| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đặng Thị Lam | SGK3-00355 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 61 |
| 2 | Đặng Thị Lam | SGK3-00364 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 61 |
| 3 | Đặng Thị Lam | SGK3-00337 | Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 61 |
| 4 | Đặng Thị Lam | SGK3-00346 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 61 |
| 5 | Đặng Thị Lam | SGK3-00391 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 6 | Đặng Thị Lam | SGK3-00400 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 7 | Đặng Thị Lam | SGK3-00382 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 8 | Đặng Thị Lam | SGK3-00418 | Luyện viết 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 9 | Đặng Thị Lam | SGK3-00409 | Luyện viết 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 10 | Đặng Thị Lam | SGK3-00427 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 61 |
| 11 | Đặng Thị Lam | SGK3-00436 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 61 |
| 12 | Đặng Thị Lam | SGK3-00454 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 61 |
| 13 | Đặng Thị Lam | SGK3-00445 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 61 |
| 14 | Đặng Thị Lam | SGK3-00480 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 61 |
| 15 | Đặng Thị Lam | SGK4-00164 | Vở bài tập Lịch sử 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 16/09/2025 | 61 |
| 16 | Đặng Thị Lam | SNV-00479 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 33 |
| 17 | Đặng Thị Lam | SNV-00464 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 33 |
| 18 | Đặng Thị Lam | SNV-01120 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 33 |
| 19 | Đặng Thị Lam | SNV-01138 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 33 |
| 20 | Đặng Thị Lam | SNV-01130 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 33 |
| 21 | Đặng Thị Lam | SNV-01156 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 14/10/2025 | 33 |
| 22 | Đặng Thị Lam | SNV-01166 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 14/10/2025 | 33 |
| 23 | Đặng Thị Lam | SNV-01147 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 14/10/2025 | 33 |
| 24 | Đặng Thị Lam | SNV-01190 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 14/10/2025 | 33 |
| 25 | Đặng Thị Lam | STKC-00654 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 15/10/2025 | 32 |
| 26 | Đào Thị Thu Trang | SGK1-00538 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 22/09/2025 | 55 |
| 27 | Đào Thị Thu Trang | SGK2-00279 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 22/09/2025 | 55 |
| 28 | Đào Thị Thu Trang | SGK3-00464 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 22/09/2025 | 55 |
| 29 | Đào Thị Thu Trang | SNV-01184 | Âm nhạc 3 | LÊ ANH TUẤN | 22/09/2025 | 55 |
| 30 | Đào Thị Thu Trang | SNV-01079 | Âm nhạc 2 | LÊ ANH TUẤN | 22/09/2025 | 55 |
| 31 | Đào Thị Thu Trang | SNV-00998 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 22/09/2025 | 55 |
| 32 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00481 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 01/01/1900 | 45975 |
| 33 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00400 | Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/01/1900 | 45975 |
| 34 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00409 | Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/01/1900 | 45975 |
| 35 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00418 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/01/1900 | 45975 |
| 36 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00435 | Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/01/1900 | 45975 |
| 37 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00436 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45975 |
| 38 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00445 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45975 |
| 39 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00463 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45975 |
| 40 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00572 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 01/01/1900 | 45975 |
| 41 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00490 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 01/01/1900 | 45975 |
| 42 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00499 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 01/01/1900 | 45975 |
| 43 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00508 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/01/1900 | 45975 |
| 44 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00517 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 01/01/1900 | 45975 |
| 45 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00526 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 01/01/1900 | 45975 |
| 46 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00535 | Vở bài tập Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 01/01/1900 | 45975 |
| 47 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00544 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 45975 |
| 48 | Đào Thị Tuyến | SGK4-00553 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 45975 |
| 49 | Đào Thị Tuyến | SNV-01204 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2025 | 45 |
| 50 | Đào Thị Tuyến | SNV-01214 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2025 | 45 |
| 51 | Đào Thị Tuyến | SNV-00427 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 4 | Ktg | 02/10/2025 | 45 |
| 52 | Đào Thị Tuyến | SNV-00379 | Thể dục 4 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 02/10/2025 | 45 |
| 53 | Đào Thị Tuyến | SNV-00355 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4: Tập 1 | PHẠM THU HÀ | 02/10/2025 | 45 |
| 54 | Đào Thị Tuyến | SNV-00330 | Thiết kế bài giảng Toán 4: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 02/10/2025 | 45 |
| 55 | Đào Thị Tuyến | SNV-00332 | Thiết kế bài giảng Toán 4: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 02/10/2025 | 45 |
| 56 | Đào Thị Tuyến | SNV-00337 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 02/10/2025 | 45 |
| 57 | Đào Thị Tuyến | SNV-00391 | Âm nhạc 4 | HOÀNG LONG | 02/10/2025 | 45 |
| 58 | Đào Thị Tuyến | SGK5-00011 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 02/10/2025 | 45 |
| 59 | Đào Thị Tuyến | SGK5-00158 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 02/10/2025 | 45 |
| 60 | Đinh Thị Hòa | SNV-01213 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 03/10/2025 | 44 |
| 61 | Đinh Thị Hòa | SNV-01197 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2025 | 44 |
| 62 | Đinh Thị Hòa | SNV-00859 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 03/10/2025 | 44 |
| 63 | Đinh Thị Hòa | SNV-00869 | Thiết kế bài giảng Toán 4: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 03/10/2025 | 44 |
| 64 | Đinh Thị Hòa | SNV-00890 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 | PHẠM THU HÀ | 03/10/2025 | 44 |
| 65 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00493 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 03/10/2025 | 44 |
| 66 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00502 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 03/10/2025 | 44 |
| 67 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00520 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/10/2025 | 44 |
| 68 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00511 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 03/10/2025 | 44 |
| 69 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00538 | Vở bài tập Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 03/10/2025 | 44 |
| 70 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00529 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 03/10/2025 | 44 |
| 71 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00556 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 03/10/2025 | 44 |
| 72 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00547 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 03/10/2025 | 44 |
| 73 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00408 | Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2025 | 44 |
| 74 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00414 | Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2025 | 44 |
| 75 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00444 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2025 | 44 |
| 76 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00450 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2025 | 44 |
| 77 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00480 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 03/10/2025 | 44 |
| 78 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00498 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2025 | 60 |
| 79 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00099 | Vở bài tập Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 60 |
| 80 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00067 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 60 |
| 81 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00021 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 17/09/2025 | 60 |
| 82 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00403 | Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 60 |
| 83 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00412 | Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 60 |
| 84 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00421 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 60 |
| 85 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00432 | Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 60 |
| 86 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00439 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 60 |
| 87 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00448 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 60 |
| 88 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00457 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 60 |
| 89 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00466 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 60 |
| 90 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00475 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 60 |
| 91 | Đinh Thị Hòa | SGK4-00484 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 60 |
| 92 | Đinh Thị Hòa | KNS-00169 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước: Dành cho học sinh tiểu học | NGUYỄN HỮU HỢP | 08/10/2025 | 39 |
| 93 | Đinh Thị Hòa | STKC-00023 | Lịch sử tỉnh Hải Dương. | Ktg | 08/10/2025 | 39 |
| 94 | Đinh Thị Hòa | STKC-00016 | Địa lý tỉnh Hải Dương. | Ktg | 08/10/2025 | 39 |
| 95 | Đinh Thị Hòa | SHCM-00035 | Bông sen vàng: Tiểu thuyết | SƠN TÙNG | 08/10/2025 | 39 |
| 96 | Đinh Thị Hòa | STKC-02462 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4: Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/11/2025 | 11 |
| 97 | Đinh Thị Hòa | STKC-02463 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4: Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 05/11/2025 | 11 |
| 98 | Đinh Thị Hòa | STKC-02480 | 35 đề ôn luyện Toán lớp 4: Tập 1 | LÊ ANH VINH | 05/11/2025 | 11 |
| 99 | Đinh Thị Hòa | STKC-02489 | 35 đề ôn luyện Toán lớp 4: Tập 2 | LÊ ANH VINH | 05/11/2025 | 11 |
| 100 | Đinh Thị Hòa | STKC-02496 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 05/11/2025 | 11 |
| 101 | Đinh Thị Hòa | STKC-02500 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 05/11/2025 | 11 |
| 102 | Đinh Thị Hòa | STKC-02502 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4: Tập 1 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 05/11/2025 | 11 |
| 103 | Đinh Thị Hòa | STKC-02519 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4: Tập 2 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 05/11/2025 | 11 |
| 104 | Đinh Thị Hòa | STKC-02527 | Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 4 | LÊ PHƯƠNG NGA | 05/11/2025 | 11 |
| 105 | Đinh Thị Như Hoa | STKC-01623 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 28/10/2025 | 19 |
| 106 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00191 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 107 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00203 | Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 108 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00216 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 109 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00241 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 67 |
| 110 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00294 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 10/09/2025 | 67 |
| 111 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00304 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 10/09/2025 | 67 |
| 112 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00221 | Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 113 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00232 | Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 114 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00262 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 67 |
| 115 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00251 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 67 |
| 116 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00323 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 117 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00325 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 118 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00343 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 53 |
| 119 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00361 | Luyện viết 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 53 |
| 120 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00346 | Luyện viết 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 53 |
| 121 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-01052 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 24/09/2025 | 53 |
| 122 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-01018 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 53 |
| 123 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-01008 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 53 |
| 124 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-01038 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2025 | 53 |
| 125 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-01047 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 24/09/2025 | 53 |
| 126 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-01058 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 53 |
| 127 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-01115 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 24/09/2025 | 53 |
| 128 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-00112 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 53 |
| 129 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-00115 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 24/09/2025 | 53 |
| 130 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-00808 | Hướng dẫn phân phối chương trình các môn học ở lớp 2 | Ktg | 24/09/2025 | 53 |
| 131 | Hoàng Hà Trang | SNV-01239 | Tin học 4 | HỒ SĨ ĐÀM | 07/10/2025 | 40 |
| 132 | Hoàng Hà Trang | SNV-01320 | Tin học 5 | HỒ SĨ ĐÀM | 07/10/2025 | 40 |
| 133 | Lê Thị Hậu | SGK5-00421 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 134 | Lê Thị Hậu | SGK5-00424 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 135 | Lê Thị Hậu | SGK5-00436 | Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 136 | Lê Thị Hậu | SGK5-00442 | Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 137 | Lê Thị Hậu | SGK5-00451 | Toán 5: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 138 | Lê Thị Hậu | SGK5-00462 | Toán 5: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 139 | Lê Thị Hậu | SGK5-00525 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 66 |
| 140 | Lê Thị Hậu | SGK5-00507 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 66 |
| 141 | Lê Thị Hậu | SGK5-00516 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 66 |
| 142 | Lê Thị Hậu | SGK5-00492 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 21/10/2025 | 26 |
| 143 | Lê Thị Hậu | SGK5-00501 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 21/10/2025 | 26 |
| 144 | Lê Thị Hậu | SGK5-00555 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 21/10/2025 | 26 |
| 145 | Lê Thị Hậu | SGK5-00564 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 21/10/2025 | 26 |
| 146 | Lê Thị Hậu | SGK5-00535 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 21/10/2025 | 26 |
| 147 | Lê Thị Hậu | SGK5-00544 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 21/10/2025 | 26 |
| 148 | Lê Thị Hậu | SGK5-00472 | Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/10/2025 | 26 |
| 149 | Lê Thị Hậu | SGK5-00481 | Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/10/2025 | 26 |
| 150 | Lê Thị Hậu | SGK5-00004 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2025 | 26 |
| 151 | Lê Thị Hậu | SGK5-00021 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2025 | 26 |
| 152 | Lê Thị Hậu | SGK5-00041 | Tiếng Việt 5 - Tập 2. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2025 | 26 |
| 153 | Lê Thị Hậu | SGK5-00070 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2025 | 26 |
| 154 | Lê Thị Hậu | SGK5-00098 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2025 | 26 |
| 155 | Lê Thị Hậu | SGK5-00100 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2025 | 26 |
| 156 | Lê Thị Hậu | SGK5-00219 | Vở bài tập Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 21/10/2025 | 26 |
| 157 | Lê Thị Hậu | SGK5-00277 | Bài tập Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2025 | 26 |
| 158 | Lê Thị Hậu | SGK5-00005 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2025 | 26 |
