531 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | LÊ THU HÀ | 04/10/2023 | 226 |
246 | Lê Thị Hậu | | SNV-00446 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 04/10/2023 | 226 |
247 | Lê Thị Hậu | | SNV-00461 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2023 | 225 |
248 | Lê Thị Hậu | | SNV-00468 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2023 | 225 |
249 | Lê Thị Hậu | | SNV-00459 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: Tập 1 | PHẠM THỊ THU HÀ | 05/10/2023 | 225 |
250 | Lê Thị Hậu | | SNV-00453 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2023 | 225 |
251 | Lê Thị Hậu | | SNV-00449 | Thiết kế bài giảng Toán 5: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 05/10/2023 | 225 |
252 | Lê Thị Hậu | | SNV-00442 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/10/2023 | 225 |
253 | Lê Thị Hậu | | SNV-00760 | Hướng dẫn thực hiện chương trình các môn học ở lớp 5 | Ktg | 05/10/2023 | 225 |
254 | Lê Thị Hậu | | SNV-00455 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2023 | 225 |
255 | Lê Thị Hậu | | SNV-00463 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2023 | 225 |
256 | Lê Thị Hậu | | SNV-00219 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2023 | 225 |
257 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00393 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2023 | 233 |
258 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00402 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2023 | 233 |
259 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00411 | Luyện viết 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2023 | 233 |
260 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00420 | Luyện viết 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2023 | 233 |
261 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00384 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2023 | 233 |
262 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00375 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2023 | 233 |
263 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00348 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2023 | 233 |
264 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00339 | Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2023 | 233 |
265 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00366 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2023 | 233 |
266 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00357 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2023 | 233 |
267 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00429 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 27/09/2023 | 233 |
268 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00438 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 27/09/2023 | 233 |
269 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00447 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/09/2023 | 233 |
270 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00456 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 27/09/2023 | 233 |
271 | Lê Thị Kim Định | | SGK3-00483 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 27/09/2023 | 233 |
272 | Lê Thị Kim Định | | SGK2-00198 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 27/09/2023 | 233 |
273 | Lê Thị Kim Định | | SGK2-00004 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 27/09/2023 | 233 |
274 | Lê Thị Kim Định | | STKC-00204 | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 06/11/2023 | 193 |
275 | Lê Thị Kim Định | | STKC-01272 | Từ điển chính tả phân biệt L&N | NGUYỄN NHƯ Ý | 06/11/2023 | 193 |
276 | Lê Thị Kim Định | | STKC-01461 | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 06/11/2023 | 193 |
277 | Lê Thị Kim Định | | SNV-01122 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2023 | 214 |
278 | Lê Thị Kim Định | | SNV-01131 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 214 |
279 | Lê Thị Kim Định | | SNV-01140 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 214 |
280 | Lê Thị Kim Định | | SNV-01149 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2023 | 214 |
281 | Lê Thị Kim Định | | SNV-01158 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2023 | 214 |
282 | Lê Thị Kim Định | | SNV-01191 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2023 | 214 |
283 | Lê Thị Thanh Tâm | | STKC-01714 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 12/04/2024 | 35 |
284 | Lê Thị Thanh Tâm | | STKC-01707 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 12/04/2024 | 35 |
285 | Lê Thị Thanh Tâm | | STKC-01730 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 12/04/2024 | 35 |
286 | Lê Thị Thanh Tâm | | STKC-01723 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 12/04/2024 | 35 |
287 | Lê Thị Thanh Tâm | | STKC-00613 | Mãi mãi tuổi hai mươ | NGUYỄN VĂN THẠC | 12/04/2024 | 35 |
288 | Lê Thị Thanh Tâm | | STKC-00616 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | ĐẶNG THÙY TRÂM | 12/04/2024 | 35 |
289 | Lê Thị Thanh Tâm | | STKC-00689 | Truyện đọc lớp 5 | HOÀNG HÒA BÌNH | 12/04/2024 | 35 |
290 | Lê Thị Thanh Tâm | | SNV-00518 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 05/10/2023 | 225 |
291 | Lê Thị Thanh Tâm | | SNV-00508 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/10/2023 | 225 |
292 | Lê Thị Thanh Tâm | | SNV-00481 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2023 | 225 |
293 | Lê Thị Thanh Tâm | | SNV-00467 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2023 | 225 |
294 | Lê Thị Thanh Tâm | | SNV-00528 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | LÊ THU HÀ | 05/10/2023 | 225 |
295 | Lê Thị Thanh Tâm | | SGK5-00209 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 05/10/2023 | 225 |
296 | Lê Thị Thanh Tâm | | SGK5-00156 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 05/10/2023 | 225 |
297 | Lê Thị Thanh Tâm | | SGK5-00106 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/10/2023 | 225 |
298 | Lê Thị Thanh Tâm | | SGK5-00102 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/10/2023 | 225 |
299 | Lê Thị Thanh Tâm | | SGK5-00035 | Tiếng Việt 5 - Tập 2. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2023 | 225 |
300 | Lê Thị Thanh Tâm | | SGK5-00103 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/10/2023 | 225 |
301 | Lê Thị Thanh Tâm | | SGK1-00096 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 - Tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 05/10/2023 | 225 |
302 | Lê Thị Thanh Vân | | SGK4-00073 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2023 | 227 |
303 | Lê Thị Thanh Vân | | SGK4-00047 | Bài tập Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 03/10/2023 | 227 |
304 | Lê Thị Thanh Vân | | SGK4-00144 | Lịch sử và địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 03/10/2023 | 227 |
305 | Lê Thị Thanh Vân | | SGK4-00211 | Âm nhạc 4 | HOÀNG LONG | 03/10/2023 | 227 |
306 | Lê Thị Thanh Vân | | SGK5-00210 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 03/10/2023 | 227 |
307 | Lê Thị Thanh Vân | | SGK5-00023 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2023 | 227 |
308 | Lê Thị Thanh Vân | | SGK5-00157 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 03/10/2023 | 227 |
309 | Lê Thị Thanh Vân | | SGK5-00229 | Âm nhạc 5 | HOÀNG LONG | 03/10/2023 | 227 |
310 | Lê Thị Thanh Vân | | SGK2-00106 | Tập bài hát 2 | HOÀNG LONG | 03/10/2023 | 227 |
311 | Lê Thị Thanh Vân | | SGK3-00142 | Tập bài hát 3 | HOÀNG LONG | 03/10/2023 | 227 |
312 | Lê Thị Thanh Vân | | SGK1-00193 | Tập bài hát 1 | HOÀNG LONG | 03/10/2023 | 227 |
313 | Lê Thị Thanh Vân | | SNV-00458 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: Tập 1 | PHẠM THỊ THU HÀ | 03/10/2023 | 227 |
314 | Lê Thị Thanh Vân | | SNV-00443 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 03/10/2023 | 227 |
315 | Lê Thị Thanh Vân | | SNV-00454 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2023 | 227 |
316 | Lê Thị Thanh Vân | | SNV-00476 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2023 | 227 |
317 | Lê Thị Thanh Vân | | SNV-00527 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | LÊ THU HÀ | 03/10/2023 | 227 |
318 | Lê Thị Thanh Vân | | SNV-00511 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5: Tập 1 | PHẠM THU HÀ | 03/10/2023 | 227 |
319 | Lê Thị Thanh Vân | | SNV-00543 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 03/10/2023 | 227 |
320 | Lê Thị Thanh Vân | | SNV-00515 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 03/10/2023 | 227 |
321 | Lê Thị Thanh Vân | | SNV-00871 | Thiết kế bài giảng Toán 4: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 03/10/2023 | 227 |
322 | Lê Thị Thanh Vân | | SNV-00865 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 03/10/2023 | 227 |
323 | Lê Thị Thanh Vân | | SNV-00861 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 03/10/2023 | 227 |
324 | Lê Thị Thanh Vân | | SNV-00889 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 | PHẠM THU HÀ | 03/10/2023 | 227 |
325 | Lê Thị Thanh Vân | | SGK5-00076 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 248 |
326 | Lê Thị Thanh Vân | | SGK5-00087 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 248 |
327 | Lê Thị Thanh Vân | | STKC-00744 | Giải bằng nhiều cách các bài toán hình học 5 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 12/04/2024 | 35 |
328 | Lê Thị Thanh Vân | | STKC-01007 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 12/04/2024 | 35 |
329 | Lê Thị Thanh Vân | | STKC-01527 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 12/04/2024 | 35 |
330 | Lê Thị Thanh Vân | | STKC-01418 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | NGUYỄN NHẬT ÁNH | 12/04/2024 | 35 |
331 | Lê Thị Thanh Vân | | STKC-01427 | Hai vạn dặm dưới biển | VERNE.J | 12/04/2024 | 35 |
332 | Lê Thị Thanh Vân | | STKC-01378 | Tắt đèn | NGÔ TẤT TỐ | 12/04/2024 | 35 |
333 | Lê Thị Thanh Vân | | STKC-01880 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 12/04/2024 | 35 |
334 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00423 | Toán 1 bản mẫu: Tập 1 | ĐINH THẾ LỤC | 24/11/2023 | 175 |
335 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00411 | Toán 1: Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 24/11/2023 | 175 |
336 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00413 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 24/11/2023 | 175 |
337 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00240 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 24/11/2023 | 175 |
338 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00248 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 24/11/2023 | 175 |
339 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00255 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 24/11/2023 | 175 |
340 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00216 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 24/11/2023 | 175 |
341 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00221 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 24/11/2023 | 175 |
342 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00229 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 24/11/2023 | 175 |
343 | Lê Thị Thu Hà | | SNV-00943 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/10/2023 | 205 |
344 | Lê Thị Thu Hà | | STKC-01574 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 21/02/2024 | 86 |
345 | Lê Thị Thu Hà | | STKC-01571 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 21/02/2024 | 86 |
346 | Lê Thị Thu Hà | | STKC-01592 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 21/02/2024 | 86 |
347 | Lê Thị Thu Hà | | STKC-01593 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 21/02/2024 | 86 |
348 | Lê Thị Thu Hà | | STKC-01563 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 21/02/2024 | 86 |
349 | Lê Thị Thu Hà | | STKC-01573 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 21/02/2024 | 86 |
350 | Lê Thị Thu Hà | | STKC-01579 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 21/02/2024 | 86 |
351 | Lê Thị Thu Hà | | STKC-01589 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 21/02/2024 | 86 |
352 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00666 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2023 | 238 |
353 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00671 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2023 | 238 |
354 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00508 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 22/09/2023 | 238 |
355 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00500 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 22/09/2023 | 238 |
356 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00493 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
357 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00486 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
358 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00479 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
359 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00472 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
360 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00465 | Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 238 |
361 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00458 | Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 238 |
362 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00451 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 238 |
363 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00563 | Luyện viết 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
364 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00557 | Luyện viết 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
365 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00528 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2023 | 238 |
366 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00521 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 22/09/2023 | 238 |
367 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00514 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 22/09/2023 | 238 |
368 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00434 | Toán 1: Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 22/09/2023 | 238 |
369 | Lê Thị Thu Hà | | SGK1-00421 | Tiếng Việt 1 học chữ cái và vần bản mẫu: Tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 22/09/2023 | 238 |
