Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00016
| | Truyện cổ Grim | Văn học | H | 2006 | 54000 | VN |
2 |
SDD-00026
| BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 30 tác phẩm được giải. | Giáo dục | H | 2004 | 17200 | 8(V) |
3 |
SDD-00015
| ANDERSEN.H | Truyện cổ Andersen | Văn hóa Thông tin | H | 2006 | 86000 | V23 |
4 |
SDD-00185
| ANH TÚ | Câu đố Việt Nam | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 26000 | VK |
5 |
SDD-00186
| ANH TÚ | Câu đố Việt Nam | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 26000 | VK |
6 |
SDD-00187
| ANH TÚ | Câu đố Việt Nam | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 26000 | VK |
7 |
SDD-00099
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | H | 2005 | 6500 | 371.011 |
8 |
SDD-00100
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | H | 2005 | 6500 | 371.011 |
9 |
SDD-00101
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng trắc ẩn | Trẻ | H | 2005 | 6500 | 371.011 |
10 |
SDD-00108
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | H | 2005 | 5000 | V23 |
11 |
SDD-00109
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | H | 2005 | 5000 | V23 |
12 |
SDD-00110
| BÍCH NGA | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | H | 2005 | 5000 | V23 |
13 |
SDD-00355
| BÙI NGỌC DIỆP | Con chim lửa và công chúa Vaxilixa | Văn học | H | 2013 | 53000 | VK |
14 |
SDD-00130
| CLARKE.J | Những hiện tượngj bí ẩn chưa có lời giải | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 45000 | 0 |
15 |
SDD-00131
| CLARKE.J | Những hiện tượngj bí ẩn chưa có lời giải | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 45000 | 0 |
16 |
SDD-00009
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo dục | H | 2004 | 7600 | V23 |
17 |
SDD-00010
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo dục | H | 2004 | 7600 | V23 |
18 |
SDD-00011
| CHU HUY | Ông và cháu | Giáo dục | H | 2004 | 7600 | V23 |
19 |
SDD-00170
| ĐỨC HẬU | Mẹ kể bé nghe | Văn hóa-Thông tin | H | 2010 | 30000 | VĐ17 |
20 |
SDD-00171
| ĐỨC HẬU | Mẹ kể bé nghe | Văn hóa-Thông tin | H | 2010 | 30000 | VĐ17 |
21 |
SDD-00172
| ĐỨC HẬU | Mẹ kể bé nghe | Văn hóa-Thông tin | H | 2010 | 30000 | VĐ17 |
22 |
SDD-00229
| ĐOÀN DOÃN | Nghìn lẻ một truyện cổ tích hay nhất | Văn hóa-Thông tin | H | 2007 | 43000 | VK |
23 |
SDD-00230
| ĐOÀN DOÃN | Nghìn lẻ một truyện cổ tích hay nhất | Văn hóa-Thông tin | H | 2007 | 43000 | VK |
24 |
SDD-00305
| ĐỨC HẬU | Mẹ kể bé nghe | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 30000 | V23 |
25 |
SDD-00324
| ĐỨC ANH | Truyện cổ tích Việt Nam mẹ kẻ con nghe | Hồng Bàng | Hải Phòng | 2013 | 45000 | VK |
26 |
SDD-00329
| ĐỨC HẬU | Truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Văn hóa thông tin | H | 2013 | 27000 | VK |
27 |
SDD-00330
| ĐỨC HẬU | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Văn hóa thông tin | H | 2012 | 27000 | VK |
28 |
SDD-00340
| DƯƠNG MINH HÀO | Mỗi tối một truyện mẹ kể bé nghe mùa thu | Văn học | H | 2015 | 60000 | V23 |
29 |
SDD-00346
| ĐỨC HẬU | 50 truyện cổ tích hay dành cho bé gái | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 25000 | VK |