| 159 | Lê Thị Hậu | SGK5-00054 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2025 | 26 |
| 160 | Lê Thị Hậu | SNV-01245 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/11/2025 | 10 |
| 161 | Lê Thị Hậu | SNV-01256 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2025 | 10 |
| 162 | Lê Thị Hậu | SNV-01263 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/11/2025 | 10 |
| 163 | Lê Thị Hậu | SNV-01272 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/11/2025 | 10 |
| 164 | Lê Thị Hậu | SNV-01308 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 06/11/2025 | 10 |
| 165 | Lê Thị Hậu | SNV-01301 | Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 01/01/1900 | 45975 |
| 166 | Lê Thị Hậu | SNV-00446 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 07/11/2025 | 9 |
| 167 | Lê Thị Hậu | SNV-00461 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/11/2025 | 9 |
| 168 | Lê Thị Hậu | SNV-00453 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/11/2025 | 9 |
| 169 | Lê Thị Hậu | SNV-00449 | Thiết kế bài giảng Toán 5: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 07/11/2025 | 9 |
| 170 | Lê Thị Hậu | SNV-00760 | Hướng dẫn thực hiện chương trình các môn học ở lớp 5 | Ktg | 07/11/2025 | 9 |
| 171 | Lê Thị Hậu | SNV-00219 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/11/2025 | 9 |
| 172 | Lê Thị Hậu | STKC-00738 | Luyện giải toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 07/11/2025 | 9 |
| 173 | Lê Thị Hậu | STKC-01023 | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN THỊ KIM DUNG | 07/11/2025 | 9 |
| 174 | Lê Thị Hậu | STKC-01000 | Những bài văn chọn lọc 5 | PHẠM THỊ PHƯƠNG LAN | 07/11/2025 | 9 |
| 175 | Lê Thị Hậu | STKC-00737 | Luyện giải toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 07/11/2025 | 9 |
| 176 | Lê Thị Hậu | STKC-01018 | 207 đề và bài văn hay 5 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 07/11/2025 | 9 |
| 177 | Lê Thị Hậu | STKC-01045 | 36 đề ôn luyện Toán 5: Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 07/11/2025 | 9 |
| 178 | Lê Thị Kim Định | STKC-00204 | Tiếng Việt nâng cao tiểu học 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 30/10/2025 | 17 |
| 179 | Lê Thị Kim Định | STKC-01272 | Từ điển chính tả phân biệt L&N | NGUYỄN NHƯ Ý | 30/10/2025 | 17 |
| 180 | Lê Thị Kim Định | STKC-01461 | Phát triển và nâng cao Tiếng Việt 2 | PHẠM VĂN CÔNG | 30/10/2025 | 17 |
| 181 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00217 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 182 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00318 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 183 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00329 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 184 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00337 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 185 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00344 | Luyện viết 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 186 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00354 | Luyện viết 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 187 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00197 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 62 |
| 188 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00207 | Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 62 |
| 189 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00225 | Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 62 |
| 190 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00234 | Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 62 |
| 191 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00300 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 15/09/2025 | 62 |
| 192 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00312 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 15/09/2025 | 62 |
| 193 | Lê Thị Kim Định | SNV-01013 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2025 | 51 |
| 194 | Lê Thị Kim Định | SNV-01024 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 51 |
| 195 | Lê Thị Kim Định | SNV-01036 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 51 |
| 196 | Lê Thị Kim Định | SNV-01041 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 26/09/2025 | 51 |
| 197 | Lê Thị Kim Định | SNV-01056 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 26/09/2025 | 51 |
| 198 | Lê Thị Kim Định | SNV-01062 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/09/2025 | 51 |
| 199 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00258 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2025 | 46 |
| 200 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00244 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 01/10/2025 | 46 |
| 201 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00267 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2025 | 46 |
| 202 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00375 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông dành cho học sinh lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀOTẠO | 01/10/2025 | 46 |
| 203 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00198 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/10/2025 | 46 |
| 204 | Lê Thị Kim Định | SGK2-00004 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/10/2025 | 46 |
| 205 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK2-00330 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2025 | 58 |
| 206 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00417 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2025 | 58 |
| 207 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00427 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2025 | 58 |
| 208 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00433 | Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2025 | 58 |
| 209 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00445 | Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2025 | 58 |
| 210 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00454 | Toán 5: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2025 | 58 |
| 211 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00463 | Toán 5: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2025 | 58 |
| 212 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00469 | Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2025 | 58 |
| 213 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00478 | Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2025 | 58 |
| 214 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00526 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2025 | 58 |
| 215 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00508 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2025 | 58 |
| 216 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00517 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2025 | 58 |
| 217 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00489 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2025 | 58 |
| 218 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00498 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 19/09/2025 | 58 |
| 219 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00550 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2025 | 58 |
| 220 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00559 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 19/09/2025 | 58 |
| 221 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00532 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2025 | 58 |
| 222 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00541 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 19/09/2025 | 58 |
| 223 | Lê Thị Thanh Tâm | STKC-00613 | Mãi mãi tuổi hai mươ | NGUYỄN VĂN THẠC | 31/10/2025 | 16 |
| 224 | Lê Thị Thanh Tâm | STKC-00616 | Nhật ký Đặng Thùy Trâm | ĐẶNG THÙY TRÂM | 31/10/2025 | 16 |
| 225 | Lê Thị Thanh Tâm | STKC-00689 | Truyện đọc lớp 5 | HOÀNG HÒA BÌNH | 31/10/2025 | 16 |
| 226 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV-01250 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 20/10/2025 | 27 |
| 227 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV-01258 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2025 | 27 |
| 228 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV-01260 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2025 | 27 |
| 229 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV-01269 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 20/10/2025 | 27 |
| 230 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV-01305 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/10/2025 | 27 |
| 231 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV-01296 | Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/10/2025 | 27 |
| 232 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV-01287 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/10/2025 | 27 |
| 233 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV-01278 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2025 | 27 |
| 234 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00209 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 20/10/2025 | 27 |
| 235 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00156 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 20/10/2025 | 27 |
| 236 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00106 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/10/2025 | 27 |
| 237 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00102 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/10/2025 | 27 |
| 238 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00035 | Tiếng Việt 5 - Tập 2. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2025 | 27 |
| 239 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00103 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/10/2025 | 27 |
| 240 | Lê Thị Thanh Tâm | SGK5-00096 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2025 | 27 |
| 241 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV-00518 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 20/10/2025 | 27 |
| 242 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV-00508 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 20/10/2025 | 27 |
| 243 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV-00481 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2025 | 27 |
| 244 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV-00467 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 20/10/2025 | 27 |
| 245 | Lê Thị Thanh Tâm | SNV-00528 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | LÊ THU HÀ | 20/10/2025 | 27 |
| 246 | Lê Thị Thanh Tâm | STKC-01707 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 05/11/2025 | 11 |
| 247 | Lê Thị Thanh Tâm | STKC-01714 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 05/11/2025 | 11 |
| 248 | Lê Thị Thanh Tâm | STKC-01723 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 05/11/2025 | 11 |
| 249 | Lê Thị Thanh Tâm | STKC-01730 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 05/11/2025 | 11 |
| 250 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-01299 | Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 05/11/2025 | 11 |
| 251 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-01290 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 05/11/2025 | 11 |
| 252 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-01283 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 05/11/2025 | 11 |
| 253 | Lê Thị Thanh Vân | STKC-01007 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 05/11/2025 | 11 |
| 254 | Lê Thị Thanh Vân | STKC-01527 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 5 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 05/11/2025 | 11 |
| 255 | Lê Thị Thanh Vân | STKC-00744 | Giải bằng nhiều cách các bài toán hình học 5 | TRẦN THỊ KIM CƯƠNG | 05/11/2025 | 11 |
| 256 | Lê Thị Thanh Vân | STKC-01421 | Dế mèn phiêu lưu ký | TÔ HOÀI | 31/10/2025 | 16 |
| 257 | Lê Thị Thanh Vân | STKC-01413 | Tuổi thơ dữ dội | PHÙNG QUÁN | 31/10/2025 | 16 |
| 258 | Lê Thị Thanh Vân | STKC-01410 | Đất rừng phương nam | ĐOÀN GIỎI | 31/10/2025 | 16 |
| 259 | Lê Thị Thanh Vân | SDD-00234 | Nghìn lẻ một đêm | Ktg | 31/10/2025 | 16 |
| 260 | Lê Thị Thanh Vân | SDD-00223 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | 31/10/2025 | 16 |
| 261 | Lê Thị Thanh Vân | SDD-00224 | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | 31/10/2025 | 16 |
| 262 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-01247 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/10/2025 | 38 |
| 263 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-01254 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 38 |
| 264 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-01265 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 38 |
| 265 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-01274 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/10/2025 | 38 |
| 266 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-01310 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 09/10/2025 | 38 |
| 267 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-00543 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 09/10/2025 | 38 |
| 268 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-00515 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 09/10/2025 | 38 |
| 269 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-00871 | Thiết kế bài giảng Toán 4: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 09/10/2025 | 38 |
| 270 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-00865 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 09/10/2025 | 38 |
| 271 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-00861 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN HUYỀN TRANG | 09/10/2025 | 38 |
| 272 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-00889 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 | PHẠM THU HÀ | 09/10/2025 | 38 |
| 273 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00076 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 38 |
| 274 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00087 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 38 |
| 275 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00073 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 38 |
| 276 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00047 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 09/10/2025 | 38 |
| 277 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00144 | Thực hành Kĩ thuật 5 | TRẦN THỊ THU | 09/10/2025 | 38 |
| 278 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00211 | Vở bài tập Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 09/10/2025 | 38 |
| 279 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00210 | Đạo đức 5 | LƯU THU THỦY | 09/10/2025 | 38 |
| 280 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00023 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/10/2025 | 38 |
| 281 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00157 | Lịch sử và địa lí 5 | NGUYỄN ANH DŨNG | 09/10/2025 | 38 |
| 282 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00229 | Âm nhạc 5 | HOÀNG LONG | 09/10/2025 | 38 |
| 283 | Lê Thị Thanh Vân | SGK2-00106 | Tập bài hát 2 | HOÀNG LONG | 16/10/2025 | 31 |
| 284 | Lê Thị Thanh Vân | SGK3-00142 | Tập bài hát 3 | HOÀNG LONG | 16/10/2025 | 31 |
| 285 | Lê Thị Thanh Vân | SGK1-00193 | Tập bài hát 1 | HOÀNG LONG | 16/10/2025 | 31 |
| 286 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-00458 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5: Tập 1 | PHẠM THỊ THU HÀ | 16/10/2025 | 31 |
| 287 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-00443 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 16/10/2025 | 31 |
| 288 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-00454 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 31 |
| 289 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-00476 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/10/2025 | 31 |
| 290 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-00527 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | LÊ THU HÀ | 16/10/2025 | 31 |
| 291 | Lê Thị Thanh Vân | SNV-00511 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5: Tập 1 | PHẠM THU HÀ | 16/10/2025 | 31 |
| 292 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00423 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 60 |
| 293 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00426 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 60 |
| 294 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00438 | Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 60 |
| 295 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00444 | Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 60 |
| 296 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00453 | Toán 5: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 60 |
| 297 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00460 | Toán 5: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 60 |
| 298 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00474 | Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 60 |
| 299 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00483 | Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 60 |
| 300 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00523 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2025 | 60 |
| 301 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00505 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2025 | 60 |
| 302 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00514 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/09/2025 | 60 |
| 303 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00490 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2025 | 60 |
| 304 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00499 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2025 | 60 |