370 | Lê Thị Thu Hà | | SNV-00948 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2023 | 220 |
371 | Lê Thị Thu Hà | | SNV-00997 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 10/10/2023 | 220 |
372 | Lê Thị Thu Hà | | SNV-00993 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 10/10/2023 | 220 |
373 | Lê Thị Thu Hà | | SNV-01107 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 10/10/2023 | 220 |
374 | Lê Thị Thu Hà | | SNV-00769 | Môn Tiếng Việt lớp 1: Công nghệ giáo dục: Tài liệu tập huấn | HỒ NGỌC ĐẠI | 10/10/2023 | 220 |
375 | Lê Thị Thu Hà | | SNV-00785 | Thiết kế Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1: Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 10/10/2023 | 220 |
376 | Lê Thị Thu Hà | | SNV-00797 | Thiết kế Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1: Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 10/10/2023 | 220 |
377 | Nguyễn Quang Đoàn | | SGK1-00552 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 05/10/2023 | 225 |
378 | Nguyễn Quang Đoàn | | SGK3-00475 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 05/10/2023 | 225 |
379 | Nguyễn Quang Đoàn | | SNV-01173 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 05/10/2023 | 225 |
380 | Nguyễn Quang Đoàn | | SNV-01088 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 05/10/2023 | 225 |
381 | Nguyễn Quang Đoàn | | SNV-01111 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 05/10/2023 | 225 |
382 | Nguyễn Quang Đoàn | | SNV-00994 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 05/10/2023 | 225 |
383 | Nguyễn Quang Đoàn | | SNV-00270 | Thể dục 3 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 05/10/2023 | 225 |
384 | Nguyễn Quang Đoàn | | SNV-00266 | Thể dục 3 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 05/10/2023 | 225 |
385 | Nguyễn Quang Đoàn | | SGK3-00476 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 05/12/2023 | 164 |
386 | Nguyễn Quang Đoàn | | SGK3-00508 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/12/2023 | 164 |
387 | Nguyễn Quang Đoàn | | SNV-01174 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 05/12/2023 | 164 |
388 | Nguyễn Quang Đoàn | | SNV-01178 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/12/2023 | 164 |
389 | Nguyễn Quang Đoàn | | SNV-00992 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 05/12/2023 | 164 |
390 | Nguyễn Quang Đoàn | | SGK4-00567 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 13/10/2023 | 217 |
391 | Nguyễn Quang Đoàn | | TGM-00015 | Thế giới mới số 890 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 04/05/2024 | 13 |
392 | Nguyễn Quang Đoàn | | TGM-00029 | Thế giới mới số 905 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 04/05/2024 | 13 |
393 | Nguyễn Quang Đoàn | | TGM-00043 | Thế giới mới số 924 | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | 04/05/2024 | 13 |
394 | Nguyễn Quang Đoàn | | SDD-00375 | Truyện cổ Grim | HỮU NGỌC | 04/05/2024 | 13 |
395 | Nguyễn Quang Đoàn | | SDD-00317 | 101 truyện mẹ kể con nghe | NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 04/05/2024 | 13 |
396 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-00253 | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học môn Tiếng Việt | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 21/02/2024 | 86 |
397 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-00278 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | TÔ HOÀI PHONG | 21/02/2024 | 86 |
398 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-00257 | Luyện từ và câu 3 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 21/02/2024 | 86 |
399 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-00322 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học 3 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 21/02/2024 | 86 |
400 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-00418 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 4 | TÔ HOÀNG PHONG | 21/02/2024 | 86 |
401 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-00247 | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học môn Toán | ĐỖ TRUNG HIỆU | 21/02/2024 | 86 |
402 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-00448 | Ngữ pháp Tiếng Việt | NGUYỄN ANH QUẾ | 21/02/2024 | 86 |
403 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-00352 | Vui học Tiếng Việt: Tập 1 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 21/02/2024 | 86 |
404 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-00360 | Văn miêu tả trong nhà trường phổ thông | ĐỖ NGỌC THỐNG | 21/02/2024 | 86 |
405 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-00484 | Hỏi đáp về dạy học Tiếng Việt 4 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/02/2024 | 86 |
406 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-02342 | 36 đề ôn luyện Toán 4: Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 21/02/2024 | 86 |
407 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-01693 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 4 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 23/11/2023 | 176 |
408 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-01675 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 23/11/2023 | 176 |
409 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-01726 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 23/11/2023 | 176 |
410 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-01710 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 23/11/2023 | 176 |
411 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-01076 | 50 đề thi Toán học sinh giỏi tiểu học | NGUYỄN ÁNG | 05/12/2023 | 164 |
412 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-01165 | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi Tiếng Việt 4 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 05/12/2023 | 164 |
413 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-01694 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 4 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 05/12/2023 | 164 |
414 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-01676 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 05/12/2023 | 164 |
415 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-01727 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 05/12/2023 | 164 |
416 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-01711 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 05/12/2023 | 164 |
417 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK3-00351 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 207 |
418 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK3-00361 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 207 |
419 | Nguyễn Thị Chinh | | SNV-01118 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2023 | 207 |
420 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK5-00249 | Mĩ thuật 5 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 13/09/2023 | 247 |
421 | Nguyễn Thị Chinh | | KNS-00168 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh tiểu học | NGUYỄN HỮU HỢP | 19/09/2023 | 241 |
422 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK3-00323 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 19/09/2023 | 241 |
423 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK2-00373 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 19/09/2023 | 241 |
424 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK1-00623 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 19/09/2023 | 241 |
425 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK4-00375 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 19/09/2023 | 241 |
426 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK5-00394 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 19/09/2023 | 241 |
427 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK1-00502 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 19/09/2023 | 241 |
428 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK1-00491 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2023 | 241 |
429 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK5-00022 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2023 | 241 |
430 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK1-00128 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 20/09/2023 | 240 |
431 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK4-00169 | Vở bài tập Địa lí 4 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 20/09/2023 | 240 |
432 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK5-00121 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/09/2023 | 240 |
433 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK5-00172 | Vở bài tập Lịch sử 5 | NGUYỄN HỮU CHÍ | 20/09/2023 | 240 |
434 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK5-00187 | Vở bài tập Địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 20/09/2023 | 240 |
435 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK4-00009 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 20/09/2023 | 240 |
436 | Nguyễn Thị Chinh | | SNV-00745 | Hướng dẫn phân phối chương trình các môn học ở lớp 4 áp dụng từ năm học 2005-2006 | Ktg | 20/09/2023 | 240 |
437 | Nguyễn Thị Chinh | | SNV-00480 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2023 | 240 |
438 | Nguyễn Thị Chinh | | SNV-00456 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2023 | 240 |
439 | Nguyễn Thị Chinh | | SNV-00541 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 20/09/2023 | 240 |
440 | Nguyễn Thị Chinh | | SGK5-00024 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/09/2023 | 240 |
441 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-00449 | Toán nâng cao lớp 5: Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 20/09/2023 | 240 |
442 | Nguyễn Thị Chinh | | STKC-00432 | Luyện từ và câu 2 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 20/09/2023 | 240 |
443 | Nguyễn Thị Chuân | | SNV-01116 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2023 | 255 |
444 | Nguyễn Thị Chuân | | SNV-01125 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
445 | Nguyễn Thị Chuân | | SNV-01134 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
446 | Nguyễn Thị Chuân | | SNV-01144 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2023 | 255 |
447 | Nguyễn Thị Chuân | | SNV-01153 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2023 | 255 |
448 | Nguyễn Thị Chuân | | SNV-01161 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2023 | 255 |
449 | Nguyễn Thị Chuân | | SNV-01187 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2023 | 255 |
450 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00376 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
451 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00385 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
452 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00394 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
453 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00403 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
454 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00412 | Luyện viết 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
455 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00421 | Luyện viết 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
456 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00340 | Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2023 | 255 |
457 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00349 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2023 | 255 |
458 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00358 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2023 | 255 |
459 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00367 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2023 | 255 |
460 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00448 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2023 | 255 |
461 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00457 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2023 | 255 |
462 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00484 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2023 | 255 |
463 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00502 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 05/09/2023 | 255 |
464 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00430 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2023 | 255 |
465 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00439 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2023 | 255 |
466 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK3-00486 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2023 | 255 |
467 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-02331 | Bài tập tuần Toán 3: Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 05/09/2023 | 255 |
468 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-02326 | Bài tập tuần Toán 3: Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 05/09/2023 | 255 |
469 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-02321 | Đề kiểm tra Toán 3: Học kỳ 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 05/09/2023 | 255 |
470 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-02317 | Đề kiểm tra Toán 3: Học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 05/09/2023 | 255 |
471 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-02332 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3: Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2023 | 255 |
472 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-02337 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3: Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/09/2023 | 255 |
473 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK4-00148 | Lịch sử và địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 29/09/2023 | 231 |
474 | Nguyễn Thị Chuân | | SGK4-00225 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 29/09/2023 | 231 |
475 | Nguyễn Thị Chuân | | SNV-00877 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 4 | ĐINH TRANG THU | 29/09/2023 | 231 |
476 | Nguyễn Thị Chuân | | SNV-00364 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 29/09/2023 | 231 |
477 | Nguyễn Thị Chuân | | SNV-00368 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 29/09/2023 | 231 |
478 | Nguyễn Thị Chuân | | SNV-00875 | Thiết kế bài giảng Toán 4: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 29/09/2023 | 231 |