30 |
SDD-00356
| ĐỨC TRÍ | Cây tre trăm đốt | Tổng hợp | Đồng Nai | 2013 | 22000 | VK |
31 |
SDD-00362
| ĐỒNG CHÍ | Truyện cổ tích thế giới hay nhất | Thời đại | H | 2014 | 33000 | VK |
32 |
SDD-00371
| DIỆU MY | 12 chiến công của Hercules | Văn hóa thông tin | H | 2013 | 45000 | VK |
33 |
SDD-00380
| ĐỖ THỊ NHÀN | 365 truyện kể hằng đêm | Mỹ thuật | H | 2016 | 95000 | VK |
34 |
SDD-00375
| HỮU NGỌC | Truyện cổ Grim | Văn học | H | 2006 | 54000 | VK |
35 |
SDD-00376
| HOÀNG TỐ NGA | Viết cho con tuổi nụ hoa | Văn học | H | 2014 | 30000 | V23 |
36 |
SDD-00364
| HỒNG MAI | 360 truyện cổ tích chọn lọc | Văn hóa thông tin | H | 2013 | 45000 | VK |
37 |
SDD-00354
| HỒNG ĐIẾP | Trạng Quỳnh | Thời đại | H | 2014 | 25000 | VK |
38 |
SDD-00394
| HOÀNG THÚY | Truyện kể về những trái tim nhân hậu | Nxb Hồng Đức | H | 2019 | 68000 | V17 |
39 |
SDD-00343
| HỮU NGỌC | Truyện cổ Grim | Văn học | H | 2014 | 50000 | VK |
40 |
SDD-00335
| HÀ NGUYÊN | Sự tích Hồ Gươm | Văn hóa thông tin | H | 2007 | 21000 | VK |
41 |
SDD-00331
| HẢI BÌNH | Thạch Sanh và Lý Thông | Văn học | H | 2009 | 26000 | VK |
42 |
SDD-00240
| HOÀNG GIANG | Truyện kể về đạo đức và cách làm người | Văn hóa-Thông tin | H | 2011 | 39000 | V23 |
43 |
SDD-00241
| HOÀNG GIANG | Truyện kể về đạo đức và cách làm người | Văn hóa-Thông tin | H | 2011 | 39000 | V23 |
44 |
SDD-00173
| HỒNG ĐỨC | Sinh vật tri thức vàng cho em | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 36000 | 57 |
45 |
SDD-00174
| HỒNG ĐỨC | Sinh vật tri thức vàng cho em | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 36000 | 57 |
46 |
SDD-00175
| HỒNG ĐỨC | Sinh vật tri thức vàng cho em | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 36000 | 57 |
47 |
SDD-00137
| HỒNG MINH | 10 vạn câu hỏi vì sao: Thế giới sinh vật | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 25000 | 0 |
48 |
SDD-00138
| HỒNG MINH | 10 vạn câu hỏi vì sao: Thế giới sinh vật | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 25000 | 0 |
49 |
SDD-00139
| HỒNG MINH | 10 vạn câu hỏi vì sao: Thế giới sinh vật | Văn hóa thông tin | H | 2010 | 25000 | 0 |
50 |
SDD-00117
| HOA ĐÀO | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | H | 2005 | 13500 | V23 |
51 |
SDD-00118
| HOA ĐÀO | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | H | 2005 | 13500 | V23 |
52 |
SDD-00119
| HOA ĐÀO | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | H | 2005 | 13500 | V23 |
53 |
SDD-00083
| HỒNG HÀ | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh niên | H | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
54 |
SDD-00084
| HỒNG HÀ | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh niên | H | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
55 |
SDD-00085
| HỒNG HÀ | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thanh niên | H | 2005 | 20000 | 3K5H6 |
56 |
SDD-00086
| HỒNG KHANH | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | Thanh niên | H | 2005 | 21000 | 3K5H6 |
57 |
SDD-00007
| HOÀNG LINH | Lời nói dối nguy hiểm hơn ngọn giáo | Phụ nữ | H | 2002 | 21000 | V23 |
58 |
SDD-00008
| HOÀNG LINH | Lời nói dối nguy hiểm hơn ngọn giáo | Phụ nữ | H | 2002 | 21000 | V23 |