| 305 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00553 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 17/09/2025 | 60 |
| 306 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00562 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 17/09/2025 | 60 |
| 307 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00537 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2025 | 60 |
| 308 | Lê Thị Thanh Vân | SGK5-00546 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2025 | 60 |
| 309 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00666 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 67 |
| 310 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00671 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 67 |
| 311 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00508 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 10/09/2025 | 67 |
| 312 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00500 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 10/09/2025 | 67 |
| 313 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00493 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 314 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00486 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 315 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00479 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 316 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00472 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 317 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00465 | Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 318 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00458 | Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 319 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00451 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 320 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00563 | Luyện viết 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 321 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00557 | Luyện viết 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 322 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00528 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 67 |
| 323 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00521 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 10/09/2025 | 67 |
| 324 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00514 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 10/09/2025 | 67 |
| 325 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00432 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | ĐỖ VIỆT HÙNG | 10/09/2025 | 67 |
| 326 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00434 | Toán 1: Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 10/09/2025 | 67 |
| 327 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00421 | Tiếng Việt 1 học chữ cái và vần bản mẫu: Tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 10/09/2025 | 67 |
| 328 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00423 | Toán 1 bản mẫu: Tập 1 | ĐINH THẾ LỤC | 29/09/2025 | 48 |
| 329 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00411 | Toán 1: Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/09/2025 | 48 |
| 330 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00413 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/09/2025 | 48 |
| 331 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00240 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/09/2025 | 48 |
| 332 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00248 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/09/2025 | 48 |
| 333 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00255 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/09/2025 | 48 |
| 334 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00216 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/09/2025 | 48 |
| 335 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00221 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/09/2025 | 48 |
| 336 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00229 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/09/2025 | 48 |
| 337 | Lê Thị Thu Hà | SNV-00948 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 54 |
| 338 | Lê Thị Thu Hà | SNV-00997 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 23/09/2025 | 54 |
| 339 | Lê Thị Thu Hà | SNV-00993 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 23/09/2025 | 54 |
| 340 | Lê Thị Thu Hà | SNV-01107 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 23/09/2025 | 54 |
| 341 | Lê Thị Thu Hà | SNV-00769 | Môn Tiếng Việt lớp 1: Công nghệ giáo dục: Tài liệu tập huấn | HỒ NGỌC ĐẠI | 23/09/2025 | 54 |
| 342 | Lê Thị Thu Hà | SNV-00785 | Thiết kế Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1: Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 23/09/2025 | 54 |
| 343 | Lê Thị Thu Hà | SNV-00979 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 54 |
| 344 | Lê Thị Thu Hà | SNV-00943 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 54 |
| 345 | Lê Thị Thu Hà | STKC-01574 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 28/10/2025 | 19 |
| 346 | Lê Thị Thu Hà | STKC-01571 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 28/10/2025 | 19 |
| 347 | Lê Thị Thu Hà | STKC-01592 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 28/10/2025 | 19 |
| 348 | Lê Thị Thu Hà | STKC-01593 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 28/10/2025 | 19 |
| 349 | Lê Thị Thu Hà | STKC-01563 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 28/10/2025 | 19 |
| 350 | Lê Thị Thu Hà | STKC-01573 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 1 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 10/11/2025 | 6 |
| 351 | Lê Thị Thu Hà | STKC-01579 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 10/11/2025 | 6 |
| 352 | Lê Thị Thu Hà | STKC-01589 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 10/11/2025 | 6 |
| 353 | Ngô Thị Thanh Bình | SGK4-00478 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 07/10/2025 | 40 |
| 354 | Nguyễn Quang Đoàn | SGK1-00552 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 22/09/2025 | 55 |
| 355 | Nguyễn Quang Đoàn | SGK3-00475 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 22/09/2025 | 55 |
| 356 | Nguyễn Quang Đoàn | SGK4-00567 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 22/09/2025 | 55 |
| 357 | Nguyễn Quang Đoàn | SGK3-00476 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 22/09/2025 | 55 |
| 358 | Nguyễn Quang Đoàn | SGK3-00508 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/09/2025 | 55 |
| 359 | Nguyễn Quang Đoàn | SNV-01173 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 22/09/2025 | 55 |
| 360 | Nguyễn Quang Đoàn | SNV-01088 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 22/09/2025 | 55 |
| 361 | Nguyễn Quang Đoàn | SNV-01111 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 22/09/2025 | 55 |
| 362 | Nguyễn Quang Đoàn | SNV-00994 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 22/09/2025 | 55 |
| 363 | Nguyễn Quang Đoàn | SNV-00270 | Thể dục 3 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 22/09/2025 | 55 |
| 364 | Nguyễn Quang Đoàn | SNV-00266 | Thể dục 3 | TRẦN ĐỒNG LÂM | 22/09/2025 | 55 |
| 365 | Nguyễn Quang Đoàn | SNV-01174 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 22/09/2025 | 55 |
| 366 | Nguyễn Quang Đoàn | SNV-01178 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/09/2025 | 55 |
| 367 | Nguyễn Quang Đoàn | SNV-00992 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 22/09/2025 | 55 |
| 368 | Nguyễn Thị Chinh | SGK5-00187 | Vở bài tập Địa lí 5 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 10/09/2025 | 67 |
| 369 | Nguyễn Thị Chinh | SGK5-00024 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 370 | Nguyễn Thị Chinh | SGK1-00502 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 10/09/2025 | 67 |
| 371 | Nguyễn Thị Chinh | SGK1-00491 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 372 | Nguyễn Thị Chinh | SGK1-00128 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 10/09/2025 | 67 |
| 373 | Nguyễn Thị Chinh | SGK1-00623 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/09/2025 | 67 |
| 374 | Nguyễn Thị Chinh | SGK4-00375 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/09/2025 | 67 |
| 375 | Nguyễn Thị Chinh | SGK4-00169 | Vở bài tập Địa lí 4 | NGUYỄN TUYẾT NGA | 10/09/2025 | 67 |
| 376 | Nguyễn Thị Chinh | SGK4-00009 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 10/09/2025 | 67 |
| 377 | Nguyễn Thị Chinh | SGK4-00406 | Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 378 | Nguyễn Thị Chinh | SGK4-00452 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 379 | Nguyễn Thị Chinh | SGK4-00416 | Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 380 | Nguyễn Thị Chinh | SGK2-00373 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 2 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/09/2025 | 67 |
| 381 | Nguyễn Thị Chinh | SGK3-00323 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 10/09/2025 | 67 |
| 382 | Nguyễn Thị Chinh | SGK3-00416 | Luyện viết 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 383 | Nguyễn Thị Chinh | SGK3-00405 | Luyện viết 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 384 | Nguyễn Thị Chinh | SGK3-00398 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 385 | Nguyễn Thị Chinh | SGK3-00389 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 386 | Nguyễn Thị Chinh | SGK3-00353 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 387 | Nguyễn Thị Chinh | SGK3-00344 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 388 | Nguyễn Thị Chinh | SGK3-00351 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 389 | Nguyễn Thị Chinh | SGK3-00361 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 390 | Nguyễn Thị Chinh | SGK3-00335 | Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 391 | Nguyễn Thị Chinh | SGK4-00443 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 392 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-00754 | Hướng dẫn thực hiện giảng dạy các môn học ở lớp 5 cho các vùng, miền và các lớp dạy học 2 buổi/ ngày | Ktg | 12/09/2025 | 65 |
| 393 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-00480 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 394 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-00456 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 395 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-00541 | Kĩ thuật 5 | ĐOÀN CHI | 12/09/2025 | 65 |
| 396 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-01118 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2025 | 65 |
| 397 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01726 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 10/11/2025 | 6 |
| 398 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01710 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 10/11/2025 | 6 |
| 399 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-00253 | Tuyển tập đề thi học sinh giỏi bậc tiểu học môn Tiếng Việt | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 10/11/2025 | 6 |
| 400 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-00278 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | TÔ HOÀI PHONG | 10/11/2025 | 6 |
| 401 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-00257 | Luyện từ và câu 3 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 10/11/2025 | 6 |
| 402 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-00322 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học 3 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 10/11/2025 | 6 |
| 403 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-00418 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 4 | TÔ HOÀNG PHONG | 10/11/2025 | 6 |
| 404 | Nguyễn Thị Chinh | SGK5-00540 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 27/10/2025 | 20 |
| 405 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-00745 | Hướng dẫn phân phối chương trình các môn học ở lớp 4 áp dụng từ năm học 2005-2006 | Ktg | 23/09/2025 | 54 |
| 406 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-00449 | Toán nâng cao lớp 5: Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 28/10/2025 | 19 |
| 407 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-00432 | Luyện từ và câu 2 | ĐẶNG MẠNH THƯỜNG | 28/10/2025 | 19 |
| 408 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01165 | 25 đề kiểm tra học sinh giỏi Tiếng Việt 4 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 28/10/2025 | 19 |
| 409 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01694 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 4 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 28/10/2025 | 19 |
| 410 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01676 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 28/10/2025 | 19 |
| 411 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01727 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 28/10/2025 | 19 |
| 412 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01711 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 28/10/2025 | 19 |
| 413 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01693 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 4 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 28/10/2025 | 19 |
| 414 | Nguyễn Thị Chinh | STKC-01675 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 28/10/2025 | 19 |
| 415 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-01701 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 4 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 03/11/2025 | 13 |
| 416 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-01683 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 4 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 03/11/2025 | 13 |
| 417 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-01659 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 03/11/2025 | 13 |
| 418 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-00731 | Toán nâng cao lớp 5: Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 03/11/2025 | 13 |
| 419 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-01691 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 4 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 03/11/2025 | 13 |
| 420 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-01656 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 03/11/2025 | 13 |
| 421 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-01638 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 03/11/2025 | 13 |
| 422 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-00282 | Câu hỏi ôn tập và kiểm tra Toán 3 | NGUYỄN DANH NINH | 03/11/2025 | 13 |
| 423 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-01645 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 03/11/2025 | 13 |
| 424 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-00171 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 3 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 03/11/2025 | 13 |
| 425 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-02460 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4: Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/11/2025 | 12 |
| 426 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-02470 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4: Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/11/2025 | 12 |
| 427 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-02479 | 35 đề ôn luyện Toán lớp 4: Tập 1 | LÊ ANH VINH | 04/11/2025 | 12 |
| 428 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-02487 | 35 đề ôn luyện Toán lớp 4: Tập 2 | LÊ ANH VINH | 04/11/2025 | 12 |
| 429 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-02495 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 04/11/2025 | 12 |
| 430 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-02499 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 04/11/2025 | 12 |
| 431 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-02510 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4: Tập 1 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 04/11/2025 | 12 |
| 432 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-02518 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4: Tập 2 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 04/11/2025 | 12 |
| 433 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-02526 | Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 4 | LÊ PHƯƠNG NGA | 04/11/2025 | 12 |
| 434 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-02317 | Đề kiểm tra Toán 3: Học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 31/10/2025 | 16 |
| 435 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-02332 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3: Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 31/10/2025 | 16 |
| 436 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-02337 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3: Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 31/10/2025 | 16 |
| 437 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-00716 | Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân | PHẠM ĐÌNH THỰC | 31/10/2025 | 16 |
| 438 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-00748 | Mở rộng và nâng cao kiến thức Tiếng Việt 5 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 31/10/2025 | 16 |
| 439 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-00735 | Các dạng toán cơ bản ở tiểu học | VŨ DƯƠNG THỤY | 31/10/2025 | 16 |
| 440 | Nguyễn Thị Chuân | STKC-00423 | Phát triển năng khiếu về Toán lớp 3 | LÊ LƯƠNG | 31/10/2025 | 16 |
| 441 | Nguyễn Thị Chuân | SNV-01218 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2025 | 45 |
| 442 | Nguyễn Thị Chuân | SNV-00877 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 4 | ĐINH TRANG THU | 02/10/2025 | 45 |
| 443 | Nguyễn Thị Chuân | SNV-00364 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 02/10/2025 | 45 |