479 | Nguyễn Thị Chuân | | SNV-00261 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3: Tập 2 | NGUYỄN TRẠI | 29/09/2023 | 231 |
480 | Nguyễn Thị Chuân | | SNV-00245 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2023 | 231 |
481 | Nguyễn Thị Chuân | | SNV-00211 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 29/09/2023 | 231 |
482 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-00716 | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân | PHẠM ĐÌNH THỰC | 20/10/2023 | 210 |
483 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-00748 | Mở rộng và nâng cao kiến thức Tiếng Việt 5 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 20/10/2023 | 210 |
484 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-00735 | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học | VŨ DƯƠNG THỤY | 20/10/2023 | 210 |
485 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-00423 | Phát triển năng khiếu về Toán lớp 3 | LÊ LƯƠNG | 20/10/2023 | 210 |
486 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-01701 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 4 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 20/10/2023 | 210 |
487 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-01683 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 20/10/2023 | 210 |
488 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-01659 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 20/10/2023 | 210 |
489 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-00731 | Toán nâng cao lớp 5: Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 20/10/2023 | 210 |
490 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-01691 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 4 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 20/10/2023 | 210 |
491 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-01656 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 20/10/2023 | 210 |
492 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-01638 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 20/10/2023 | 210 |
493 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-00282 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 3 | NGUYỄN DANH NINH | 20/10/2023 | 210 |
494 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-01645 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 20/10/2023 | 210 |
495 | Nguyễn Thị Chuân | | STKC-00171 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 3 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 20/10/2023 | 210 |
496 | Nguyễn Thị Cúc | | SNV-00981 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2023 | 220 |
497 | Nguyễn Thị Cúc | | SNV-00969 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 10/10/2023 | 220 |
498 | Nguyễn Thị Cúc | | SNV-00929 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2023 | 220 |
499 | Nguyễn Thị Cúc | | SNV-00939 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2023 | 220 |
500 | Nguyễn Thị Cúc | | SNV-00949 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2023 | 220 |
501 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK1-00492 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
502 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK1-00485 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
503 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK1-00478 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
504 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK1-00471 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
505 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK1-00464 | Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
506 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK1-00457 | Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
507 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK1-00450 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
508 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK1-00562 | Luyện viết 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
509 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK1-00556 | Luyện viết 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
510 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK1-00527 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2023 | 235 |
511 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK1-00520 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 25/09/2023 | 235 |
512 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK1-00513 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 25/09/2023 | 235 |
513 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK1-00233 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 25/09/2023 | 235 |
514 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK1-00634 | Tiếng Việt 1: Tập 1: Học vần | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
515 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK5-00104 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/10/2023 | 225 |
516 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00435 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/10/2023 | 225 |
517 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00462 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2023 | 225 |
518 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00502 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/10/2023 | 225 |
519 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00444 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/10/2023 | 225 |
520 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00448 | Thiết kế bài giảng Toán 5: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 05/10/2023 | 225 |
521 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV-00495 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG | 05/10/2023 | 225 |
522 | Nguyễn Thị Hiền | | SHCM-00140 | Kể chuyện Bác Hồ: Đêm trung thu độc lập | Ktg | 10/01/2024 | 128 |
523 | Nguyễn Thị Hiền | | SHCM-00145 | Kể chuyện Bác Hồ: Bác nhớ miền Nam | Ktg | 10/01/2024 | 128 |
524 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK5-00393 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/11/2023 | 175 |
525 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00966 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5: Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 05/12/2023 | 164 |
526 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00968 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5: Tập 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 05/12/2023 | 164 |
527 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01713 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 10/04/2024 | 37 |
528 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01391 | Những ngày thơ ấu: Tập truyện ngắn | NGUYÊN HỒNG | 10/04/2024 | 37 |
529 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-01539 | Bài tập phát triển Toán 5 | NGUYỄN ÁNG | 10/04/2024 | 37 |
530 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00763 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC HÒA | 10/04/2024 | 37 |
531 | Nguyễn Thị Hiền | | STKC-00442 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | NGUYỄN ÁNG | 10/04/2024 | 37 |
532 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGK3-00507 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 15/11/2023 | 184 |
533 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SNV-01179 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/10/2023 | 225 |
534 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SNV-01067 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/10/2023 | 225 |
535 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SNV-00275 | Nghệ thuật 3 | HOÀNG LONG | 05/10/2023 | 225 |
536 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGK2-00282 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/10/2023 | 225 |
537 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SNV-01064 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2023 | 249 |
538 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGK4-00549 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2023 | 248 |
539 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGK4-00558 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2023 | 248 |
540 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGK4-00564 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 12/09/2023 | 248 |
541 | Nguyễn Thị Kim Dung | | SGK2-00270 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/09/2023 | 248 |
542 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00411 | Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2023 | 255 |
543 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00420 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2023 | 255 |
544 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00433 | Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 05/09/2023 | 255 |
545 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00438 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
546 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00447 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
547 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00456 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
548 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00465 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
549 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00474 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2023 | 255 |
550 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00483 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2023 | 255 |
551 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00492 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2023 | 255 |
552 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00501 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2023 | 255 |
553 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00510 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2023 | 255 |
554 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00519 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2023 | 255 |
555 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00528 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2023 | 255 |
556 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00537 | Vở bài tập Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2023 | 255 |
557 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00546 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2023 | 255 |
558 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00555 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2023 | 255 |
559 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SNV-01198 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
560 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SGK4-00402 | Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 249 |
561 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | STKC-00970 | Bài tập ôn luyện tự kiểm tra cuối tuần Toán 4: Tập 1 | HOÀNG MAI LÊ | 20/10/2023 | 210 |
562 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | STKC-00864 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 4 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 20/10/2023 | 210 |
563 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | STKC-00835 | Tiếng Việt 4 nâng cao | LÊ PHƯƠNG NGA | 20/10/2023 | 210 |
564 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SNV-01210 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/01/2024 | 121 |
565 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | STKC-01303 | Từ điển từ láy Tiếng Việt | HOÀNG VĂN HÀNH | 23/02/2024 | 84 |
566 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | STKC-00979 | 36 đề ôn luyện Toán 4: Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 23/02/2024 | 84 |
567 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | STKC-00978 | 36 đề ôn luyện Toán 4: Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 23/02/2024 | 84 |
568 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | STKC-01158 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 23/02/2024 | 84 |
569 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | STKC-00954 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4 | LÊ PHƯƠNG NGA | 23/02/2024 | 84 |
570 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | STKC-00445 | 501 bai toán đố lớp 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 23/02/2024 | 84 |
571 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | STKC-00478 | Luyện giải Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 23/02/2024 | 84 |
572 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SHCM-00101 | Hồ Chí MInh cứu tinh dân tộc Việt | NGUYỄN NGỌC TRUYỆN | 24/04/2024 | 23 |
573 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SHCM-00077 | Bác Hồ chúc mừng năm mới | Ktg | 24/04/2024 | 23 |
574 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | | SHCM-00086 | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | BÁ NGỌC | 24/04/2024 | 23 |
575 | Nguyễn Thị Lan | | SGK5-00031 | Tiếng Việt 5 - Tập 2. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2023 | 225 |
576 | Nguyễn Thị Lan | | SGK3-00020 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/10/2023 | 225 |
577 | Nguyễn Thị Lan | | SGK3-00043 | Vở bài tập Toán 3: - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/10/2023 | 225 |
578 | Nguyễn Thị Lan | | SGK4-00025 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/10/2023 | 225 |
579 | Nguyễn Thị Lan | | SGK5-00043 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/10/2023 | 225 |
580 | Nguyễn Thị Lan | | SNV-00471 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/10/2023 | 225 |
581 | Nguyễn Thị Lan | | STKC-01728 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 05/10/2023 | 225 |
582 | Nguyễn Thị Làn | | SGK5-00107 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/10/2023 | 213 |
583 | Nguyễn Thị Làn | | SGK5-00155 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 17/10/2023 | 213 |
584 | Nguyễn Thị Làn | | SNV-00509 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/10/2023 | 213 |
585 | Nguyễn Thị Làn | | SNV-00517 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 17/10/2023 | 213 |
586 | Nguyễn Thị Lanh | | SGK1-00653 | Luyện viết 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/01/2024 | 112 |
587 | Nguyễn Thị Lanh | | SGK1-00668 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2023 | 248 |