59 |
SDD-00123
| Ktg | Thanh niên xung phong một thời và mãi mãi | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 0 |
60 |
SDD-00124
| Ktg | Thanh niên xung phong một thời và mãi mãi | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 0 |
61 |
SDD-00125
| Ktg | Thanh niên xung phong một thời và mãi mãi | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 0 |
62 |
SDD-00129
| Ktg | 27 tác phẩm được giải | GD | H | 2007 | 43000 | VĐ13 |
63 |
SDD-00299
| Ktg | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Mĩ thuật | H | 2012 | 50000 | VK |
64 |
SDD-00300
| Ktg | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Mĩ thuật | H | 2012 | 50000 | VK |
65 |
SDD-00301
| Ktg | 100 truyện cổ tích thế giới | Mĩ thuật | H | 2012 | 60000 | VNT |
66 |
SDD-00302
| Ktg | 100 truyện cổ tích thế giới | Mĩ thuật | H | 2012 | 60000 | VNT |
67 |
SDD-00291
| Ktg | Trong giông gió Trường Sa | Kim đồng | H | 2014 | 36000 | V23 |
68 |
SDD-00292
| Ktg | Trong giông gió Trường Sa | Kim đồng | H | 2014 | 36000 | V23 |
69 |
SDD-00293
| Ktg | Trong giông gió Trường Sa | Kim đồng | H | 2014 | 36000 | V23 |
70 |
SDD-00233
| Ktg | Nghìn lẻ một đêm | Mỹ thuật | H | 2011 | 50000 | VN |
71 |
SDD-00234
| Ktg | Nghìn lẻ một đêm | Mỹ thuật | H | 2011 | 50000 | VN |
72 |
SDD-00388
| Ktg | Truyện cổ tích Việt Nam: Tập 1 | Kim đồng | H | 2016 | 58000 | VK |
73 |
SDD-00389
| KIM OANH | Nàng Bạch Tuyết và bẩy chú lùn | Mỹ thuật | H | 2014 | 32000 | VK |
74 |
SDD-00392
| Ktg | Âm mưu thủ đoạn của Trung Quốc trên biển đông & công luận thế giới | Văn hóa thông tin | H | 2014 | 350000 | 32(V) |
75 |
SDD-00352
| KIM OANH | Truyện cổ tích thế giới hay nhất: Nàng công chúa ngủ trong rừng | Thời đại | H | 2014 | 38000 | VK |
76 |
SDD-00377
| Ktg | Truyện cổ tích Việt Nam: Tập 2 | Kim đồng | H | 2016 | 58000 | VK |
77 |
SDD-00383
| Ktg | Những câu chuyện về lòng hiếu thảo, gương hiếu học dành cho tuổi thơ | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 25000 | V23 |
78 |
SDD-00381
| KHÁNH LINH | Sự tích Việt Nam hay nhất | Văn học | H | 2017 | 45000 | VK |
79 |
SDD-00382
| LƯU HỒNG HÀ | 365 truyện kể hằng đêm mùa thu | Văn học | H | 2017 | 60000 | V23 |
80 |
SDD-00363
| LỮ HUY NGUYÊN | Truyện Trạng Quỳnh- Trạng Lợn | Hải Phòng | H | 2009 | 24000 | VK |
81 |
SDD-00359
| LÊ ANH | 101 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Văn hóa thông tin | H | 2009 | 48000 | VK |
82 |
SDD-00387
| LAM HỒNG | Thế giới truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Văn học | H | 2015 | 36000 | VK |
83 |
SDD-00303
| LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 1 | GD | H | 2002 | 10500 | V23 |
84 |
SDD-00259
| LƯU ĐÀO | An toàn cho bé: Dạy trẻ tự bảo vệ | Mỹ thuật | H | 2011 | 36000 | 371.01 |
85 |
SDD-00260
| LƯU ĐÀO | An toàn cho bé: Dạy trẻ tự bảo vệ | Mỹ thuật | H | 2011 | 36000 | 371.01 |
86 |
SDD-00261
| LƯU ĐÀO | An toàn cho bé: Dạy trẻ tự bảo vệ | Mỹ thuật | H | 2011 | 36000 | 371.01 |
87 |
SDD-00262
| LƯU ĐÀO | An toàn cho bé: Dạy trẻ tự bảo vệ | Mỹ thuật | H | 2011 | 36000 | 371.01 |
88 |
SDD-00263
| LƯU ĐÀO | An toàn cho bé: Dạy trẻ tự bảo vệ | Mỹ thuật | H | 2011 | 36000 | 371.01 |