| 444 | Nguyễn Thị Chuân | SNV-00368 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 02/10/2025 | 45 |
| 445 | Nguyễn Thị Chuân | SNV-00875 | Thiết kế bài giảng Toán 4: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 02/10/2025 | 45 |
| 446 | Nguyễn Thị Chuân | SNV-00261 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3: Tập 2 | NGUYỄN TRẠI | 02/10/2025 | 45 |
| 447 | Nguyễn Thị Chuân | SNV-00245 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 02/10/2025 | 45 |
| 448 | Nguyễn Thị Chuân | SNV-00211 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 02/10/2025 | 45 |
| 449 | Nguyễn Thị Chuân | SGK4-00453 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2025 | 45 |
| 450 | Nguyễn Thị Chuân | SGK4-00471 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 02/10/2025 | 45 |
| 451 | Nguyễn Thị Chuân | SGK4-00495 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2025 | 45 |
| 452 | Nguyễn Thị Chuân | SGK4-00504 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 02/10/2025 | 45 |
| 453 | Nguyễn Thị Chuân | SGK4-00513 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 02/10/2025 | 45 |
| 454 | Nguyễn Thị Chuân | SGK4-00148 | Lịch sử và địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 02/10/2025 | 45 |
| 455 | Nguyễn Thị Chuân | SGK3-00349 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2025 | 73 |
| 456 | Nguyễn Thị Chuân | SGK3-00340 | Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2025 | 73 |
| 457 | Nguyễn Thị Chuân | SGK3-00370 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 73 |
| 458 | Nguyễn Thị Chuân | SGK3-00379 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 73 |
| 459 | Nguyễn Thị Chuân | SGK3-00424 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 73 |
| 460 | Nguyễn Thị Chuân | SGK3-00358 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2025 | 73 |
| 461 | Nguyễn Thị Chuân | SGK3-00362 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2025 | 73 |
| 462 | Nguyễn Thị Chuân | SGK3-00394 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 73 |
| 463 | Nguyễn Thị Chuân | SGK3-00396 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 73 |
| 464 | Nguyễn Thị Chuân | SGK3-00434 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 73 |
| 465 | Nguyễn Thị Chuân | SGK3-00442 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2025 | 73 |
| 466 | Nguyễn Thị Chuân | SGK3-00489 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 04/09/2025 | 73 |
| 467 | Nguyễn Thị Chuân | SGK3-00503 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 04/09/2025 | 73 |
| 468 | Nguyễn Thị Chuân | SNV-01116 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2025 | 73 |
| 469 | Nguyễn Thị Chuân | SNV-01125 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 73 |
| 470 | Nguyễn Thị Chuân | SNV-01234 | Giáo dục thể chất 4 | ĐINH QUANG NGỌC | 04/09/2025 | 73 |
| 471 | Nguyễn Thị Chuân | SNV-01252 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 73 |
| 472 | Nguyễn Thị Chuân | SNV-01164 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 04/09/2025 | 73 |
| 473 | Nguyễn Thị Chuân | SNV-01187 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 04/09/2025 | 73 |
| 474 | Nguyễn Thị Cúc | SGK1-00492 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 475 | Nguyễn Thị Cúc | SGK1-00485 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 476 | Nguyễn Thị Cúc | SGK1-00478 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 477 | Nguyễn Thị Cúc | SGK1-00471 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 478 | Nguyễn Thị Cúc | SGK1-00464 | Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 62 |
| 479 | Nguyễn Thị Cúc | SGK1-00457 | Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 62 |
| 480 | Nguyễn Thị Cúc | SGK1-00450 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 62 |
| 481 | Nguyễn Thị Cúc | SGK1-00562 | Luyện viết 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 482 | Nguyễn Thị Cúc | SGK1-00556 | Luyện viết 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 483 | Nguyễn Thị Cúc | SGK1-00527 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/09/2025 | 62 |
| 484 | Nguyễn Thị Cúc | SGK1-00520 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 15/09/2025 | 62 |
| 485 | Nguyễn Thị Cúc | SGK1-00513 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 15/09/2025 | 62 |
| 486 | Nguyễn Thị Cúc | SGK1-00233 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 15/09/2025 | 62 |
| 487 | Nguyễn Thị Cúc | SGK1-00634 | Tiếng Việt 1: Tập 1: Học vần | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 488 | Nguyễn Thị Cúc | SNV-00981 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/09/2025 | 51 |
| 489 | Nguyễn Thị Cúc | SNV-00969 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 26/09/2025 | 51 |
| 490 | Nguyễn Thị Cúc | SNV-00929 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2025 | 51 |
| 491 | Nguyễn Thị Cúc | SNV-00939 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 51 |
| 492 | Nguyễn Thị Cúc | SNV-00949 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 51 |
| 493 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-01242 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2025 | 65 |
| 494 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-01264 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 495 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-01251 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 496 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00422 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 59 |
| 497 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00437 | Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 59 |
| 498 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00443 | Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 59 |
| 499 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00452 | Toán 5: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 59 |
| 500 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00461 | Toán 5: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 59 |
| 501 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00473 | Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 59 |
| 502 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00482 | Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 18/09/2025 | 59 |
| 503 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00524 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 18/09/2025 | 59 |
| 504 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00506 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2025 | 59 |
| 505 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00515 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 18/09/2025 | 59 |
| 506 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00491 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2025 | 59 |
| 507 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00500 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 18/09/2025 | 59 |
| 508 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00554 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/09/2025 | 59 |
| 509 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00563 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 18/09/2025 | 59 |
| 510 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00536 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2025 | 59 |
| 511 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00545 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 18/09/2025 | 59 |
| 512 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00425 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 18/09/2025 | 59 |
| 513 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01713 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 31/10/2025 | 16 |
| 514 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01391 | Những ngày thơ ấu: Tập truyện ngắn | NGUYÊN HỒNG | 31/10/2025 | 16 |
| 515 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-01539 | Bài tập phát triển Toán 5 | NGUYỄN ÁNG | 31/10/2025 | 16 |
| 516 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-00442 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 5 | NGUYỄN ÁNG | 31/10/2025 | 16 |
| 517 | Nguyễn Thị Hiền | TGTT-00412 | Thế giới trong ta số 171 (Tháng 5) | ĐÀO NAM SƠN | 31/10/2025 | 16 |
| 518 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-00966 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5: Tập 1 | TRẦN DIÊN HIỂN | 05/11/2025 | 11 |
| 519 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-00968 | 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi Toán 4-5: Tập 2 | TRẦN DIÊN HIỂN | 05/11/2025 | 11 |
| 520 | Nguyễn Thị Hiền | STKC-00763 | Tự luyện câu hỏi và bài tập trắc nghiệm Toán 5 | NGUYỄN ĐỨC HÒA | 05/11/2025 | 11 |
| 521 | Nguyễn Thị Hiền | SHCM-00140 | Kể chuyện Bác Hồ: Đêm trung thu độc lập | Ktg | 05/11/2025 | 11 |
| 522 | Nguyễn Thị Hiền | SHCM-00145 | Kể chuyện Bác Hồ: Bác nhớ miền Nam | Ktg | 05/11/2025 | 11 |
| 523 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-01273 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/10/2025 | 30 |
| 524 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-01309 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 17/10/2025 | 30 |
| 525 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-01300 | Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/10/2025 | 30 |
| 526 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-01291 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/10/2025 | 30 |
| 527 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-01282 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/10/2025 | 30 |
| 528 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00462 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/10/2025 | 30 |
| 529 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00435 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 17/10/2025 | 30 |
| 530 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00502 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/10/2025 | 30 |
| 531 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00444 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 17/10/2025 | 30 |
| 532 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00448 | Thiết kế bài giảng Toán 5: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 17/10/2025 | 30 |
| 533 | Nguyễn Thị Hiền | SNV-00495 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ CẨM HƯỜNG | 17/10/2025 | 30 |
| 534 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00104 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 17/10/2025 | 30 |
| 535 | Nguyễn Thị Hiền | SGK5-00393 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 5 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 17/10/2025 | 30 |
| 536 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGK2-00270 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2025 | 24 |
| 537 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGK4-00564 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/10/2025 | 24 |
| 538 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGK4-00558 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2025 | 24 |
| 539 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGK4-00549 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2025 | 24 |
| 540 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGK2-00282 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/10/2025 | 24 |
| 541 | Nguyễn Thị Kim Dung | SGK3-00057 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2025 | 24 |
| 542 | Nguyễn Thị Kim Dung | SNV-01064 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/10/2025 | 24 |
| 543 | Nguyễn Thị Kim Dung | SNV-01179 | Mĩ thuật 3 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/10/2025 | 24 |
| 544 | Nguyễn Thị Kim Dung | SNV-01067 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 23/10/2025 | 24 |
| 545 | Nguyễn Thị Kim Dung | SNV-00275 | Nghệ thuật 3 | HOÀNG LONG | 23/10/2025 | 24 |
| 546 | Nguyễn Thị Kim Dung | SNV-01075 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 07/10/2025 | 40 |
| 547 | Nguyễn Thị Kim Dung | SNV-01001 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 07/10/2025 | 40 |
| 548 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-01303 | Từ điển từ láy Tiếng Việt | HOÀNG VĂN HÀNH | 31/10/2025 | 16 |
| 549 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-00979 | 36 đề ôn luyện Toán 4: Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 31/10/2025 | 16 |
| 550 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-00978 | 36 đề ôn luyện Toán 4: Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 31/10/2025 | 16 |
| 551 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-01158 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 4 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 31/10/2025 | 16 |
| 552 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-00954 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4 | LÊ PHƯƠNG NGA | 31/10/2025 | 16 |
| 553 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-00445 | 501 bai toán đố lớp 5 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 31/10/2025 | 16 |
| 554 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-00478 | Luyện giải Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 04/11/2025 | 12 |
| 555 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-02461 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4: Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/11/2025 | 12 |
| 556 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-02471 | Bài tập phát triển năng lực môn Toán lớp 4: Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/11/2025 | 12 |
| 557 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-02478 | 35 đề ôn luyện Toán lớp 4: Tập 1 | LÊ ANH VINH | 04/11/2025 | 12 |
| 558 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-02488 | 35 đề ôn luyện Toán lớp 4: Tập 2 | LÊ ANH VINH | 04/11/2025 | 12 |
| 559 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-02494 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Tập 1 | ĐỖ XUÂN THẢO | 04/11/2025 | 12 |
| 560 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-02501 | Bài tập phát triển năng lực môn Tiếng Việt lớp 4: Tập 2 | ĐỖ XUÂN THẢO | 04/11/2025 | 12 |
| 561 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-02509 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4: Tập 1 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 04/11/2025 | 12 |
| 562 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-02336 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3: Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/11/2025 | 12 |
| 563 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-02339 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3: Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 04/11/2025 | 12 |
| 564 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-02391 | Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 04/11/2025 | 12 |
| 565 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-02517 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 4: Tập 2 | DƯƠNG THỊ HƯƠNG | 04/11/2025 | 12 |
| 566 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | STKC-02525 | Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 4 | LÊ PHƯƠNG NGA | 04/11/2025 | 12 |
| 567 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00411 | Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 60 |
| 568 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00420 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 60 |
| 569 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00433 | Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 17/09/2025 | 60 |
| 570 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00438 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 60 |
| 571 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00447 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 60 |
| 572 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00456 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 60 |
| 573 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00465 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 17/09/2025 | 60 |
| 574 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00474 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 60 |
| 575 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00483 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 17/09/2025 | 60 |
| 576 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00492 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2025 | 60 |
| 577 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00501 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 17/09/2025 | 60 |
| 578 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00510 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2025 | 60 |
| 579 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00519 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 17/09/2025 | 60 |
| 580 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00528 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 17/09/2025 | 60 |
| 581 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00537 | Vở bài tập Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 17/09/2025 | 60 |
| 582 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00546 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 17/09/2025 | 60 |
| 583 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV-01217 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 07/10/2025 | 40 |
| 584 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV-01220 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 07/10/2025 | 40 |
| 585 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV-01226 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 07/10/2025 | 40 |
| 586 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV-01227 | Lịch sử và Địa lí 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 07/10/2025 | 40 |
| 587 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV-01230 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 07/10/2025 | 40 |