588 | Nguyễn Thị Lanh | | SGK1-00609 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 248 |
589 | Nguyễn Thị Lanh | | SGK1-00635 | Tiếng Việt 1: Tập 1: Học vần | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 248 |
590 | Nguyễn Thị Lanh | | SGK1-00654 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 248 |
591 | Nguyễn Thị Lanh | | SGK1-00640 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 248 |
592 | Nguyễn Thị Lanh | | SGK1-00647 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 248 |
593 | Nguyễn Thị Lanh | | SGK1-00658 | Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 248 |
594 | Nguyễn Thị Lanh | | SGK1-00665 | Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 248 |
595 | Nguyễn Thị Lanh | | SNV-00934 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2023 | 248 |
596 | Nguyễn Thị Lanh | | SNV-00954 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2023 | 248 |
597 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00401 | Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 254 |
598 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00410 | Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 254 |
599 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00419 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 254 |
600 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00434 | Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/09/2023 | 254 |
601 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00437 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 254 |
602 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00455 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/09/2023 | 254 |
603 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00446 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2023 | 252 |
604 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00464 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 08/09/2023 | 252 |
605 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00482 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 08/09/2023 | 252 |
606 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00473 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 05/09/2023 | 255 |
607 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00491 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2023 | 255 |
608 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00500 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/09/2023 | 255 |
609 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00509 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2023 | 255 |
610 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00518 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/09/2023 | 255 |
611 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00527 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2023 | 255 |
612 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00536 | Vở bài tập Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 05/09/2023 | 255 |
613 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00545 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2023 | 255 |
614 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00554 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2023 | 255 |
615 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SNV-01205 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 05/09/2023 | 255 |
616 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00124 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2023 | 231 |
617 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00068 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2023 | 231 |
618 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK5-00003 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2023 | 231 |
619 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK5-00360 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2023 | 231 |
620 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK5-00365 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2023 | 231 |
621 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK5-00072 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2023 | 231 |
622 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK5-00093 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2023 | 231 |
623 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK5-00052 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2023 | 231 |
624 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK3-00115 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2023 | 231 |
625 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK3-00059 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2023 | 231 |
626 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK3-00061 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2023 | 231 |
627 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK3-00093 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2023 | 231 |
628 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK3-00079 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2023 | 231 |
629 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK3-00039 | Vở bài tập Toán 3: - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2023 | 231 |
630 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK3-00026 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2023 | 231 |
631 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK3-00015 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2023 | 231 |
632 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK3-00131 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2023 | 231 |
633 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SGK4-00013 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 16/01/2024 | 122 |
634 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-01330 | Văn kể chuyện-Văn miêu tả 4 | TẠ ĐỨC HIỀN | 23/02/2024 | 84 |
635 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-00739 | Toán chuyên đề đại lượng và đo đại lượng lớp 4,5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 23/02/2024 | 84 |
636 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-00787 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 4 | NGUYỄN ÁNG | 23/02/2024 | 84 |
637 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-00773 | Em học giỏi Văn 4 | VŨ KHẮC TUÂN | 23/02/2024 | 84 |
638 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-00982 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5: Tập 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 23/02/2024 | 84 |
639 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-00981 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5: Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 23/02/2024 | 84 |
640 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-01025 | 100 bài toán chu vi và diên tích lớp 4-5 | NGUYỄN ÁNG | 23/02/2024 | 84 |
641 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-00446 | Những bài làm văn mẫu 3: Tập 1 | TRẦN THỊ THÌN | 23/02/2024 | 84 |
642 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-00287 | Vở luyện tập làm văn lớp 3 | NGUYỄN QUANG NINH | 23/02/2024 | 84 |
643 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-00319 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học 3 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 23/02/2024 | 84 |
644 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-01030 | Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán 4-5 | TRẦN NGỌC LAN | 20/10/2023 | 210 |
645 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-00786 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 4 | TRẦN HUỲNH THÔNG | 20/10/2023 | 210 |
646 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-00777 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 4 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 20/10/2023 | 210 |
647 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-00974 | Bài tập ôn luyện tự kiểm tra cuối tuần Toán 4 - Tập 2 | HOÀNG MAI LÊ | 20/10/2023 | 210 |
648 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-00277 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | TÔ HOÀI PHONG | 20/10/2023 | 210 |
649 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-00281 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 3 | NGUYỄN DANH NINH | 20/10/2023 | 210 |
650 | Nguyễn Thị Minh Thư | | STKC-00318 | Rèn luyện toán tiểu học 3: Tập 1 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 20/10/2023 | 210 |
651 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SNV-00447 | Thiết kế bài giảng Toán 5: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 11/10/2023 | 219 |
652 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SNV-00451 | Thiết kế bài giảng Toán 5: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 11/10/2023 | 219 |
653 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SNV-00452 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 219 |
654 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SNV-00473 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 219 |
655 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SNV-00222 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN TRẠI | 11/10/2023 | 219 |
656 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SNV-00194 | Thiết kế bài giảng Toán 3: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 11/10/2023 | 219 |
657 | Nguyễn Thị Minh Thư | | SNV-00254 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3: Tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 11/10/2023 | 219 |
658 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGK1-00614 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 06/09/2023 | 254 |
659 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGK1-00048 | Tiếng Việt 1 - Tập 1: Học vần | ĐẶNG THỊ LANH | 28/09/2023 | 232 |
660 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGK1-00062 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 28/09/2023 | 232 |
661 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGK1-00214 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 28/09/2023 | 232 |
662 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGK1-00222 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 28/09/2023 | 232 |
663 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGK1-00230 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 28/09/2023 | 232 |
664 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGK2-00281 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/10/2023 | 225 |
665 | Nguyễn Thị Nhàn | | SGK1-00545 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 05/10/2023 | 225 |
666 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-01068 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/10/2023 | 225 |
667 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-00144 | Nghệ thuật 2 | HOÀNG LONG | 05/10/2023 | 225 |
668 | Nguyễn Thị Nhàn | | SNV-01000 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 05/10/2023 | 225 |
669 | Nguyễn Thị Quyên Oanh | | SGK1-00389 | Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 2: Vần | HỒ NGỌC ĐẠI | 19/09/2023 | 241 |
670 | Nguyễn Thị Quyên Oanh | | SGK1-00004 | Toán 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 19/09/2023 | 241 |
671 | Nguyễn Thị Quyên Oanh | | SGK1-00392 | Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 tập 3: Tự học | HỒ NGỌC ĐẠI | 19/09/2023 | 241 |
672 | Nguyễn Thị Quyên Oanh | | SGK2-00176 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2023 | 241 |
673 | Nguyễn Thị Quyên Oanh | | SGK5-00168 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 12/10/2023 | 218 |
674 | Nguyễn Thị Quyên Oanh | | SNV-00519 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 12/10/2023 | 218 |
675 | Nguyễn Thị Thơm | | STKC-01583 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 21/02/2024 | 86 |
676 | Nguyễn Thị Thơm | | STKC-01601 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 21/02/2024 | 86 |
677 | Nguyễn Thị Thơm | | STKC-01605 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 21/02/2024 | 86 |
678 | Nguyễn Thị Thơm | | STKC-01620 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 21/02/2024 | 86 |
679 | Nguyễn Thị Thơm | | STKC-01626 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 21/02/2024 | 86 |
680 | Nguyễn Thị Thơm | | STKC-00298 | Vở luyện tập làm văn lớp 2 | NGUYỄN QUANG NINH | 21/02/2024 | 86 |
681 | Nguyễn Thị Thơm | | STKC-00309 | Thực hành luyện Toán tiểu học 2 | HUỲNH CHÂU | 21/02/2024 | 86 |
682 | Nguyễn Thị Thơm | | STKC-00306 | Giúp em giỏi Toán lớp 3 | TRẦN NGỌC LAN | 21/02/2024 | 86 |
683 | Nguyễn Thị Thơm | | STKC-00104 | Để học tốt Tiếng Việt 2: Tập 2 | LÊ XUÂN ANH | 21/02/2024 | 86 |
684 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK2-00029 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2023 | 224 |
685 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK2-00049 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2023 | 224 |
686 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK2-00023 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 06/10/2023 | 224 |
687 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00983 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/10/2023 | 224 |
688 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00967 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 06/10/2023 | 224 |
689 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00927 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/10/2023 | 224 |
690 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00937 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2023 | 224 |
691 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00947 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2023 | 224 |
692 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00957 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 06/10/2023 | 224 |
693 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00729 | Môn Tiếng Việt lớp 1: Công nghệ giáo dục: Tài liệu tập huấn | HỒ NGỌC ĐẠI | 06/10/2023 | 224 |
694 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00792 | Thiết kế Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1: Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 06/10/2023 | 224 |
695 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00783 | Thiết kế Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1: Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 06/10/2023 | 224 |