89 |
SDD-00264
| LƯU ĐÀO | An toàn cho bé: Dạy trẻ tự bảo vệ | Mỹ thuật | H | 2011 | 36000 | 371.01 |
90 |
SDD-00265
| LƯU ĐÀO | An toàn cho bé: Dạy trẻ tự bảo vệ | Mỹ thuật | H | 2011 | 36000 | 371.01 |
91 |
SDD-00266
| LƯU ĐÀO | An toàn cho bé: Dạy trẻ tự bảo vệ | Mỹ thuật | H | 2011 | 36000 | 371.01 |
92 |
SDD-00105
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | Trẻ | H | 2004 | 6000 | V23 |
93 |
SDD-00106
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | Trẻ | H | 2004 | 6000 | V23 |
94 |
SDD-00107
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tinh thần trách nhiệm | Trẻ | H | 2004 | 6000 | V23 |
95 |
SDD-00143
| LỮ HUY NGUYÊN | Truyện Trạng Quỳnh - Trạng Lợn. | Văn hóa Thông tin | H | 2009 | 25000 | VĐ17 |
96 |
SDD-00144
| LỮ HUY NGUYÊN | Truyện Trạng Quỳnh - Trạng Lợn. | Văn hóa Thông tin | H | 2009 | 25000 | VĐ17 |
97 |
SDD-00145
| LỮ HUY NGUYÊN | Truyện Trạng Quỳnh - Trạng Lợn. | Văn hóa Thông tin | H | 2009 | 25000 | VĐ17 |
98 |
SDD-00176
| LAN ANH | 157 hỏi đáp nhanh trí thông minh | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 22000 | 0 |
99 |
SDD-00177
| LAN ANH | 157 hỏi đáp nhanh trí thông minh | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 22000 | 0 |
100 |
SDD-00178
| LAN ANH | 157 hỏi đáp nhanh trí thông minh | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 22000 | 0 |
101 |
SDD-00090
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | H | 2005 | 5000 | V23 |
102 |
SDD-00091
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | H | 2005 | 5000 | V23 |
103 |
SDD-00092
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | H | 2005 | 5000 | V23 |
104 |
SDD-00093
| LÊ ANH DŨNG | Bóng mát yêu thương | Giáo dục | H | 2005 | 5000 | V23 |
105 |
SDD-00056
| LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 1 | Giáo dục | H | 2005 | 10500 | 8(V) |
106 |
SDD-00057
| LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 1 | Giáo dục | H | 2005 | 10500 | 8(V) |
107 |
SDD-00058
| LƯU THU THỦY | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 1 | Giáo dục | H | 2005 | 10500 | 8(V) |
108 |
SDD-00065
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | Trẻ | H | 2004 | 6000 | V23 |
109 |
SDD-00066
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | Trẻ | H | 2004 | 6000 | V23 |
110 |
SDD-00067
| LƯƠNG HÙNG | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | Trẻ | H | 2004 | 6000 | V23 |
111 |
SDD-00055
| MINH PHƯỢNG | Điều trái tim muốn nói | Văn hóa Thông tin | H | 2005 | 14000 | V23 |
112 |
SDD-00004
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H | 2003 | 6000 | V23 |
113 |
SDD-00005
| MAI NGUYÊN | Truyện đạo đức tiểu học | Giáo dục | H | 2003 | 6000 | V23 |
114 |
SDD-00237
| MINH ĐỨC | 109 câu chuyện về đạo đức | Văn hóa-Thông tin | H | 2011 | 40000 | V23 |
115 |
SDD-00238
| MINH ĐỨC | 109 câu chuyện về đạo đức | Văn hóa-Thông tin | H | 2011 | 40000 | V23 |
116 |
SDD-00239
| MINH ĐỨC | 109 câu chuyện về đạo đức | Văn hóa-Thông tin | H | 2011 | 40000 | V23 |
117 |
SDD-00312
| MAI NGỌC | Chuyện kể về các nàng công chúa trong thế giới cổ tích | Văn hóa thông tin | H | 2007 | 32000 | VK |
