STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00343 | Vở bài tập Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
2 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00361 | Luyện viết 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
3 | Đinh Thị Như Hoa | SGK2-00346 | Luyện viết 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
4 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-01052 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 24/09/2025 | 12 |
5 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-01018 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
6 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-01008 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 12 |
7 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-01038 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2025 | 12 |
8 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-01047 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 24/09/2025 | 12 |
9 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-01058 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 12 |
10 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-01115 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 24/09/2025 | 12 |
11 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-00112 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
12 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-00115 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 24/09/2025 | 12 |
13 | Đinh Thị Như Hoa | SNV-00808 | Hướng dẫn phân phối chương trình các môn học ở lớp 2 | Ktg | 24/09/2025 | 12 |
14 | Lê Thị Kim Định | SNV-01013 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2025 | 10 |
15 | Lê Thị Kim Định | SNV-01024 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 10 |
16 | Lê Thị Kim Định | SNV-01036 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 10 |
17 | Lê Thị Kim Định | SNV-01041 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 26/09/2025 | 10 |
18 | Lê Thị Kim Định | SNV-01056 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 26/09/2025 | 10 |
19 | Lê Thị Kim Định | SNV-01062 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/09/2025 | 10 |
20 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00423 | Toán 1 bản mẫu: Tập 1 | ĐINH THẾ LỤC | 29/09/2025 | 7 |
21 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00411 | Toán 1: Tập 1 | HÀ HUY KHOÁI | 29/09/2025 | 7 |
22 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00413 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | BÙI MẠNH HÙNG | 29/09/2025 | 7 |
23 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00240 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/09/2025 | 7 |
24 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00248 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/09/2025 | 7 |
25 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00255 | Em tập viết: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/09/2025 | 7 |
26 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00216 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 1 | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/09/2025 | 7 |
27 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00221 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/09/2025 | 7 |
28 | Lê Thị Thu Hà | SGK1-00229 | Tiếng Việt: Công nghệ giáo dục lớp 1 - Tập 3 | HỒ NGỌC ĐẠI | 29/09/2025 | 7 |
29 | Lê Thị Thu Hà | SNV-00948 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 13 |
30 | Lê Thị Thu Hà | SNV-00997 | Âm nhạc 1 | HOÀNG LONG | 23/09/2025 | 13 |
31 | Lê Thị Thu Hà | SNV-00993 | Giáo dục thể chất 1 | ĐẶNG NGỌC QUANG | 23/09/2025 | 13 |
32 | Lê Thị Thu Hà | SNV-01107 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 23/09/2025 | 13 |
33 | Lê Thị Thu Hà | SNV-00769 | Môn Tiếng Việt lớp 1: Công nghệ giáo dục: Tài liệu tập huấn | HỒ NGỌC ĐẠI | 23/09/2025 | 13 |
34 | Lê Thị Thu Hà | SNV-00785 | Thiết kế Tiếng Việt công nghệ giáo dục lớp 1: Tập 2 | HỒ NGỌC ĐẠI | 23/09/2025 | 13 |
35 | Lê Thị Thu Hà | SNV-00979 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 13 |
36 | Lê Thị Thu Hà | SNV-00943 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 13 |
37 | Nguyễn Thị Chinh | SNV-00745 | Hướng dẫn phân phối chương trình các môn học ở lớp 4 áp dụng từ năm học 2005-2006 | Ktg | 23/09/2025 | 13 |
38 | Nguyễn Thị Cúc | SNV-00981 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 26/09/2025 | 10 |
39 | Nguyễn Thị Cúc | SNV-00969 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 26/09/2025 | 10 |
40 | Nguyễn Thị Cúc | SNV-00929 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 26/09/2025 | 10 |
41 | Nguyễn Thị Cúc | SNV-00939 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 10 |
42 | Nguyễn Thị Cúc | SNV-00949 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 26/09/2025 | 10 |
43 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK4-00059 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
44 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK4-00080 | Tiếng Việt 4 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
45 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SGK4-00143 | Lịch sử và địa lí 4 | NGUYỄN ANH DŨNG | 24/09/2025 | 12 |
46 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-00829 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng các môn học ở tiểu học lớp 4 | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 24/09/2025 | 12 |
47 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-01124 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 12 |
48 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-01133 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
49 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-01142 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
50 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-01151 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2025 | 12 |
51 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-01160 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 12 |
52 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-01193 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 24/09/2025 | 12 |
53 | Nguyễn Thị Thu Hoa | SNV-01169 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 24/09/2025 | 12 |