| 588 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV-01222 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 07/10/2025 | 40 |
| 589 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV-01198 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 03/10/2025 | 44 |
| 590 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SNV-01210 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 03/10/2025 | 44 |
| 591 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | SGK4-00402 | Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 03/10/2025 | 44 |
| 592 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00416 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2025 | 58 |
| 593 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00428 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2025 | 58 |
| 594 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00434 | Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2025 | 58 |
| 595 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00446 | Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 19/09/2025 | 58 |
| 596 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00455 | Toán 5: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2025 | 58 |
| 597 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00464 | Toán 5: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2025 | 58 |
| 598 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00470 | Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2025 | 58 |
| 599 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00479 | Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 19/09/2025 | 58 |
| 600 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00527 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 19/09/2025 | 58 |
| 601 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00509 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2025 | 58 |
| 602 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00518 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 19/09/2025 | 58 |
| 603 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00488 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2025 | 27 |
| 604 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00497 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 20/10/2025 | 27 |
| 605 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00551 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/10/2025 | 27 |
| 606 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00560 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 20/10/2025 | 27 |
| 607 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00533 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/10/2025 | 27 |
| 608 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00542 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 20/10/2025 | 27 |
| 609 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01249 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/10/2025 | 26 |
| 610 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01259 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2025 | 26 |
| 611 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01261 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2025 | 26 |
| 612 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01270 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/10/2025 | 26 |
| 613 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01306 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 21/10/2025 | 26 |
| 614 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01297 | Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 21/10/2025 | 26 |
| 615 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01288 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2025 | 26 |
| 616 | Nguyễn Thị Lan | SNV-01279 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 21/10/2025 | 26 |
| 617 | Nguyễn Thị Lan | SNV-00471 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2025 | 26 |
| 618 | Nguyễn Thị Lan | SGK3-00020 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2025 | 26 |
| 619 | Nguyễn Thị Lan | SGK3-00043 | Vở bài tập Toán 3: - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2025 | 26 |
| 620 | Nguyễn Thị Lan | SGK4-00025 | Vở bài tập Toán 4 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2025 | 26 |
| 621 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00031 | Tiếng Việt 5 - Tập 2. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2025 | 26 |
| 622 | Nguyễn Thị Lan | SGK5-00043 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2025 | 26 |
| 623 | Nguyễn Thị Lan | STKC-02419 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5: Tập 2 | PHẠM THỊ HỒNG | 06/11/2025 | 10 |
| 624 | Nguyễn Thị Lan | STKC-02409 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5: Tập 1 | PHẠM THỊ HỒNG | 06/11/2025 | 10 |
| 625 | Nguyễn Thị Lan | STKC-02410 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 5: Tập 1 | PHẠM THỊ HỒNG | 06/11/2025 | 10 |
| 626 | Nguyễn Thị Lan | STKC-02392 | Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 5 | LÊ PHƯƠNG NGA | 06/11/2025 | 10 |
| 627 | Nguyễn Thị Lan | STKC-01728 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 06/11/2025 | 10 |
| 628 | Nguyễn Thị Lanh | SGK1-00668 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 66 |
| 629 | Nguyễn Thị Lanh | SGK1-00609 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 630 | Nguyễn Thị Lanh | SGK1-00635 | Tiếng Việt 1: Tập 1: Học vần | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 631 | Nguyễn Thị Lanh | SGK1-00654 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 632 | Nguyễn Thị Lanh | SGK1-00640 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 633 | Nguyễn Thị Lanh | SGK1-00647 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 634 | Nguyễn Thị Lanh | SGK1-00658 | Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 635 | Nguyễn Thị Lanh | SGK1-00665 | Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 636 | Nguyễn Thị Lanh | SGK1-00653 | Luyện viết 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 637 | Nguyễn Thị Lanh | SNV-00934 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 638 | Nguyễn Thị Lanh | SNV-00954 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 639 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK2-00317 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 73 |
| 640 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK2-00220 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 73 |
| 641 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK2-00196 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2025 | 73 |
| 642 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK2-00206 | Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2025 | 73 |
| 643 | Nguyễn Thị Minh Thư | SNV-01014 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 04/09/2025 | 73 |
| 644 | Nguyễn Thị Minh Thư | SNV-01023 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 73 |
| 645 | Nguyễn Thị Minh Thư | SNV-01033 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 04/09/2025 | 73 |
| 646 | Nguyễn Thị Minh Thư | STKC-01030 | Tuyển tập các đề thi học sinh giỏi toán 4-5 | TRẦN NGỌC LAN | 07/11/2025 | 9 |
| 647 | Nguyễn Thị Minh Thư | STKC-00786 | Tuyển tập các bài toán hay và khó 4 | TRẦN HUỲNH THÔNG | 07/11/2025 | 9 |
| 648 | Nguyễn Thị Minh Thư | STKC-00777 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 4 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 07/11/2025 | 9 |
| 649 | Nguyễn Thị Minh Thư | STKC-00974 | Bài tập ôn luyện tự kiểm tra cuối tuần Toán 4 - Tập 2 | HOÀNG MAI LÊ | 07/11/2025 | 9 |
| 650 | Nguyễn Thị Minh Thư | STKC-00277 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | TÔ HOÀI PHONG | 07/11/2025 | 9 |
| 651 | Nguyễn Thị Minh Thư | STKC-00318 | Rèn luyện toán tiểu học 3: Tập 1 | PHẠM ĐÌNH THỰC | 07/11/2025 | 9 |
| 652 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK4-00473 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 22/10/2025 | 25 |
| 653 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK4-00491 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 22/10/2025 | 25 |
| 654 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK4-00068 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2025 | 25 |
| 655 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK4-00124 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/10/2025 | 25 |
| 656 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK5-00003 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 22/10/2025 | 25 |
| 657 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK5-00360 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2025 | 25 |
| 658 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK5-00365 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2025 | 25 |
| 659 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK5-00072 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2025 | 25 |
| 660 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK5-00093 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2025 | 25 |
| 661 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK5-00052 | Vở bài tập Toán 5 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 22/10/2025 | 25 |
| 662 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK3-00115 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 22/10/2025 | 25 |
| 663 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK3-00059 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2025 | 25 |
| 664 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK3-00061 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2025 | 25 |
| 665 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK3-00093 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2025 | 25 |
| 666 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK3-00079 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 22/10/2025 | 25 |
| 667 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK3-00039 | Vở bài tập Toán 3: - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 23/10/2025 | 24 |
| 668 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK3-00026 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 23/10/2025 | 24 |
| 669 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK3-00015 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 23/10/2025 | 24 |
| 670 | Nguyễn Thị Minh Thư | SGK3-00131 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 23/10/2025 | 24 |
| 671 | Nguyễn Thị Minh Thư | SNV-00447 | Thiết kế bài giảng Toán 5: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 23/10/2025 | 24 |
| 672 | Nguyễn Thị Minh Thư | SNV-00451 | Thiết kế bài giảng Toán 5: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 23/10/2025 | 24 |
| 673 | Nguyễn Thị Minh Thư | SNV-00452 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2025 | 24 |
| 674 | Nguyễn Thị Minh Thư | SNV-00473 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2025 | 24 |
| 675 | Nguyễn Thị Minh Thư | SNV-00222 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN TRẠI | 23/10/2025 | 24 |
| 676 | Nguyễn Thị Minh Thư | SNV-00194 | Thiết kế bài giảng Toán 3: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 23/10/2025 | 24 |
| 677 | Nguyễn Thị Minh Thư | SNV-00254 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 3: Tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 23/10/2025 | 24 |
| 678 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK1-00614 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 1 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 22/09/2025 | 55 |
| 679 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK1-00048 | Tiếng Việt 1 - Tập 1: Học vần | ĐẶNG THỊ LANH | 22/09/2025 | 55 |
| 680 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK1-00062 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 22/09/2025 | 55 |
| 681 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK1-00214 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 22/09/2025 | 55 |
| 682 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK1-00222 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 22/09/2025 | 55 |
| 683 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK1-00230 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 22/09/2025 | 55 |
| 684 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK1-00545 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 22/09/2025 | 55 |
| 685 | Nguyễn Thị Nhàn | SGK2-00281 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/09/2025 | 55 |
| 686 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV-01068 | Mĩ thuật 2 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/09/2025 | 55 |
| 687 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV-00144 | Nghệ thuật 2 | HOÀNG LONG | 22/09/2025 | 55 |
| 688 | Nguyễn Thị Nhàn | SNV-01000 | Mĩ thuật 1 | NGUYỄN TUẤN CƯỜNG | 22/09/2025 | 55 |
| 689 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00442 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2025 | 24 |
| 690 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00423 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2025 | 24 |
| 691 | Nguyễn Thị Thảo | SGK4-00459 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2025 | 24 |
| 692 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01215 | Toán 4 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/10/2025 | 24 |
| 693 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01199 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/10/2025 | 24 |
| 694 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01060 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/10/2025 | 26 |
| 695 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01123 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/10/2025 | 26 |
| 696 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01127 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2025 | 26 |
| 697 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01136 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2025 | 26 |
| 698 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01150 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 21/10/2025 | 26 |
| 699 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01162 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 21/10/2025 | 26 |
| 700 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01185 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 21/10/2025 | 26 |
| 701 | Nguyễn Thị Thảo | SNV-01159 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/10/2025 | 26 |
| 702 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00983 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/10/2025 | 18 |
| 703 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00967 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 29/10/2025 | 18 |
| 704 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00927 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/10/2025 | 18 |
| 705 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00937 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/10/2025 | 18 |
| 706 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00947 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/10/2025 | 18 |
| 707 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00957 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 29/10/2025 | 18 |
| 708 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00729 | Môn Tiếng Việt lớp 1: Công nghệ giáo dục: Tài liệu tập huấn | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/10/2025 | 18 |
| 709 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00792 | Thiết kế Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1: Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/10/2025 | 18 |
| 710 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00783 | Thiết kế Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1: Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/10/2025 | 18 |
| 711 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00035 | Thiết kế bài giảng Toán 1: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 29/10/2025 | 18 |
| 712 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-01096 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 29/10/2025 | 18 |
| 713 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00982 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/10/2025 | 18 |
| 714 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00928 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/10/2025 | 18 |
| 715 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00938 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/10/2025 | 18 |
| 716 | Nguyễn Thị Thơm | STKC-01583 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 10/11/2025 | 6 |
| 717 | Nguyễn Thị Thơm | STKC-01601 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 10/11/2025 | 6 |
| 718 | Nguyễn Thị Thơm | STKC-01605 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 2 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 10/11/2025 | 6 |
| 719 | Nguyễn Thị Thơm | STKC-01620 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 10/11/2025 | 6 |
| 720 | Nguyễn Thị Thơm | STKC-01626 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 10/11/2025 | 6 |
| 721 | Nguyễn Thị Thơm | STKC-00298 | Vở luyện tập làm văn lớp 2 | NGUYỄN QUANG NINH | 10/11/2025 | 6 |
| 722 | Nguyễn Thị Thơm | STKC-00309 | Thực hành luyện Toán tiểu học 2 | HUỲNH CHÂU | 10/11/2025 | 6 |
| 723 | Nguyễn Thị Thơm | STKC-00306 | Giúp em giỏi Toán lớp 3 | TRẦN NGỌC LAN | 10/11/2025 | 6 |
| 724 | Nguyễn Thị Thơm | STKC-00104 | Để học tốt Tiếng Việt 2: Tập 2 | LÊ XUÂN ANH | 10/11/2025 | 6 |
| 725 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-01089 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 09/09/2025 | 68 |
| 726 | Nguyễn Thị Thơm | SNV-00968 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 12/09/2025 | 65 |
| 727 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00650 | Luyện viết 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 47 |