118 |
SDD-00396
| MẠNH LINH | Truyện Trạng Quỳnh Trạng Lợn | Nxb Văn học | H | 2019 | 30000 | V17 |
119 |
SDD-00345
| MAI HÀ THU | Truyện cổ Andersen | Kim đồng | H | 2015 | 118000 | VK |
120 |
SDD-00368
| MINH ĐỨC | 100 truyện cổ tích thế giới đặc sắc | Văn hóa thông tin | H | 2011 | 42000 | VK |
121 |
SDD-00372
| NGUYỄN TRANG HƯƠNG | Kể chuyện danh nhân thế giới | Văn học | H | 2009 | 32000 | 0 |
122 |
SDD-00378
| NGUYÊN THẢO | Truyện kể về các nàng tiên | Văn hóa thông tin | H | 2012 | 48000 | VK |
123 |
SDD-00379
| NGỌ MINH | Truyện cổ tích thế giới hay nhất: Cô bé quàng khăn đỏ | Lao động | H | 2016 | 36000 | VK |
124 |
SDD-00384
| NGỌC HÀ | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất: Tập 2 | Văn hóa thông tin | H | 2012 | 25000 | VK |
125 |
SDD-00385
| NGỌC ANH | 101 truyện mẹ kể con nghe | Thanh niên | H | 2018 | 30000 | VK |
126 |
SDD-00353
| NGUYỄN THỊ MIÊN THẢO | Sự tích mặt trăng và mặt trời | Kim đồng | H | 2014 | 0 | VK |
127 |
SDD-00357
| NGUYỄN GIAO CƯ | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam | Thanh niên | H | 2012 | 59000 | VK |
128 |
SDD-00358
| NGUYỄN QUỐC KHÁNH | 101 chuyện mẹ kể bé nghe | Văn hóa thông tin | H | 2012 | 21000 | V23 |
129 |
SDD-00365
| NGỌC HÀ | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Dân trí | H | 2015 | 35000 | VK |
130 |
SDD-00366
| NGỌC KHÁNH | 52 truyện cổ tích hay mỗi tuần | Hồng Bàng | H | 2013 | 45000 | VK |
131 |
SDD-00367
| NGUYỄN MẠNH THÁI | Tấm Cám | Mỹ thuật | H | 2017 | 68000 | VK |
132 |
SDD-00397
| NGỌC HÀ | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất: Tập 2 | Nxb Dân trí | H | 2019 | 45000 | V17 |
133 |
SDD-00398
| NGỌC HÀ | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất: Tập 2 | Nxb Dân trí | H | 2019 | 45000 | V17 |
134 |
SDD-00395
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Nxb văn học | H | 2016 | 49000 | V17 |
135 |
SDD-00313
| NGỌC HÀ | Chuyện cổ tích nổi tiếng thế giới | Văn hóa thông tin | H | 2009 | 42000 | VK |
136 |
SDD-00314
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H | 2008 | 19000 | VK |
137 |
SDD-00315
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H | 2012 | 22000 | VK |
138 |
SDD-00316
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H | 2012 | 22000 | VK |
139 |
SDD-00317
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H | 2012 | 22000 | VK |
140 |
SDD-00318
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H | 2012 | 22000 | VK |
141 |
SDD-00319
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H | 2012 | 22000 | VK |
142 |
SDD-00320
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H | 2012 | 22000 | VK |
143 |
SDD-00325
| NGỌC HÀ | Truyện cổ tích nổi tiếng thế giới | Hồng Bàng | Hải Phòng | 2013 | 52000 | VN |
144 |
SDD-00326
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H | 2014 | 35000 | V23 |
145 |
SDD-00327
| NGUYỄN CỪ | 100 truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Văn học | H | 2011 | 50000 | VK |
146 |
SDD-00328
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H | 2010 | 27000 | V23 |
147 |
SDD-00336
| NGUYỄN THU HƯƠNG | 365 chuyện mẹ kể con nghe | Hồng Đức | H | 2015 | 32000 | VK |