696 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00035 | Thiết kế bài giảng Toán 1: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 06/10/2023 | 224 |
697 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK2-00218 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2023 | 224 |
698 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-01096 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 06/10/2023 | 224 |
699 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00982 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/10/2023 | 224 |
700 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00968 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 06/10/2023 | 224 |
701 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00928 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/10/2023 | 224 |
702 | Nguyễn Thị Thơm | | SNV-00938 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2023 | 224 |
703 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00678 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 247 |
704 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00529 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2023 | 238 |
705 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00522 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 22/09/2023 | 238 |
706 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00515 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 22/09/2023 | 238 |
707 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00100 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/09/2023 | 238 |
708 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00035 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2. | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 22/09/2023 | 238 |
709 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00032 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2. | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 22/09/2023 | 238 |
710 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00504 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 22/09/2023 | 238 |
711 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00501 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 22/09/2023 | 238 |
712 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00494 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
713 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00487 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
714 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00480 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
715 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00473 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
716 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00466 | Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 238 |
717 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00459 | Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 238 |
718 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00452 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 238 |
719 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00564 | Luyện viết 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
720 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00558 | Luyện viết 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
721 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00639 | Tiếng Việt 1: Tập 2: Học vần, Luyện tập tổng hợp | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
722 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00667 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2023 | 238 |
723 | Nguyễn Thị Thơm | | SGK1-00633 | Tiếng Việt 1: Tập 1: Học vần | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
724 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK4-00059 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2023 | 233 |
725 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK4-00080 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 27/09/2023 | 233 |
726 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK4-00143 | Lịch sử và địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 27/09/2023 | 233 |
727 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SNV-00829 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/09/2023 | 233 |
728 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00377 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
729 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00395 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
730 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00404 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
731 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00422 | Luyện viết 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
732 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00413 | Luyện viết 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
733 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00341 | Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2023 | 234 |
734 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00350 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2023 | 234 |
735 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00368 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2023 | 234 |
736 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00359 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2023 | 234 |
737 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00431 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 26/09/2023 | 234 |
738 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00440 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 26/09/2023 | 234 |
739 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00449 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26/09/2023 | 234 |
740 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00458 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26/09/2023 | 234 |
741 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00485 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 26/09/2023 | 234 |
742 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00324 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 26/09/2023 | 234 |
743 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK2-00368 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 26/09/2023 | 234 |
744 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00160 | Vở bài tập Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 26/09/2023 | 234 |
745 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00053 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
746 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SGK3-00010 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 26/09/2023 | 234 |
747 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | STKC-01390 | Gió lạnh đầu mùa: Tập truyện ngắn | THẠCH LAM | 07/11/2023 | 192 |
748 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | KNS-00136 | Hãy sống mạnh mẽ | NGUYỄN THÀNH NHÂN | 07/11/2023 | 192 |
749 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | KNS-00134 | Nơi bạn dừng chân | NGUYỄN THÀNH NHÂN | 07/11/2023 | 192 |
750 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | KNS-00131 | Tớ biết bảo vệ cơ thể mình | SANDERS.J | 07/11/2023 | 192 |
751 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | STKC-00163 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3. | PHẠM ĐÌNH THỰC | 06/11/2023 | 193 |
752 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | STKC-00279 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | TÔ HOÀI PHONG | 06/11/2023 | 193 |
753 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | STKC-01140 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 06/11/2023 | 193 |
754 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | STKC-01522 | 36 đề ôn luyện Toán 3 - Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/11/2023 | 193 |
755 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | STKC-00926 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 3 | LÊ PHƯƠNG NGA | 06/11/2023 | 193 |
756 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | STKC-01511 | Giúp em học tốt Tập làm văn 3 | LÊ NGỌC TƯỜNG KHANH | 06/11/2023 | 193 |
757 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | STKC-01521 | 36 đề ôn luyện Toán 3 - Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 06/11/2023 | 193 |
758 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | STKC-01343 | Trở về EDEN: Tiểu thuyết Australia | MILES.R | 06/11/2023 | 193 |
759 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | STKC-01385 | Vũ Trọng Phụng tác phẩm và lời bình | Ktg | 06/11/2023 | 193 |
760 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | STKC-01374 | Sống mòn | NAM CAO | 06/11/2023 | 193 |
761 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | STKC-01406 | Hai đứa trẻ: Tập truyện ngắn | THẠCH LAM | 06/11/2023 | 193 |
762 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | STKC-01398 | Bước đường cùng | NGUYỄN CÔNG HOAN | 06/11/2023 | 193 |
763 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SNV-01124 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2023 | 214 |
764 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SNV-01133 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 214 |
765 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SNV-01142 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 214 |
766 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SNV-01151 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2023 | 214 |
767 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SNV-01160 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2023 | 214 |
768 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SNV-01193 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2023 | 214 |
769 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | SNV-01169 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2023 | 214 |
770 | Nguyễn Thị Thu Hoa | | STKC-01393 | Những ngày thơ ấu: Tập truyện ngắn | NGUYÊN HỒNG | 24/11/2023 | 175 |
771 | Phạm Thị Vân | | STKC-01591 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 01/11/2023 | 198 |
772 | Phạm Thị Vân | | STKC-01355 | Trà hoa nữ | DUMAS.A | 20/12/2023 | 149 |
773 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00632 | Tiếng Việt 1: Tập 1: Học vần | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
774 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00636 | Tiếng Việt 1: Tập 2: Học vần, Luyện tập tổng hợp | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
775 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00267 | Học Mĩ thuật lớp 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 25/09/2023 | 235 |
776 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00629 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2023 | 235 |
777 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00559 | Luyện viết 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
778 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00566 | Luyện viết 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
779 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00531 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2023 | 235 |
780 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00524 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 25/09/2023 | 235 |
781 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00517 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 25/09/2023 | 235 |
782 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00496 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
783 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00489 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
784 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00482 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
785 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00475 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
786 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00468 | Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
787 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00461 | Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
788 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00454 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
789 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00246 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 25/09/2023 | 235 |
790 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00253 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 25/09/2023 | 235 |
791 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00213 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 25/09/2023 | 235 |
792 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00220 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 25/09/2023 | 235 |
793 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00228 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 25/09/2023 | 235 |
794 | Phạm Thị Vân | | SGK1-00250 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 25/09/2023 | 235 |
795 | Phạm Thị Vân | | SNV-00925 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2023 | 220 |
796 | Phạm Thị Vân | | SNV-00935 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2023 | 220 |
797 | Phạm Thị Vân | | SNV-00945 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2023 | 220 |
798 | Phạm Thị Vân | | SNV-00965 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 10/10/2023 | 220 |
799 | Phạm Thị Vân | | SNV-00975 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2023 | 220 |
800 | Phạm Thị Vân | | SNV-00053 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN TRẠI | 10/10/2023 | 220 |
801 | Phạm Thị Vân | | SNV-00005 | Thiết kế bài giảng Toán 1: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 10/10/2023 | 220 |
802 | Phạm Thị Vân | | SNV-00204 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2023 | 220 |
803 | Phạm Thị Vân | | SNV-00177 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10/10/2023 | 220 |
804 | Phạm Thị Vân | | SNV-00767 | Môn Tiếng Việt lớp 1: Công nghệ giáo dục: Tài liệu tập huấn | HỒ NGỌC ĐẠI | 10/10/2023 | 220 |
805 | Phạm Thị Vân | | SNV-01108 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 10/10/2023 | 220 |
806 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00379 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 27/09/2023 | 233 |