| 728 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00678 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 30/09/2025 | 47 |
| 729 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00529 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 30/09/2025 | 47 |
| 730 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00522 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 30/09/2025 | 47 |
| 731 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00515 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 30/09/2025 | 47 |
| 732 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00100 | Tự nhiên và xã hội 1 | BÙI PHƯƠNG NGA | 30/09/2025 | 47 |
| 733 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00035 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2. | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2025 | 47 |
| 734 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00032 | Vở bài tập Toán 1 - Tập 2. | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 30/09/2025 | 47 |
| 735 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00504 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 30/09/2025 | 47 |
| 736 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00501 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 30/09/2025 | 47 |
| 737 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00494 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 47 |
| 738 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00487 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 47 |
| 739 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00480 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 47 |
| 740 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00473 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 47 |
| 741 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00466 | Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2025 | 47 |
| 742 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00459 | Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2025 | 47 |
| 743 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00452 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 30/09/2025 | 47 |
| 744 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00564 | Luyện viết 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 47 |
| 745 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00558 | Luyện viết 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 30/09/2025 | 47 |
| 746 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00639 | Tiếng Việt 1: Tập 2: Học vần, Luyện tập tổng hợp | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2025 | 41 |
| 747 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00667 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 06/10/2025 | 41 |
| 748 | Nguyễn Thị Thơm | SGK1-00633 | Tiếng Việt 1: Tập 1: Học vần | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2025 | 41 |
| 749 | Nguyễn Thị Thơm | SGK2-00029 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2025 | 41 |
| 750 | Nguyễn Thị Thơm | SGK2-00049 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2025 | 41 |
| 751 | Nguyễn Thị Thơm | SGK2-00023 | Vở bài tập Toán 2 - Tập 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 06/10/2025 | 41 |
| 752 | Nguyễn Thị Thơm | SGK2-00218 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2025 | 41 |
| 753 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK4-00059 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 53 |
| 754 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK4-00080 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 53 |
| 755 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK4-00143 | Lịch sử và địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 24/09/2025 | 53 |
| 756 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-00829 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/09/2025 | 53 |
| 757 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-01124 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 53 |
| 758 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-01133 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 53 |
| 759 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-01142 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 53 |
| 760 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-01151 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2025 | 53 |
| 761 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-01160 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 53 |
| 762 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-01193 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 24/09/2025 | 53 |
| 763 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-01169 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2025 | 53 |
| 764 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00377 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 765 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00395 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 766 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00404 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 767 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00422 | Luyện viết 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 768 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00413 | Luyện viết 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 769 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00341 | Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2025 | 65 |
| 770 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00350 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2025 | 65 |
| 771 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00368 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2025 | 65 |
| 772 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00359 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2025 | 65 |
| 773 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00431 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2025 | 65 |
| 774 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00440 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2025 | 65 |
| 775 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00449 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2025 | 65 |
| 776 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00458 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2025 | 65 |
| 777 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00485 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2025 | 65 |
| 778 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00324 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 3 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 12/09/2025 | 65 |
| 779 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00160 | Vở bài tập Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 12/09/2025 | 65 |
| 780 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00053 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 781 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK3-00010 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 12/09/2025 | 65 |
| 782 | Nguyễn Thị Thu Hoa | STKC-00163 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3. | PHẠM ĐÌNH THỰC | 29/10/2025 | 18 |
| 783 | Nguyễn Thị Thu Hoa | STKC-00279 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | TÔ HOÀI PHONG | 29/10/2025 | 18 |
| 784 | Nguyễn Thị Thu Hoa | STKC-01140 | Bồi dưỡng Toán hay và khó 3 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 29/10/2025 | 18 |
| 785 | Nguyễn Thị Thu Hoa | STKC-01522 | 36 đề ôn luyện Toán 3 - Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 29/10/2025 | 18 |
| 786 | Nguyễn Thị Thu Hoa | STKC-00926 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 3 | LÊ PHƯƠNG NGA | 29/10/2025 | 18 |
| 787 | Nguyễn Thị Thu Hoa | STKC-01511 | Giúp em học tốt Tập làm văn 3 | LÊ NGỌC TƯỜNG KHANH | 29/10/2025 | 18 |
| 788 | Nguyễn Thị Thu Hoa | STKC-01521 | 36 đề ôn luyện Toán 3 - Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 29/10/2025 | 18 |
| 789 | Nguyễn Thị Thu Hoa | KNS-00131 | Tớ biết bảo vệ cơ thể mình | SANDERS.J | 29/10/2025 | 18 |
| 790 | Phạm Thị Vân | STKC-01591 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 28/10/2025 | 19 |
| 791 | Phạm Thị Vân | STKC-02343 | 36 đề ôn luyện Toán 4: Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 28/10/2025 | 19 |
| 792 | Phạm Thị Vân | STKC-02237 | Kiểm tra,đánh giá năng lực học sinh lớp 1 môn Tiếng Việt: Học kì 1 | PHẠM VĂN CÔNG | 28/10/2025 | 19 |
| 793 | Phạm Thị Vân | STKC-02227 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1: Học kì 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 28/10/2025 | 19 |
| 794 | Phạm Thị Vân | STKC-02218 | Bài tập tuần Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 28/10/2025 | 19 |
| 795 | Phạm Thị Vân | STKC-02212 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 1: Tập 1 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 28/10/2025 | 19 |
| 796 | Phạm Thị Vân | STKC-02189 | Bài tập tuần Toán 1: Tập 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 28/10/2025 | 19 |
| 797 | Phạm Thị Vân | STKC-02202 | Đề kiểm tra Toán 1: Học kỳ 1 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 28/10/2025 | 19 |
| 798 | Phạm Thị Vân | STKC-02226 | Bài tập tuần Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 10/11/2025 | 6 |
| 799 | Phạm Thị Vân | STKC-02236 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 1: Học kì 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 10/11/2025 | 6 |
| 800 | Phạm Thị Vân | SNV-00925 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/09/2025 | 48 |
| 801 | Phạm Thị Vân | SNV-00935 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2025 | 48 |
| 802 | Phạm Thị Vân | SNV-00945 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2025 | 48 |
| 803 | Phạm Thị Vân | SNV-00965 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 29/09/2025 | 48 |
| 804 | Phạm Thị Vân | SNV-00975 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/09/2025 | 48 |
| 805 | Phạm Thị Vân | SNV-00053 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN TRẠI | 29/09/2025 | 48 |
| 806 | Phạm Thị Vân | SNV-00005 | Thiết kế bài giảng Toán 1: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 29/09/2025 | 48 |
| 807 | Phạm Thị Vân | SNV-00204 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2025 | 48 |
| 808 | Phạm Thị Vân | SNV-00177 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2025 | 48 |
| 809 | Phạm Thị Vân | SNV-00767 | Môn Tiếng Việt lớp 1: Công nghệ giáo dục: Tài liệu tập huấn | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/09/2025 | 48 |
| 810 | Phạm Thị Vân | SNV-01108 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 29/09/2025 | 48 |
| 811 | Phạm Thị Vân | SGK1-00632 | Tiếng Việt 1: Tập 1: Học vần | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 812 | Phạm Thị Vân | SGK1-00636 | Tiếng Việt 1: Tập 2: Học vần, Luyện tập tổng hợp | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 813 | Phạm Thị Vân | SGK1-00267 | Học Mĩ thuật lớp 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 10/09/2025 | 67 |
| 814 | Phạm Thị Vân | SGK1-00629 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 67 |
| 815 | Phạm Thị Vân | SGK1-00559 | Luyện viết 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 816 | Phạm Thị Vân | SGK1-00566 | Luyện viết 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 817 | Phạm Thị Vân | SGK1-00531 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 67 |
| 818 | Phạm Thị Vân | SGK1-00524 | Vở bài tập Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 10/09/2025 | 67 |
| 819 | Phạm Thị Vân | SGK1-00517 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 10/09/2025 | 67 |
| 820 | Phạm Thị Vân | SGK1-00496 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 821 | Phạm Thị Vân | SGK1-00489 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 822 | Phạm Thị Vân | SGK1-00482 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 823 | Phạm Thị Vân | SGK1-00475 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 824 | Phạm Thị Vân | SGK1-00468 | Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 825 | Phạm Thị Vân | SGK1-00461 | Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 826 | Phạm Thị Vân | SGK1-00454 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 827 | Phạm Thị Vân | SGK1-00246 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 10/09/2025 | 67 |
| 828 | Phạm Thị Vân | SGK1-00253 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 10/09/2025 | 67 |
| 829 | Phạm Thị Vân | SGK1-00213 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 10/09/2025 | 67 |
| 830 | Phạm Thị Vân | SGK1-00220 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 10/09/2025 | 67 |
| 831 | Phạm Thị Vân | SGK1-00228 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 10/09/2025 | 67 |
| 832 | Phạm Thị Vân | SGK1-00250 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 10/09/2025 | 67 |
| 833 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00479 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2025 | 45 |
| 834 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00486 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 02/10/2025 | 45 |
| 835 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00426 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2025 | 45 |
| 836 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00427 | Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/10/2025 | 45 |
| 837 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00551 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2025 | 45 |
| 838 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00559 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 02/10/2025 | 45 |
| 839 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00379 | Tài liệu giáo dục An toàn giao thông: Dành cho học sinh lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 02/10/2025 | 45 |
| 840 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00126 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 02/10/2025 | 45 |
| 841 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00131 | Vở bài tập Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 02/10/2025 | 45 |
| 842 | Phạm Văn Nhuần | SNV-01212 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 08/10/2025 | 39 |
| 843 | Phạm Văn Nhuần | SNV-00386 | Kĩ thuật 4 | ĐOÀN CHI | 08/10/2025 | 39 |
| 844 | Phạm Văn Nhuần | SNV-00363 | Đạo đức 4 | LƯU THU THỦY | 08/10/2025 | 39 |
| 845 | Phạm Văn Nhuần | SNV-00824 | Khoa học 4 | BÙI PHƯƠNG NGA | 08/10/2025 | 39 |
| 846 | Phạm Văn Nhuần | SNV-00881 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 4 | ĐINH TRANG THU | 08/10/2025 | 39 |
| 847 | Phạm Văn Nhuần | SNV-00882 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 08/10/2025 | 39 |
| 848 | Phạm Văn Nhuần | SNV-00888 | Thiết kế bài giảng Khoa học 4 | PHẠM THU HÀ | 08/10/2025 | 39 |
| 849 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00404 | Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 850 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00413 | Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 851 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00422 | Vở bài tập Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 852 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00431 | Vở bài tập Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 853 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00476 | Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 66 |
| 854 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00485 | Vở bài tập Khoa học 4 | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 66 |
| 855 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00512 | Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 66 |
| 856 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00521 | Vở bài tập Đạo đức 4 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 66 |
| 857 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00530 | Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/09/2025 | 66 |
| 858 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00539 | Vở bài tập Công nghệ 4 | NGUYỄN TẤT THẮNG | 11/09/2025 | 66 |
| 859 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00557 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 66 |
| 860 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00548 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 66 |
| 861 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00407 | Toán 4: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 862 | Phạm Văn Nhuần | SGK4-00415 | Toán 4: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 863 | Phạm Văn Nhuần | SNV-01206 | Hoạt động trải nghiệm 4 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/10/2025 | 32 |
| 864 | Phan Thị Hòa | STKC-02338 | Bài tập cơ bản và nâng cao Toán 3: Tập 2 | ĐỖ TIẾN ĐẠT | 27/10/2025 | 20 |
| 865 | Phan Thị Hòa | SGK2-00200 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/11/2025 | 6 |
| 866 | Phan Thị Hòa | STKC-02295 | Bài tập tuần Toán 2: Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2025 | 23 |
| 867 | Phan Thị Hòa | STKC-02277 | Bài tập tuần Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2025 | 23 |
| 868 | Phan Thị Hòa | STKC-02302 | Đề kiểm tra Toán 2: Học kỳ 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2025 | 23 |
| 869 | Phan Thị Hòa | STKC-02310 | Bài tập phát triển năng lực Toán 2: Tập 2 | PHAN DOÃN THOẠI | 24/10/2025 | 23 |
| 870 | Phan Thị Hòa | STKC-02327 | Bài tập tuần Toán 3: Tập 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2025 | 23 |
| 871 | Phan Thị Hòa | STKC-02318 | Đề kiểm tra Toán 3: Học kỳ 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2025 | 23 |
| 872 | Phan Thị Hòa | STKC-02266 | Đề kiểm tra Tiếng Việt 2: Học kỳ 2 | NGUYỄN VĂN QUYỀN | 24/10/2025 | 23 |
| 873 | Phan Thị Hòa | SGK2-00194 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 37 |
| 874 | Phan Thị Hòa | SGK2-00210 | Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 37 |
| 875 | Phan Thị Hòa | SGK2-00213 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 37 |