54 | Phạm Thị Vân | SNV-00925 | Toán 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 01/01/1900 | 45934 |
55 | Phạm Thị Vân | SNV-00935 | Tiếng Việt 1: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45934 |
56 | Phạm Thị Vân | SNV-00945 | Tiếng Việt 1: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45934 |
57 | Phạm Thị Vân | SNV-00965 | Đạo đức 1 | LƯU THU THỦY | 01/01/1900 | 45934 |
58 | Phạm Thị Vân | SNV-00975 | Hoạt động trải nghiệm 1 | NGUYỄN DỤC QUANG | 01/01/1900 | 45934 |
59 | Phạm Thị Vân | SNV-00053 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên và xã hội 1 | NGUYỄN TRẠI | 01/01/1900 | 45934 |
60 | Phạm Thị Vân | SNV-00005 | Thiết kế bài giảng Toán 1: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 01/01/1900 | 45934 |
61 | Phạm Thị Vân | SNV-00204 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 01/01/1900 | 45934 |
62 | Phạm Thị Vân | SNV-00177 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 01/01/1900 | 45934 |
63 | Phạm Thị Vân | SNV-00767 | Môn Tiếng Việt lớp 1: Công nghệ giáo dục: Tài liệu tập huấn | HỒ NGỌC ĐẠI | 01/01/1900 | 45934 |
64 | Phạm Thị Vân | SNV-01108 | Hướng dẫn dạy học tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | LƯƠNG VĂN VIỆT | 01/01/1900 | 45934 |
65 | Phan Thị Hòa | SGK3-00495 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 23/09/2025 | 13 |
66 | Phan Thị Hòa | SGK3-00487 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 23/09/2025 | 13 |
67 | Phan Thị Hòa | SGK3-00452 | Vở bài tập Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 13 |
68 | Phan Thị Hòa | SGK3-00441 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 23/09/2025 | 13 |
69 | Phan Thị Hòa | SGK3-00432 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/09/2025 | 13 |
70 | Phan Thị Hòa | SGK3-00423 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 23/09/2025 | 13 |
71 | Phan Thị Hòa | SGK3-00397 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 13 |
72 | Phan Thị Hòa | SGK3-00387 | Vở bài tập Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 13 |
73 | Phan Thị Hòa | SGK3-00369 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 13 |
74 | Phan Thị Hòa | SGK3-00386 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 23/09/2025 | 13 |
75 | Phan Thị Hòa | SGK3-00352 | Vở bài tập Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 13 |
76 | Phan Thị Hòa | SGK3-00360 | Vở bài tập Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 13 |
77 | Phan Thị Hòa | SGK3-00334 | Toán 3: Tập 1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 13 |
78 | Phan Thị Hòa | SGK3-00343 | Toán 3: Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 23/09/2025 | 13 |
79 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00107 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
80 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00093 | Thiết kế bài giảng Toán 2: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 24/09/2025 | 12 |
81 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00097 | Thiết kế bài giảng Toán 2: Tập 2 | NGUYỄN TUẤN | 24/09/2025 | 12 |
82 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00086 | Toán 2 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 24/09/2025 | 12 |
83 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00138 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 2 | ĐINH NGUYỄN TRANG THU | 24/09/2025 | 12 |
84 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00114 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 24/09/2025 | 12 |
85 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00121 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN TRẠI | 24/09/2025 | 12 |
86 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-00113 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
87 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-01091 | Tự nhiên và xã hội 1 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2025 | 12 |
88 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-01059 | Hoạt động trải nghiệm 2 | NGUYỄN DỤC QUANG | 24/09/2025 | 12 |
89 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-01049 | Đạo đức 2 | TRẦN VĂN THẮNG | 24/09/2025 | 12 |
90 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-01039 | Tự nhiên và xã hội 2 | MAI SỸ TUẤN | 24/09/2025 | 12 |
91 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-01029 | Tiếng Việt 2: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
92 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-01019 | Tiếng Việt 2: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 24/09/2025 | 12 |
93 | Trần Thị Hoài Trang | SNV-01009 | Toán 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 24/09/2025 | 12 |
94 | Vũ Thị Hạnh | SNV-01121 | Toán 3 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 29/09/2025 | 7 |
95 | Vũ Thị Hạnh | SNV-01139 | Tiếng Việt 3: Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2025 | 7 |
96 | Vũ Thị Hạnh | SNV-01129 | Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2025 | 7 |
97 | Vũ Thị Hạnh | SNV-01157 | Hoạt động trải nghiệm 3 | NGUYỄN DỤC QUANG | 29/09/2025 | 7 |
98 | Vũ Thị Hạnh | SNV-01167 | Đạo đức 3 | NGUYỄN THỊ MỸ LỘC | 29/09/2025 | 7 |
99 | Vũ Thị Hạnh | SNV-01148 | Tự nhiên và xã hội 3 | MAI SỸ TUẤN | 29/09/2025 | 7 |
100 | Vũ Thị Hạnh | SNV-01189 | Công nghệ 3 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 29/09/2025 | 7 |
101 | Vũ Thị Hạnh | SNV-00191 | Thiết kế bài giảng Toán 3: Tập 1 | NGUYỄN TUẤN | 29/09/2025 | 7 |
102 | Vũ Thị Hạnh | SNV-00232 | Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 29/09/2025 | 7 |
103 | Vũ Thị Hạnh | SNV-00209 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3: Tập 1 | NGUYỄN TRẠI | 29/09/2025 | 7 |
104 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00119 | Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2025 | 7 |
105 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00161 | Vở bài tập Đạo đức 3 | LƯU THU THỦY | 29/09/2025 | 7 |
106 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00138 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 | BÙI PHƯƠNG NGA | 29/09/2025 | 7 |
107 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00008 | Toán 3 | ĐỖ ĐÌNH HOAN | 29/09/2025 | 7 |
108 | Vũ Thị Hạnh | SGK3-00062 | Tiếng Việt 3 - Tập 2 | NGUYỄN MINH THUYẾT | 29/09/2025 | 7 |