807 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00126 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2023 | 233 |
808 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00131 | Vở bài tập Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2023 | 233 |
809 | Phạm Văn Nhuần | | SNV-00386 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 27/09/2023 | 233 |
810 | Phạm Văn Nhuần | | SNV-00363 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 27/09/2023 | 233 |
811 | Phạm Văn Nhuần | | SNV-00824 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 27/09/2023 | 233 |
812 | Phạm Văn Nhuần | | SNV-00881 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 4 | ĐINH TRANG THU | 27/09/2023 | 233 |
813 | Phạm Văn Nhuần | | SNV-00882 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 27/09/2023 | 233 |
814 | Phạm Văn Nhuần | | SNV-00888 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 | PHẠM THU HÀ | 27/09/2023 | 233 |
815 | Phạm Văn Nhuần | | SNV-01206 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2023 | 242 |
816 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00407 | Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2023 | 242 |
817 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00415 | Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2023 | 242 |
818 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00479 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2023 | 242 |
819 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00486 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 18/09/2023 | 242 |
820 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00426 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2023 | 242 |
821 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00427 | Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2023 | 242 |
822 | Phạm Văn Nhuần | | SNV-01212 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2023 | 241 |
823 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00551 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2023 | 241 |
824 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00559 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2023 | 241 |
825 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00404 | Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 249 |
826 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00413 | Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 249 |
827 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00422 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 249 |
828 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00431 | Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2023 | 249 |
829 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00476 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2023 | 249 |
830 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00485 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2023 | 249 |
831 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00512 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2023 | 249 |
832 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00521 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2023 | 249 |
833 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00530 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/09/2023 | 249 |
834 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00539 | Vở bài tập Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/09/2023 | 249 |
835 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00557 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2023 | 249 |
836 | Phạm Văn Nhuần | | SGK4-00548 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2023 | 249 |
837 | Phan Thị Hòa | | SNV-00933 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 247 |
838 | Phan Thị Hòa | | SNV-00940 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 247 |
839 | Phan Thị Hòa | | SNV-00946 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 247 |
840 | Phan Thị Hòa | | SNV-00966 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 13/09/2023 | 247 |
841 | Phan Thị Hòa | | SNV-01093 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 247 |
842 | Phan Thị Hòa | | SNV-00984 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 247 |
843 | Phan Thị Hòa | | SNV-01016 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 247 |
844 | Phan Thị Hòa | | SNV-01020 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 247 |
845 | Phan Thị Hòa | | SNV-01030 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 247 |
846 | Phan Thị Hòa | | SNV-01046 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 247 |
847 | Phan Thị Hòa | | SNV-01050 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 13/09/2023 | 247 |
848 | Phan Thị Hòa | | SNV-01063 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 247 |
849 | Phan Thị Hòa | | SNV-01117 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 247 |
850 | Phan Thị Hòa | | SNV-01126 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 247 |
851 | Phan Thị Hòa | | SNV-01135 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 247 |
852 | Phan Thị Hòa | | SNV-01145 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 247 |
853 | Phan Thị Hòa | | SNV-01163 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/09/2023 | 247 |
854 | Phan Thị Hòa | | SNV-01154 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 247 |
855 | Phan Thị Hòa | | SNV-01086 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 13/09/2023 | 247 |
856 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00495 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 13/09/2023 | 247 |
857 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00487 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/09/2023 | 247 |
858 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00452 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/09/2023 | 247 |
859 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00441 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/09/2023 | 247 |
860 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00432 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 247 |
861 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00423 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 13/09/2023 | 247 |
862 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00397 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 247 |
863 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00387 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 247 |
864 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00369 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 247 |
865 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00386 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/09/2023 | 247 |
866 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00352 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 247 |
867 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00360 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 247 |
868 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00334 | Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 247 |
869 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00343 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/09/2023 | 247 |
870 | Phan Thị Hòa | | SGK2-00194 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/09/2023 | 246 |
871 | Phan Thị Hòa | | SGK2-00210 | Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/09/2023 | 246 |
872 | Phan Thị Hòa | | SGK2-00213 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/09/2023 | 246 |
873 | Phan Thị Hòa | | SGK2-00224 | Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/09/2023 | 246 |
874 | Phan Thị Hòa | | SGK2-00238 | Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/09/2023 | 246 |
875 | Phan Thị Hòa | | SGK2-00249 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 14/09/2023 | 246 |
876 | Phan Thị Hòa | | SGK2-00264 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/09/2023 | 246 |
877 | Phan Thị Hòa | | SGK2-00260 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 14/09/2023 | 246 |
878 | Phan Thị Hòa | | SGK2-00299 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 14/09/2023 | 246 |
879 | Phan Thị Hòa | | SGK2-00315 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/09/2023 | 246 |
880 | Phan Thị Hòa | | SGK2-00333 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/09/2023 | 246 |
881 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00336 | Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/09/2023 | 246 |
882 | Phan Thị Hòa | | SGK1-00655 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/09/2023 | 246 |
883 | Phan Thị Hòa | | SGK1-00659 | Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/09/2023 | 246 |
884 | Phan Thị Hòa | | SGK1-00664 | Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/09/2023 | 246 |
885 | Phan Thị Hòa | | SGK1-00578 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/09/2023 | 246 |
886 | Phan Thị Hòa | | SGK1-00610 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/09/2023 | 246 |
887 | Phan Thị Hòa | | SGK1-00579 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/09/2023 | 246 |
888 | Phan Thị Hòa | | SGK1-00582 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/09/2023 | 246 |
889 | Phan Thị Hòa | | SGK1-00624 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 14/09/2023 | 246 |
890 | Phan Thị Hòa | | SGK1-00630 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 14/09/2023 | 246 |
891 | Phan Thị Hòa | | SGK1-00595 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 14/09/2023 | 246 |
892 | Phan Thị Hòa | | SGK4-00441 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/03/2024 | 66 |
893 | Phan Thị Hòa | | SGK4-00451 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/03/2024 | 66 |
894 | Phan Thị Hòa | | STKC-02295 | Bài tập tuần Toán 2: Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 16/05/2024 | 1 |
895 | Phan Thị Hòa | | STKC-02277 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 16/05/2024 | 1 |
896 | Phan Thị Hòa | | STKC-02302 | Đề kiểm tra Toán 2: Học kỳ 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 16/05/2024 | 1 |
897 | Phan Thị Hòa | | STKC-02310 | Bài tập phát triển năng lực Toán 2: Tập 2 | PHAN DOÃN THOẠI | 16/05/2024 | 1 |
898 | Phan Thị Hòa | | STKC-02327 | Bài tập tuần Toán 3: Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 16/05/2024 | 1 |
899 | Phan Thị Hòa | | STKC-02318 | Đề kiểm tra Toán 3: Học kỳ 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 16/05/2024 | 1 |
900 | Phan Thị Hòa | | STKC-02266 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 2: Học kỳ 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 16/05/2024 | 1 |
901 | Phan Thị Hòa | | STKC-02338 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3: Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 16/05/2024 | 1 |
902 | Phan Thị Hòa | | SGK3-00344 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/05/2024 | 1 |
903 | Trần Thị Hoài Trang | | STKC-01602 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 01/11/2023 | 198 |
904 | Trần Thị Hoài Trang | | STKC-01616 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 01/11/2023 | 198 |
905 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-00107 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2023 | 220 |
906 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-00093 | Thiết kế bài giảng Toán 2: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 10/10/2023 | 220 |
907 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-00097 | Thiết kế bài giảng Toán 2: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 10/10/2023 | 220 |
908 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-00086 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10/10/2023 | 220 |
909 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-00138 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 10/10/2023 | 220 |
910 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-00114 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 10/10/2023 | 220 |
911 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-00121 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN TRẠI | 10/10/2023 | 220 |
912 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-01113 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 10/10/2023 | 220 |
913 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-01091 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2023 | 220 |
914 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-01059 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/10/2023 | 220 |
915 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-01049 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 10/10/2023 | 220 |
916 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-01039 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2023 | 220 |
917 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-01029 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2023 | 220 |
918 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-01019 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2023 | 220 |
919 | Trần Thị Hoài Trang | | SNV-01009 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2023 | 220 |
920 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00193 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 238 |
921 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00202 | Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 238 |
922 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00212 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
923 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00233 | Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 238 |
924 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00223 | Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 238 |
925 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00243 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2023 | 238 |
926 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00253 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2023 | 238 |
927 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00263 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2023 | 238 |
928 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00306 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/09/2023 | 238 |
929 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00296 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/09/2023 | 238 |