| 876 | Phan Thị Hòa | SGK2-00224 | Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 37 |
| 877 | Phan Thị Hòa | SGK2-00238 | Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/10/2025 | 37 |
| 878 | Phan Thị Hòa | SGK2-00260 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 10/10/2025 | 37 |
| 879 | Phan Thị Hòa | SGK2-00299 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 10/10/2025 | 37 |
| 880 | Phan Thị Hòa | SGK2-00315 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 37 |
| 881 | Phan Thị Hòa | SGK2-00333 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/10/2025 | 37 |
| 882 | Phan Thị Hòa | SNV-00933 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 68 |
| 883 | Phan Thị Hòa | SNV-00940 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 68 |
| 884 | Phan Thị Hòa | SNV-00946 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 68 |
| 885 | Phan Thị Hòa | SNV-00966 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 09/09/2025 | 68 |
| 886 | Phan Thị Hòa | SNV-00984 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2025 | 68 |
| 887 | Phan Thị Hòa | SNV-01093 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2025 | 68 |
| 888 | Phan Thị Hòa | SNV-01016 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 68 |
| 889 | Phan Thị Hòa | SNV-01020 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 68 |
| 890 | Phan Thị Hòa | SNV-01030 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 68 |
| 891 | Phan Thị Hòa | SNV-01046 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2025 | 68 |
| 892 | Phan Thị Hòa | SNV-01050 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 09/09/2025 | 68 |
| 893 | Phan Thị Hòa | SNV-01063 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2025 | 68 |
| 894 | Phan Thị Hòa | SNV-01117 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 09/09/2025 | 68 |
| 895 | Phan Thị Hòa | SNV-01026 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 68 |
| 896 | Phan Thị Hòa | SNV-01135 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 09/09/2025 | 68 |
| 897 | Phan Thị Hòa | SNV-01145 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 09/09/2025 | 68 |
| 898 | Phan Thị Hòa | SNV-01163 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 09/09/2025 | 68 |
| 899 | Phan Thị Hòa | SNV-01154 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 09/09/2025 | 68 |
| 900 | Phan Thị Hòa | SGK3-00495 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/09/2025 | 54 |
| 901 | Phan Thị Hòa | SGK3-00487 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 54 |
| 902 | Phan Thị Hòa | SGK3-00452 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 54 |
| 903 | Phan Thị Hòa | SGK3-00441 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 54 |
| 904 | Phan Thị Hòa | SGK3-00432 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/09/2025 | 54 |
| 905 | Phan Thị Hòa | SGK3-00423 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/09/2025 | 54 |
| 906 | Phan Thị Hòa | SGK3-00397 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 54 |
| 907 | Phan Thị Hòa | SGK3-00387 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 54 |
| 908 | Phan Thị Hòa | SGK3-00369 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 54 |
| 909 | Phan Thị Hòa | SGK3-00386 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 54 |
| 910 | Phan Thị Hòa | SGK3-00352 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 54 |
| 911 | Phan Thị Hòa | SGK3-00360 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 54 |
| 912 | Phan Thị Hòa | SGK3-00334 | Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 54 |
| 913 | Phan Thị Hòa | SGK3-00343 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 54 |
| 914 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00107 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 53 |
| 915 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00093 | Thiết kế bài giảng Toán 2: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 24/09/2025 | 53 |
| 916 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00097 | Thiết kế bài giảng Toán 2: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 24/09/2025 | 53 |
| 917 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00086 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 24/09/2025 | 53 |
| 918 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00138 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 24/09/2025 | 53 |
| 919 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00114 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 24/09/2025 | 53 |
| 920 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00121 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN TRẠI | 24/09/2025 | 53 |
| 921 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00113 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 53 |
| 922 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-01091 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2025 | 53 |
| 923 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-01059 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 53 |
| 924 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-01049 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 24/09/2025 | 53 |
| 925 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-01039 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2025 | 53 |
| 926 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-01029 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 53 |
| 927 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-01019 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 53 |
| 928 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-01009 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 53 |
| 929 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00193 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 930 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00202 | Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 931 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00212 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 932 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00233 | Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 933 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00223 | Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 10/09/2025 | 67 |
| 934 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00243 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 67 |
| 935 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00253 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 10/09/2025 | 67 |
| 936 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00263 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 10/09/2025 | 67 |
| 937 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00296 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 10/09/2025 | 67 |
| 938 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00306 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 10/09/2025 | 67 |
| 939 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00353 | Luyện viết 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 940 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00359 | Luyện viết 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 941 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00328 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 942 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00340 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 943 | Trần Thị Hoài Trang | SGK2-00320 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 10/09/2025 | 67 |
| 944 | Trần Thị Hoài Trang | STKC-01692 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 4 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 28/10/2025 | 19 |
| 945 | Trần Thị Hoài Trang | STKC-01616 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 2 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 28/10/2025 | 19 |
| 946 | Trần Thị Thu Hà | STKC-02252 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 2 | LÊ XUÂN SOAN | 30/10/2025 | 17 |
| 947 | Trần Thị Thu Hà | STKC-02278 | Ôn tập, kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 2: Tập 1 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 30/10/2025 | 17 |
| 948 | Trần Thị Thu Hà | STKC-02281 | Ôn tập, kiểm tra nâng cao và phát triển năng lực Toán 2: Tập 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 30/10/2025 | 17 |
| 949 | Trần Thị Thu Hà | STKC-02257 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN THỊ HẠNH | 30/10/2025 | 17 |
| 950 | Trần Thị Thu Hà | STKC-01980 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5: Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 30/10/2025 | 17 |
| 951 | Trần Thị Thu Hà | STKC-01716 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 30/10/2025 | 17 |
| 952 | Trần Thị Thu Hà | STKC-01732 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 30/10/2025 | 17 |
| 953 | Trần Thị Thu Hà | STKC-01973 | Ôn luyện và kiểm tra Toán lớp 5: Tập 1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 30/10/2025 | 17 |
| 954 | Trần Thị Thu Hà | STKC-01709 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 5 - Học kì I | TRẦN DIÊN HIỂN | 30/10/2025 | 17 |
| 955 | Trần Thị Thu Hà | STKC-01721 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 5 - Học kì I | LÊ PHƯƠNG NGA | 30/10/2025 | 17 |
| 956 | Trần Thị Thu Hà | SGK5-00034 | Tiếng Việt 5 - Tập 2. | NGUYỄN MINH THUYẾT | 14/10/2025 | 33 |
| 957 | Trần Thị Thu Hà | SGK5-00008 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 13/10/2025 | 34 |
| 958 | Trần Thị Thu Hà | SGK5-00026 | Tiếng Việt 5 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 34 |
| 959 | Trần Thị Thu Hà | SGK3-00256 | Tập viết 3 - Tập 2 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 13/10/2025 | 34 |
| 960 | Trần Thị Thu Hà | SGK3-00378 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 34 |
| 961 | Trần Thị Thu Hà | SGK3-00371 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 34 |
| 962 | Trần Thị Thu Hà | SGK3-00342 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 34 |
| 963 | Trần Thị Thu Hà | SGK3-00373 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 34 |
| 964 | Trần Thị Thu Hà | SGK1-00657 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 14/10/2025 | 33 |
| 965 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01087 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 06/10/2025 | 41 |
| 966 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01057 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/10/2025 | 41 |
| 967 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01048 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 06/10/2025 | 41 |
| 968 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01037 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 06/10/2025 | 41 |
| 969 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01027 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2025 | 41 |
| 970 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01017 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2025 | 41 |
| 971 | Trần Thị Thu Hà | SNV-01007 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/10/2025 | 41 |
| 972 | Trần Thị Thu Hà | SNV-00759 | Hướng dẫn thực hiện chương trình các môn học ở lớp 5 | Ktg | 06/10/2025 | 41 |
| 973 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00305 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/09/2025 | 61 |
| 974 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00295 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 16/09/2025 | 61 |
| 975 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00192 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 61 |
| 976 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00201 | Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 61 |
| 977 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00252 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 61 |
| 978 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00261 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 61 |
| 979 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00222 | Vở bài tập Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 61 |
| 980 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00211 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 981 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00231 | Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 61 |
| 982 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00242 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 61 |
| 983 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00321 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 984 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00326 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 985 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00335 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 986 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00345 | Luyện viết 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 987 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00362 | Luyện viết 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 988 | Trần Thị Thu Hà | SGK2-00291 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 16/09/2025 | 61 |
| 989 | Trần Thu Hiền | SGK4-00440 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 990 | Trần Thu Hiền | SGK4-00449 | Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 991 | Trần Thu Hiền | SGK4-00458 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 992 | Trần Thu Hiền | SGK4-00467 | Vở bài tập Tiếng Việt 4: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 993 | Trần Thu Hiền | SGK4-00494 | Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2025 | 61 |
| 994 | Trần Thu Hiền | SGK4-00503 | Bài tập Lịch sử và Địa lý 4 | ĐỖ THANH BÌNH | 16/09/2025 | 61 |
| 995 | Trần Thu Hiền | SNV-01203 | Tiếng Việt 4: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 996 | Trần Thu Hiền | STKC-00950 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Tiếng Việt 4 | TRẦN MẠNH HƯỞNG | 30/10/2025 | 17 |
| 997 | Trần Thu Hiền | STKC-00952 | Văn kể chuyện - Văn miêu tả 4 | TẠ ĐỨC HIỀN | 30/10/2025 | 17 |
| 998 | Trần Thu Hiền | STKC-00497 | 165 bài văn 4 | PHẠM THỊ HỒNG HOA | 30/10/2025 | 17 |
| 999 | Vũ Bá Hừng | SNV-01248 | Toán 5 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 21/10/2025 | 26 |
| 1000 | Vũ Bá Hừng | SNV-01257 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2025 | 26 |
| 1001 | Vũ Bá Hừng | SNV-01262 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 21/10/2025 | 26 |
| 1002 | Vũ Bá Hừng | SNV-01271 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 21/10/2025 | 26 |
| 1003 | Vũ Bá Hừng | SNV-01307 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 21/10/2025 | 26 |
| 1004 | Vũ Bá Hừng | SNV-01298 | Lịch sử và địa lý 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 21/10/2025 | 26 |
| 1005 | Vũ Bá Hừng | SNV-01289 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 21/10/2025 | 26 |
| 1006 | Vũ Bá Hừng | SNV-01280 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 21/10/2025 | 26 |
| 1007 | Vũ Bá Hừng | SNV-00326 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2025 | 26 |
| 1008 | Vũ Bá Hừng | SGK4-00010 | Toán 4 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2025 | 26 |
| 1009 | Vũ Bá Hừng | SGK1-00051 | Tiếng Việt 1 - Tập 1: Học vần | ĐẶNG THỊ LANH | 21/10/2025 | 26 |
| 1010 | Vũ Bá Hừng | SGK1-00060 | Tiếng Việt 1 - Tập 2 | ĐẶNG THỊ LANH | 21/10/2025 | 26 |
| 1011 | Vũ Bá Hừng | SGK1-00014 | Toán 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2025 | 26 |
| 1012 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00007 | Toán 5 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 21/10/2025 | 26 |
| 1013 | Vũ Bá Hừng | STKC-00741 | Toán nâng cao lớp 5: Tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 07/11/2025 | 9 |
| 1014 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00415 | Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 1015 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00429 | Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 1016 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00435 | Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 1017 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00447 | Vở bài tập Tiếng Việt 5: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 1018 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00456 | Toán 5: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 1019 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00465 | Toán 5: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 1020 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00471 | Vở bài tập Toán 5: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 1021 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00480 | Vở bài tập Toán 5: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 1022 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00528 | Hoạt động trải nghiệm 5 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 66 |
| 1023 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00510 | Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 66 |
| 1024 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00519 | Vở bài tập Khoa học 5 | BÙI PHƯƠNG NGA | 11/09/2025 | 66 |
| 1025 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00487 | Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 66 |
| 1026 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00496 | Vở bài tập Đạo đức 5 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 11/09/2025 | 66 |
| 1027 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00552 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2025 | 66 |
| 1028 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00561 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 11/09/2025 | 66 |
| 1029 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00534 | Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 66 |