930 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00320 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
931 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00353 | Luyện viết 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
932 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00359 | Luyện viết 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
933 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00328 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
934 | Trần Thị Hoài Trang | | SGK2-00340 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
935 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00305 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 25/09/2023 | 235 |
936 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00295 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 25/09/2023 | 235 |
937 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00192 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
938 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00201 | Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
939 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00252 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2023 | 235 |
940 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00261 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2023 | 235 |
941 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00222 | Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
942 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00211 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
943 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00231 | Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
944 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00242 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2023 | 235 |
945 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00321 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
946 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00326 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
947 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00335 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
948 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00345 | Luyện viết 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
949 | Trần Thị Thu Hà | | SGK2-00362 | Luyện viết 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
950 | Trần Thị Thu Hà | | SGK5-00034 | Tiếng Việt 5 - Tập 2. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
951 | Trần Thị Thu Hà | | SGK5-00008 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 25/09/2023 | 235 |
952 | Trần Thị Thu Hà | | SGK5-00026 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
953 | Trần Thị Thu Hà | | SGK3-00256 | Tập viết 3 - Tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 25/09/2023 | 235 |
954 | Trần Thị Thu Hà | | SGK3-00378 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
955 | Trần Thị Thu Hà | | SGK3-00371 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
956 | Trần Thị Thu Hà | | SGK3-00342 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
957 | Trần Thị Thu Hà | | SGK3-00373 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
958 | Trần Thị Thu Hà | | SNV-01057 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2023 | 219 |
959 | Trần Thị Thu Hà | | SNV-01048 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 11/10/2023 | 219 |
960 | Trần Thị Thu Hà | | SNV-01037 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 11/10/2023 | 219 |
961 | Trần Thị Thu Hà | | SNV-01027 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 219 |
962 | Trần Thị Thu Hà | | SNV-01017 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 219 |
963 | Trần Thị Thu Hà | | SNV-01007 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2023 | 219 |
964 | Trần Thị Thu Hà | | SNV-00759 | Hướng dẫn thực hiện chương trình các môn học ở lớp 5 | Ktg | 11/10/2023 | 219 |
965 | Trần Thị Thu Hà | | SGK1-00657 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2023 | 219 |
966 | Trần Thị Thu Hà | | STKC-02281 | Ôn tập, kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 2: Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 13/10/2023 | 217 |
967 | Trần Thị Thu Hà | | STKC-01980 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5: Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/11/2023 | 196 |
968 | Trần Thị Thu Hà | | STKC-01716 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 03/11/2023 | 196 |
969 | Trần Thị Thu Hà | | STKC-01732 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 03/11/2023 | 196 |
970 | Trần Thị Thu Hà | | STKC-02252 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | LÊ XUÂN SOAN | 01/03/2024 | 77 |
971 | Trần Thị Thu Hà | | STKC-02278 | Ôn tập, kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 2: Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 01/03/2024 | 77 |
972 | Trần Thị Thu Hà | | STKC-02257 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/03/2024 | 77 |
973 | Trần Thị Thu Hà | | STKC-01973 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5: Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 01/03/2024 | 77 |
974 | Trần Thị Thu Hà | | STKC-01709 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 01/03/2024 | 77 |
975 | Trần Thị Thu Hà | | STKC-01721 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 01/03/2024 | 77 |
976 | Trần Thu Hiền | | SHCM-00002 | Cha và con | HỒ PHƯƠNG | 16/11/2023 | 183 |
977 | Trần Thu Hiền | | STKC-00950 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 4 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 23/02/2024 | 84 |
978 | Trần Thu Hiền | | STKC-00952 | Văn kể chuyện - Văn miêu tả 4 | TẠ ĐỨC HIỀN | 23/02/2024 | 84 |
979 | Trần Thu Hiền | | STKC-00497 | 165 bài văn 4 | PHẠM THỊ HỒNG HOA | 23/02/2024 | 84 |
980 | Trần Thu Hiền | | SGK4-00440 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 249 |
981 | Trần Thu Hiền | | SGK4-00449 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 249 |
982 | Trần Thu Hiền | | SGK4-00458 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 249 |
983 | Trần Thu Hiền | | SGK4-00467 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2023 | 249 |
984 | Trần Thu Hiền | | SGK4-00494 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2023 | 249 |
985 | Trần Thu Hiền | | SGK4-00503 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2023 | 249 |
986 | Trần Thu Hiền | | SNV-01203 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2023 | 242 |
987 | Vũ Bá Hừng | | SGK4-00010 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/10/2023 | 225 |
988 | Vũ Bá Hừng | | SNV-00326 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/10/2023 | 225 |
989 | Vũ Bá Hừng | | SGK1-00051 | Tiếng Việt 1 - Tập 1: Học vần | ĐẶNG THỊ LANH | 05/10/2023 | 225 |
990 | Vũ Bá Hừng | | SGK1-00060 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 05/10/2023 | 225 |
991 | Vũ Bá Hừng | | SGK1-00014 | Toán 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/10/2023 | 225 |
992 | Vũ Bá Hừng | | SGK5-00007 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 05/10/2023 | 225 |
993 | Vũ Bá Hừng | | STKC-00741 | Toán nâng cao lớp 5: Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 05/10/2023 | 225 |
994 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00349 | Luyện viết 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
995 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00199 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
996 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00209 | Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
997 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00219 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
998 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00229 | Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
999 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00239 | Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/09/2023 | 235 |
1000 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00247 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2023 | 235 |
1001 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00259 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 25/09/2023 | 235 |
1002 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00269 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 25/09/2023 | 235 |
1003 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00303 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 25/09/2023 | 235 |
1004 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00313 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 25/09/2023 | 235 |
1005 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00314 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
1006 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00324 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
1007 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00334 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
1008 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00344 | Luyện viết 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
1009 | Vũ Thị Dung | | SGK2-00363 | Luyện viết 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 25/09/2023 | 235 |
1010 | Vũ Thị Dung | | SNV-01015 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/10/2023 | 218 |
1011 | Vũ Thị Dung | | SNV-01025 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 218 |
1012 | Vũ Thị Dung | | SNV-01035 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 218 |
1013 | Vũ Thị Dung | | SNV-01045 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 12/10/2023 | 218 |
1014 | Vũ Thị Dung | | SNV-01055 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 12/10/2023 | 218 |
1015 | Vũ Thị Dung | | SNV-01065 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/10/2023 | 218 |
1016 | Vũ Thị Dung | | SNV-01114 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 12/10/2023 | 218 |
1017 | Vũ Thị Dung | | SNV-00135 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 12/10/2023 | 218 |
1018 | Vũ Thị Dung | | SNV-00133 | Đạo đức 2 | LƯU THU THỦY | 12/10/2023 | 218 |
1019 | Vũ Thị Dung | | SNV-00799 | Thiết kế Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1: Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 12/10/2023 | 218 |
1020 | Vũ Thị Dung | | SNV-00055 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN TRẠI | 12/10/2023 | 218 |
1021 | Vũ Thị Dung | | SGK1-00483 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 218 |
1022 | Vũ Thị Hạnh | | SNV-01121 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/10/2023 | 218 |
1023 | Vũ Thị Hạnh | | SNV-01139 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 218 |
1024 | Vũ Thị Hạnh | | SNV-01129 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 218 |
1025 | Vũ Thị Hạnh | | SNV-01157 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 12/10/2023 | 218 |
1026 | Vũ Thị Hạnh | | SNV-01167 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/10/2023 | 218 |
1027 | Vũ Thị Hạnh | | SNV-01148 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 12/10/2023 | 218 |
1028 | Vũ Thị Hạnh | | SNV-01189 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/10/2023 | 218 |
1029 | Vũ Thị Hạnh | | SNV-00191 | Thiết kế bài giảng Toán 3: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 12/10/2023 | 218 |
1030 | Vũ Thị Hạnh | | SNV-00232 | Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 12/10/2023 | 218 |
1031 | Vũ Thị Hạnh | | SNV-00209 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 12/10/2023 | 218 |
1032 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00119 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/10/2023 | 218 |
1033 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00161 | Vở bài tập Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 12/10/2023 | 218 |
1034 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00138 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 12/10/2023 | 218 |
1035 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00008 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/10/2023 | 218 |
1036 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00062 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/10/2023 | 218 |
1037 | Vũ Thị Hạnh | | STKC-00383 | Trò chơi học tập môn Tự nhiên và xã hội lớp 1,2,3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/11/2023 | 193 |
1038 | Vũ Thị Hạnh | | STKC-00135 | Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 3 | LÊ PHƯƠNG NGA | 06/11/2023 | 193 |
1039 | Vũ Thị Hạnh | | STKC-00323 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học 3 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 06/11/2023 | 193 |
1040 | Vũ Thị Hạnh | | STKC-00260 | Những điều lạ em muốn biết: Tập 3 | Ktg | 06/11/2023 | 193 |
1041 | Vũ Thị Hạnh | | STKC-01662 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 06/11/2023 | 193 |
1042 | Vũ Thị Hạnh | | STKC-01642 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 06/11/2023 | 193 |
1043 | Vũ Thị Hạnh | | STKC-01497 | Một nghìn điều không nên trọng sinh hoạt hiện đại | TRẦN QUỐC TRÂN | 06/11/2023 | 193 |
1044 | Vũ Thị Hạnh | | STKC-01147 | Bài giảng và lời giải chi tiết Toán 3: Tập 1 | ĐỖ SỸ HÓA | 06/11/2023 | 193 |
1045 | Vũ Thị Hạnh | | SDD-00135 | 1001 câu chuyện bồi dưỡng phẩm chất tốt | NGỌC KHÁNH | 24/11/2023 | 175 |
1046 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00356 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2023 | 234 |
1047 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00365 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2023 | 234 |
1048 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00338 | Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2023 | 234 |
1049 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00347 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2023 | 234 |
1050 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00392 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
1051 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00401 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
1052 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00383 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
1053 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00374 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
1054 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00419 | Luyện viết 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
1055 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00410 | Luyện viết 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
1056 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00428 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 26/09/2023 | 234 |
1057 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00437 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 26/09/2023 | 234 |
1058 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00455 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26/09/2023 | 234 |
1059 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00446 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26/09/2023 | 234 |
1060 | Vũ Thị Hạnh | | SGK3-00482 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 26/09/2023 | 234 |
1061 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00235 | Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 238 |
1062 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00255 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2023 | 238 |
1063 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00225 | Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 238 |
1064 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00308 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/09/2023 | 238 |
1065 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00298 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 22/09/2023 | 238 |
1066 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00195 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 238 |
1067 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00205 | Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 22/09/2023 | 238 |
1068 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00265 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2023 | 238 |
1069 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00215 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
1070 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00245 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 22/09/2023 | 238 |
1071 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00316 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
1072 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00327 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
1073 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00341 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
1074 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00347 | Luyện viết 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
1075 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00360 | Luyện viết 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
1076 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00073 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/09/2023 | 238 |
1077 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00153 | An toàn giao thông lớp 2 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 22/09/2023 | 238 |
1078 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00039 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/09/2023 | 238 |
1079 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00005 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 22/09/2023 | 238 |
1080 | Vũ Thị Hậu | | STKC-02249 | Thực hành và phát triển Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/11/2023 | 198 |
1081 | Vũ Thị Hậu | | STKC-00095 | Trò chơi học tập Tiếng Việt 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 01/11/2023 | 198 |
1082 | Vũ Thị Hậu | | STKC-00299 | Vở luyện tập làm văn lớp 2 | NGUYỄN QUANG NINH | 01/11/2023 | 198 |
1083 | Vũ Thị Hậu | | STKC-01456 | Ôn luyện Tiếng Việt 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 03/11/2023 | 196 |
1084 | Vũ Thị Hậu | | STKC-01624 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 03/11/2023 | 196 |
1085 | Vũ Thị Hậu | | STKC-01611 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 03/11/2023 | 196 |
1086 | Vũ Thị Hậu | | STKC-00310 | Thực hành luyện Toán tiểu học 2 | HUỲNH CHÂU | 03/11/2023 | 196 |
1087 | Vũ Thị Hậu | | KNS-00146 | Những câu chuyện về lòng biết ơn | Nhiều tác giả | 03/11/2023 | 196 |
1088 | Vũ Thị Hậu | | SDD-00105 | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | LƯƠNG HÙNG | 03/11/2023 | 196 |
1089 | Vũ Thị Hậu | | STKC-00302 | 501 câu đố dành cho học sinh tiểu học | PHẠM THU YẾN | 23/11/2023 | 176 |
1090 | Vũ Thị Hậu | | SNV-01041 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 11/10/2023 | 219 |
1091 | Vũ Thị Hậu | | SNV-01051 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 11/10/2023 | 219 |
1092 | Vũ Thị Hậu | | SNV-01061 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/10/2023 | 219 |
1093 | Vũ Thị Hậu | | SNV-01031 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 219 |
1094 | Vũ Thị Hậu | | SNV-01021 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 219 |
1095 | Vũ Thị Hậu | | SNV-01011 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/10/2023 | 219 |
1096 | Vũ Thị Hậu | | SNV-01109 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 11/10/2023 | 219 |
1097 | Vũ Thị Hậu | | SNV-00128 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | NGUYỄN TRẠI | 11/10/2023 | 219 |
1098 | Vũ Thị Hậu | | SNV-00127 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/10/2023 | 219 |
1099 | Vũ Thị Hậu | | SNV-00110 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/10/2023 | 219 |
1100 | Vũ Thị Hậu | | SNV-00091 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 11/10/2023 | 219 |
1101 | Vũ Thị Hậu | | SNV-00095 | Thiết kế bài giảng Toán 2: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 11/10/2023 | 219 |
1102 | Vũ Thị Hậu | | SNV-00100 | Thiết kế bài giảng Toán 2: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 11/10/2023 | 219 |
1103 | Vũ Thị Hậu | | SNV-00161 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 2 | Ktg | 11/10/2023 | 219 |
1104 | Vũ Thị Hậu | | SNV-00162 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 2 | HOÀNG HÒA BÌNH | 11/10/2023 | 219 |
1105 | Vũ Thị Hậu | | SNV-00813 | Hướng dẫn thực hiệni chương trình các môn học ở lớp 3 | Ktg | 11/10/2023 | 219 |
1106 | Vũ Thị Hậu | | SNV-00305 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 3 | Ktg | 11/10/2023 | 219 |
1107 | Vũ Thị Hậu | | SGK2-00372 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 11/10/2023 | 219 |
1108 | Vũ Thị Hậu | | KNS-00022 | Trái tim nhân hậu | Ktg | 27/02/2024 | 80 |
1109 | Vũ Thị Hậu | | KNS-00138 | Phép màu từ những điều bình dị | NGUYỄN THÀNH NHÂN | 27/02/2024 | 80 |
1110 | Vũ Thị Hậu | | KNS-00150 | Thắc mắc của tuổi mới lớn | NGUYỄN NGỌC LINH | 27/02/2024 | 80 |
1111 | Vũ Thị Hậu | | STKC-02253 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | LÊ XUÂN SOAN | 01/03/2024 | 77 |
1112 | Vũ Thị Hậu | | STKC-02255 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 01/03/2024 | 77 |
1113 | Vũ Thị Hậu | | STKC-00373 | Hỏi - đáp về dạy học tiếng việt 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/03/2024 | 77 |
1114 | Vũ Thị Hậu | | STKC-00314 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học quyển 2 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 01/03/2024 | 77 |
1115 | Vũ Thị Hậu | | STKC-00324 | Dạy học chính tả ở tiểu học | HOÀNG VĂN THUNG | 01/03/2024 | 77 |
1116 | Vũ Thị Hậu | | STKC-01596 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 01/03/2024 | 77 |
1117 | Vũ Thị Hậu | | STKC-01614 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 01/03/2024 | 77 |
1118 | Vũ Thị Hậu | | STKC-00034 | Dạy kể chuyện ở trường Tiểu học. | CHU HUY | 01/03/2024 | 77 |
1119 | Vũ Thị Hồng Thắm | | SGK1-00264 | Học Mĩ thuật lớp 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 05/10/2023 | 225 |
1120 | Vũ Thị Hồng Thắm | | SGK3-00493 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/10/2023 | 225 |
1121 | Vũ Thị Hồng Thắm | | SNV-00976 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/10/2023 | 225 |
1122 | Vũ Thị Hồng Thắm | | STKC-01357 | Giấc mơ kinh hoàng | SHELDON.S | 05/10/2023 | 225 |
1123 | Vũ Thị Hồng Thắm | | STKC-01372 | Làm đĩ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 05/10/2023 | 225 |
1124 | Vũ Thị Hồng Thắm | | STKC-01384 | Vũ Trọng Phụng tác phẩm và lời bình | Ktg | 05/10/2023 | 225 |
1125 | Vũ Thị Hồng Thắm | | STKC-01381 | Vợ nhặt | KIM LÂN | 05/10/2023 | 225 |
1126 | Vũ Thị Hồng Thắm | | STKC-01377 | Chí Phèo | NAM CAO | 05/10/2023 | 225 |
1127 | Vũ Thị Hồng Thắm | | STKC-01383 | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan | Ktg | 05/10/2023 | 225 |
1128 | Vũ Thị Nga | | SNV-00974 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2023 | 255 |
1129 | Vũ Thị Nga | | SNV-01089 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 05/09/2023 | 255 |
1130 | Vũ Thị Nga | | SNV-01170 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 05/09/2023 | 255 |
1131 | Vũ Thị Nga | | SNV-01152 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2023 | 255 |
1132 | Vũ Thị Nga | | SGK1-00594 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 05/09/2023 | 255 |
1133 | Vũ Thị Nga | | SGK2-00297 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 05/09/2023 | 255 |
1134 | Vũ Thị Nga | | SGK2-00293 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 05/09/2023 | 255 |
1135 | Vũ Thị Nga | | SGK3-00494 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 05/09/2023 | 255 |
1136 | Vũ Thị Nga | | SGK3-00474 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 05/09/2023 | 255 |
1137 | Vũ Thị Nga | | SGK5-00134 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 05/09/2023 | 255 |
1138 | Vũ Thị Nga | | SNV-01052 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 06/09/2023 | 254 |
1139 | Vũ Thị Nga | | STKC-00136 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Ktg | 10/01/2024 | 128 |
1140 | Vũ Thị Thu Hường | | STKC-01514 | Phương pháp luyện từ và câu tiểu học 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 07/11/2023 | 192 |
1141 | Vũ Thị Thu Hường | | STKC-01513 | Hỏi-đáp về dạy học Tiếng Việt 3 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/11/2023 | 192 |
1142 | Vũ Thị Thu Hường | | STKC-00335 | Thần đồng xưa của nước ta | QUỐC CHẤN | 07/11/2023 | 192 |
1143 | Vũ Thị Thu Hường | | STKC-01665 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 07/11/2023 | 192 |
1144 | Vũ Thị Thu Hường | | SNV-00131 | Đạo đức 2 | LƯU THU THỦY | 16/10/2023 | 214 |
1145 | Vũ Thị Thu Hường | | SNV-01012 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2023 | 214 |
1146 | Vũ Thị Thu Hường | | SNV-01032 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 214 |
1147 | Vũ Thị Thu Hường | | SNV-01022 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 214 |
1148 | Vũ Thị Thu Hường | | SGK3-00307 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 214 |
1149 | Vũ Thị Thu Hường | | SGK3-00029 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 16/10/2023 | 214 |
1150 | Vũ Thị Thu Hường | | SGK3-00316 | Vở bài tập Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 16/10/2023 | 214 |
1151 | Vũ Thị Thu Hường | | SGK3-00056 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 214 |
1152 | Vũ Thị Thu Hường | | SGK3-00159 | Vở bài tập Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 16/10/2023 | 214 |
1153 | Vũ Thị Thu Hường | | SGK3-00136 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 16/10/2023 | 214 |
1154 | Vũ Thị Thu Hường | | SGK3-00002 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 16/10/2023 | 214 |
1155 | Vũ Thị Thu Hường | | SGK2-00027 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 214 |
1156 | Vũ Thị Thu Hường | | SGK2-00038 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 214 |
1157 | Vũ Thị Thu Hường | | SGK2-00037 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 214 |
1158 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SNV-01119 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/10/2023 | 214 |
1159 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SNV-01128 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 214 |
1160 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SNV-01137 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2023 | 214 |
1161 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SNV-01146 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/10/2023 | 214 |
1162 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SNV-01165 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/10/2023 | 214 |
1163 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SNV-01155 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/10/2023 | 214 |
1164 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SNV-01188 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/10/2023 | 214 |
1165 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SGK3-00481 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 26/09/2023 | 234 |
1166 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SGK3-00444 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26/09/2023 | 234 |
1167 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SGK3-00453 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 26/09/2023 | 234 |
1168 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SGK3-00435 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 26/09/2023 | 234 |
1169 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SGK3-00426 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 26/09/2023 | 234 |
1170 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SGK3-00408 | Luyện viết 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
1171 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SGK3-00372 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
1172 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SGK3-00381 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
1173 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SGK3-00399 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
1174 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SGK3-00390 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2023 | 234 |
1175 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SGK3-00345 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2023 | 234 |
1176 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SGK3-00354 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2023 | 234 |
1177 | Vũ Thị Xuân Phúc | | SGK3-00363 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2023 | 234 |