| 1030 | Vũ Bá Hừng | SGK5-00543 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 5 | ĐỖ THANH BÌNH | 11/09/2025 | 66 |
| 1031 | Vũ Thị Dung | SGK1-00593 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 11/09/2025 | 66 |
| 1032 | Vũ Thị Dung | SGK1-00567 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 1033 | Vũ Thị Dung | SGK1-00570 | Vở bài tập Toán 1: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 1034 | Vũ Thị Dung | SGK1-00580 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 1035 | Vũ Thị Dung | SGK1-00588 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 11/09/2025 | 66 |
| 1036 | Vũ Thị Dung | SGK1-00583 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 1037 | Vũ Thị Dung | SGK1-00576 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 1038 | Vũ Thị Dung | SGK1-00575 | Vở bài tập Toán 1: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 1039 | Vũ Thị Dung | SNV-00955 | Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN HỮU ĐĨNH | 11/09/2025 | 66 |
| 1040 | Vũ Thị Dung | SNV-00932 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 1041 | Vũ Thị Dung | SNV-00970 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 11/09/2025 | 66 |
| 1042 | Vũ Thị Dung | SNV-00978 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 11/09/2025 | 66 |
| 1043 | Vũ Thị Dung | SNV-00941 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 1044 | Vũ Thị Dung | SNV-00950 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 1045 | Vũ Thị Dung | SNV-01015 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 11/09/2025 | 66 |
| 1046 | Vũ Thị Dung | SNV-01025 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 1047 | Vũ Thị Dung | SNV-01035 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 11/09/2025 | 66 |
| 1048 | Vũ Thị Dung | SNV-01045 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 11/09/2025 | 66 |
| 1049 | Vũ Thị Dung | SNV-01055 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 01/10/2025 | 46 |
| 1050 | Vũ Thị Dung | SNV-01065 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/10/2025 | 46 |
| 1051 | Vũ Thị Dung | SNV-01114 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 01/10/2025 | 46 |
| 1052 | Vũ Thị Dung | SNV-00135 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 01/10/2025 | 46 |
| 1053 | Vũ Thị Dung | SNV-00133 | Đạo đức 2 | LƯU THU THỦY | 01/10/2025 | 46 |
| 1054 | Vũ Thị Dung | SNV-00799 | Thiết kế Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1: Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 01/10/2025 | 46 |
| 1055 | Vũ Thị Dung | SNV-00055 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN TRẠI | 01/10/2025 | 46 |
| 1056 | Vũ Thị Dung | SGK1-00483 | Vở bài tập Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/10/2025 | 46 |
| 1057 | Vũ Thị Hạnh | SNV-01121 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/09/2025 | 48 |
| 1058 | Vũ Thị Hạnh | SNV-01139 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2025 | 48 |
| 1059 | Vũ Thị Hạnh | SNV-01129 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2025 | 48 |
| 1060 | Vũ Thị Hạnh | SNV-01157 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/09/2025 | 48 |
| 1061 | Vũ Thị Hạnh | SNV-01167 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2025 | 48 |
| 1062 | Vũ Thị Hạnh | SNV-01148 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 29/09/2025 | 48 |
| 1063 | Vũ Thị Hạnh | SNV-01189 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/09/2025 | 48 |
| 1064 | Vũ Thị Hạnh | SNV-00191 | Thiết kế bài giảng Toán 3: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 29/09/2025 | 48 |
| 1065 | Vũ Thị Hạnh | SNV-00232 | Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 29/09/2025 | 48 |
| 1066 | Vũ Thị Hạnh | SNV-00209 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 29/09/2025 | 48 |
| 1067 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00119 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2025 | 48 |
| 1068 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00161 | Vở bài tập Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 29/09/2025 | 48 |
| 1069 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00138 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2025 | 48 |
| 1070 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00008 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2025 | 48 |
| 1071 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00062 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2025 | 48 |
| 1072 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00356 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 61 |
| 1073 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00365 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 61 |
| 1074 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00338 | Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 61 |
| 1075 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00347 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 16/09/2025 | 61 |
| 1076 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00392 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 1077 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00401 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 1078 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00383 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 1079 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00374 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 1080 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00419 | Luyện viết 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 1081 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00410 | Luyện viết 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 16/09/2025 | 61 |
| 1082 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00428 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 61 |
| 1083 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00437 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 16/09/2025 | 61 |
| 1084 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00455 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 61 |
| 1085 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00446 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 16/09/2025 | 61 |
| 1086 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00482 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 16/09/2025 | 61 |
| 1087 | Vũ Thị Hạnh | STKC-00383 | Trò chơi học tập môn Tự nhiên và xã hội lớp 1,2,3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/10/2025 | 18 |
| 1088 | Vũ Thị Hạnh | STKC-00135 | Vở bài tập nâng cao từ và câu lớp 3 | LÊ PHƯƠNG NGA | 29/10/2025 | 18 |
| 1089 | Vũ Thị Hạnh | STKC-00323 | Tuyển chọn các bài toán đố nâng cao tiểu học 3 | HUỲNH QUỐC HÙNG | 29/10/2025 | 18 |
| 1090 | Vũ Thị Hạnh | STKC-00260 | Những điều lạ em muốn biết: Tập 3 | Ktg | 29/10/2025 | 18 |
| 1091 | Vũ Thị Hạnh | STKC-01662 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 29/10/2025 | 18 |
| 1092 | Vũ Thị Hạnh | STKC-01642 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Toán lớp 3 - Học kì II | TRẦN DIÊN HIỂN | 29/10/2025 | 18 |
| 1093 | Vũ Thị Hạnh | STKC-01497 | Một nghìn điều không nên trọng sinh hoạt hiện đại | TRẦN QUỐC TRÂN | 29/10/2025 | 18 |
| 1094 | Vũ Thị Hạnh | STKC-01147 | Bài giảng và lời giải chi tiết Toán 3: Tập 1 | ĐỖ SỸ HÓA | 29/10/2025 | 18 |
| 1095 | Vũ Thị Hậu | SNV-00100 | Thiết kế bài giảng Toán 2: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 30/10/2025 | 17 |
| 1096 | Vũ Thị Hậu | SNV-00161 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 2 | Ktg | 30/10/2025 | 17 |
| 1097 | Vũ Thị Hậu | SNV-00162 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở tiểu học lớp 2 | HOÀNG HÒA BÌNH | 30/10/2025 | 17 |
| 1098 | Vũ Thị Hậu | SNV-00813 | Hướng dẫn thực hiệni chương trình các môn học ở lớp 3 | Ktg | 30/10/2025 | 17 |
| 1099 | Vũ Thị Hậu | SNV-00305 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 3 | Ktg | 30/10/2025 | 17 |
| 1100 | Vũ Thị Hậu | SNV-00372 | Mĩ thuật 4 | NGUYỄN QUỐC TOẢN | 30/10/2025 | 17 |
| 1101 | Vũ Thị Hậu | SNV-01040 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 07/10/2025 | 40 |
| 1102 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00235 | Vở bài tập Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 62 |
| 1103 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00255 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 15/09/2025 | 62 |
| 1104 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00308 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 15/09/2025 | 62 |
| 1105 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00298 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 15/09/2025 | 62 |
| 1106 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00195 | Toán 2: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 62 |
| 1107 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00205 | Toán 2: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 15/09/2025 | 62 |
| 1108 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00265 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 15/09/2025 | 62 |
| 1109 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00215 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 1110 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00245 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 15/09/2025 | 62 |
| 1111 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00316 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 1112 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00327 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 1113 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00341 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 1114 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00347 | Luyện viết 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 1115 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00360 | Luyện viết 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 1116 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00073 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 15/09/2025 | 62 |
| 1117 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00153 | An toàn giao thông lớp 2 | ĐỖ TRỌNG VĂN | 15/09/2025 | 62 |
| 1118 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00039 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/09/2025 | 62 |
| 1119 | Vũ Thị Hậu | SGK2-00005 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/09/2025 | 62 |
| 1120 | Vũ Thị Hậu | SNV-01061 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 06/10/2025 | 41 |
| 1121 | Vũ Thị Hậu | SNV-01031 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2025 | 41 |
| 1122 | Vũ Thị Hậu | SNV-01021 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2025 | 41 |
| 1123 | Vũ Thị Hậu | SNV-01011 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 06/10/2025 | 41 |
| 1124 | Vũ Thị Hậu | SNV-01109 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 06/10/2025 | 41 |
| 1125 | Vũ Thị Hậu | SNV-00128 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 2 | NGUYỄN TRẠI | 06/10/2025 | 41 |
| 1126 | Vũ Thị Hậu | SNV-00127 | Tự nhiên và xã hội 2 | BÙI PHƯƠNG NGA | 06/10/2025 | 41 |
| 1127 | Vũ Thị Hậu | SNV-00110 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 06/10/2025 | 41 |
| 1128 | Vũ Thị Hậu | SNV-00091 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 06/10/2025 | 41 |
| 1129 | Vũ Thị Hậu | SNV-00095 | Thiết kế bài giảng Toán 2: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 06/10/2025 | 41 |
| 1130 | Vũ Thị Hồng Thắm | SGK1-00264 | Học Mĩ thuật lớp 1 | NGUYỄN THỊ NHUNG | 22/09/2025 | 55 |
| 1131 | Vũ Thị Hồng Thắm | SGK3-00493 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 55 |
| 1132 | Vũ Thị Hồng Thắm | SNV-00976 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 22/09/2025 | 55 |
| 1133 | Vũ Thị Hồng Thắm | STKC-01357 | Giấc mơ kinh hoàng | SHELDON.S | 22/09/2025 | 55 |
| 1134 | Vũ Thị Hồng Thắm | STKC-01372 | Làm đĩ | VŨ TRỌNG PHỤNG | 22/09/2025 | 55 |
| 1135 | Vũ Thị Hồng Thắm | STKC-01384 | Vũ Trọng Phụng tác phẩm và lời bình | Ktg | 22/09/2025 | 55 |
| 1136 | Vũ Thị Hồng Thắm | STKC-01381 | Vợ nhặt | KIM LÂN | 22/09/2025 | 55 |
| 1137 | Vũ Thị Hồng Thắm | STKC-01377 | Chí Phèo | NAM CAO | 22/09/2025 | 55 |
| 1138 | Vũ Thị Hồng Thắm | STKC-01383 | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan | Ktg | 22/09/2025 | 55 |
| 1139 | Vũ Thị Nga | SGK2-00246 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 73 |
| 1140 | Vũ Thị Nga | SGK2-00311 | Vở bài tập Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 04/09/2025 | 73 |
| 1141 | Vũ Thị Nga | SGK2-00302 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 04/09/2025 | 73 |
| 1142 | Vũ Thị Nga | SGK2-00257 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 73 |
| 1143 | Vũ Thị Nga | SGK2-00293 | Giáo dục thể chất 2 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2025 | 73 |
| 1144 | Vũ Thị Nga | SGK3-00474 | Giáo dục thể chất 3 | LƯU QUANG HIỆP | 04/09/2025 | 73 |
| 1145 | Vũ Thị Nga | SGK5-00558 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 04/09/2025 | 73 |
| 1146 | Vũ Thị Nga | SGK5-00567 | Vở bài tập Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 04/09/2025 | 73 |
| 1147 | Vũ Thị Nga | SNV-01043 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 04/09/2025 | 73 |
| 1148 | Vũ Thị Nga | SNV-01051 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 04/09/2025 | 73 |
| 1149 | Vũ Thị Nga | SNV-01311 | Công nghệ 5 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 04/09/2025 | 73 |
| 1150 | Vũ Thị Nga | SNV-00974 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 16/09/2025 | 61 |
| 1151 | Vũ Thị Nga | SNV-01152 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 16/09/2025 | 61 |
| 1152 | Vũ Thị Nga | STKC-00136 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Ktg | 16/09/2025 | 61 |
| 1153 | Vũ Thị Thu Hường | STKC-01514 | Phương pháp luyện từ và câu tiểu học 3 | TRẦN ĐỨC NIỀM | 29/10/2025 | 18 |
| 1154 | Vũ Thị Thu Hường | STKC-01513 | Hỏi-đáp về dạy học Tiếng Việt 3 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/10/2025 | 18 |
| 1155 | Vũ Thị Thu Hường | STKC-00335 | Thần đồng xưa của nước ta | QUỐC CHẤN | 29/10/2025 | 18 |
| 1156 | Vũ Thị Thu Hường | STKC-01665 | Ôn tập-kiểm tra, đánh giá năng lực học sinh môn Tiếng Việt lớp 3 - Học kì II | LÊ PHƯƠNG NGA | 29/10/2025 | 18 |
| 1157 | Vũ Thị Thu Hường | SGK3-00429 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 15/10/2025 | 32 |
| 1158 | Vũ Thị Thu Hường | SGK3-00029 | Vở bài tập Toán 3 - Tập 1 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/10/2025 | 32 |
| 1159 | Vũ Thị Thu Hường | SGK3-00316 | Vở bài tập Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 15/10/2025 | 32 |
| 1160 | Vũ Thị Thu Hường | SGK3-00056 | Tiếng Việt 3 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2025 | 32 |
| 1161 | Vũ Thị Thu Hường | SGK3-00159 | Vở bài tập Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 15/10/2025 | 32 |
| 1162 | Vũ Thị Thu Hường | SGK3-00136 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 15/10/2025 | 32 |
| 1163 | Vũ Thị Thu Hường | SGK3-00002 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 15/10/2025 | 32 |
| 1164 | Vũ Thị Thu Hường | SGK2-00027 | Tiếng Việt 2 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2025 | 32 |
| 1165 | Vũ Thị Thu Hường | SGK2-00038 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2025 | 32 |
| 1166 | Vũ Thị Thu Hường | SGK2-00037 | Tiếng Việt 2 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2025 | 32 |
| 1167 | Vũ Thị Thu Hường | SNV-01149 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 15/10/2025 | 32 |
| 1168 | Vũ Thị Thu Hường | SNV-00306 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 3 | Ktg | 15/10/2025 | 32 |
| 1169 | Vũ Thị Thu Hường | SNV-01022 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2025 | 32 |
| 1170 | Vũ Thị Thu Hường | SNV-01032 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 15/10/2025 | 32 |
| 1171 | Vũ Thị Xuân Phúc | SNV-01119 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 34 |
| 1172 | Vũ Thị Xuân Phúc | SNV-01128 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 34 |
| 1173 | Vũ Thị Xuân Phúc | SNV-01137 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 13/10/2025 | 34 |
| 1174 | Vũ Thị Xuân Phúc | SNV-01146 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 13/10/2025 | 34 |
| 1175 | Vũ Thị Xuân Phúc | SNV-01165 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 13/10/2025 | 34 |
| 1176 | Vũ Thị Xuân Phúc | SNV-01155 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 13/10/2025 | 34 |
| 1177 | Vũ Thị Xuân Phúc | SNV-01188 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 13/10/2025 | 34 |
| 1178 | Vũ Thị Xuân Phúc | SGK3-00363 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 13/10/2025 | 34 |
| 1179 | Vũ Thị Xuân Phúc | SGK3-00481 | Vở bài tập Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 12/09/2025 | 65 |
| 1180 | Vũ Thị Xuân Phúc | SGK3-00444 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2025 | 65 |
| 1181 | Vũ Thị Xuân Phúc | SGK3-00453 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 12/09/2025 | 65 |
| 1182 | Vũ Thị Xuân Phúc | SGK3-00435 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2025 | 65 |
| 1183 | Vũ Thị Xuân Phúc | SGK3-00426 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 12/09/2025 | 65 |
| 1184 | Vũ Thị Xuân Phúc | SGK3-00408 | Luyện viết 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 1185 | Vũ Thị Xuân Phúc | SGK3-00372 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 1186 | Vũ Thị Xuân Phúc | SGK3-00381 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 1187 | Vũ Thị Xuân Phúc | SGK3-00399 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 1188 | Vũ Thị Xuân Phúc | SGK3-00390 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 12/09/2025 | 65 |
| 1189 | Vũ Thị Xuân Phúc | SGK3-00345 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2025 | 65 |
| 1190 | Vũ Thị Xuân Phúc | SGK3-00354 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 12/09/2025 | 65 |