148 |
SDD-00337
| NGUYỄN Ý LAN | 101 truyện kể giáo dục bé | Mỹ thuật | H | 2014 | 35000 | VK |
149 |
SDD-00339
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Văn học | H | 2009 | 20000 | VK |
150 |
SDD-00344
| NGỌC HÀ | Viên ngọc thần | Đồng Nai | Đồng Nai | 2007 | 22000 | VK |
151 |
SDD-00349
| NGUYỄN CỪ | 100 truyện cô tích Việt Nam hay nhất | Văn học | H | 2011 | 50000 | VK |
152 |
SDD-00350
| NGUYÊN THẢO | Truyện kể về các nàng tiên | Văn học | H | 2012 | 48000 | VK |
153 |
SDD-00288
| NGUYỄN XUÂN THỦY | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim đồng | H | 2014 | 36000 | V23 |
154 |
SDD-00289
| NGUYỄN XUÂN THỦY | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim đồng | H | 2014 | 36000 | V23 |
155 |
SDD-00290
| NGUYỄN XUÂN THỦY | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Kim đồng | H | 2014 | 36000 | V23 |
156 |
SDD-00235
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H | 2010 | 40000 | V23 |
157 |
SDD-00236
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện trí thông minh | Văn học | H | 2010 | 40000 | V23 |
158 |
SDD-00212
| NGUYỄN THỊ CÔI | Truyện kể về các nhân vật trong lịch sử Việt Nam | GD | H | 2008 | 25000 | 9(V) |
159 |
SDD-00213
| NGUYỄN THỊ CÔI | Truyện kể về các nhân vật trong lịch sử Việt Nam | GD | H | 2008 | 25000 | 9(V) |
160 |
SDD-00214
| NGUYỄN THỊ CÔI | Truyện kể về các nhân vật trong lịch sử Việt Nam | GD | H | 2008 | 25000 | 9(V) |
161 |
SDD-00215
| NGUYỄN VĂN LŨY | Truyện đạo đức xưa và nay - Tập 2 | GD | H | 2011 | 20000 | V23 |
162 |
SDD-00216
| NGUYỄN VĂN LŨY | Truyện đạo đức xưa và nay - Tập 2 | GD | H | 2011 | 20000 | V23 |
163 |
SDD-00294
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Chàng ngốc được kiện | Mĩ thuật | H | 2012 | 30000 | VK |
164 |
SDD-00295
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Chàng ngốc được kiện | Mĩ thuật | H | 2012 | 30000 | VK |
165 |
SDD-00296
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Thạch Sanh | Mĩ thuật | H | 2012 | 30000 | VK |
166 |
SDD-00297
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Thạch Sanh | Mĩ thuật | H | 2012 | 30000 | VK |
167 |
SDD-00298
| NGUYỄN HỒNG LIÊN | Thạch Sanh | Mĩ thuật | H | 2012 | 30000 | VK |
168 |
SDD-00267
| NGỌC LINH | Ký năng sống dành cho học sinh: Biết lựa chọn: Viết thất bại ở mặt sau | Văn học | H | 2013 | 39000 | V23 |
169 |
SDD-00268
| NGỌC LINH | Ký năng sống dành cho học sinh: Biết lựa chọn: Viết thất bại ở mặt sau | Văn học | H | 2013 | 39000 | V23 |
170 |
SDD-00269
| NGỌC LINH | Ký năng sống dành cho học sinh: Biết lựa chọn: Viết thất bại ở mặt sau | Văn học | H | 2013 | 39000 | V23 |
171 |
SDD-00270
| NGỌC LINH | Ký năng sống dành cho học sinh: Sự kiên cường: Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc | Văn học | H | 2013 | 39000 | V23 |
172 |
SDD-00271
| NGỌC LINH | Ký năng sống dành cho học sinh: Sự kiên cường: Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc | Văn học | H | 2013 | 39000 | V23 |
173 |
SDD-00272
| NGỌC LINH | Ký năng sống dành cho học sinh: Sự kiên cường: Những con đường dễ đi đều là những con đường dốc | Văn học | H | 2013 | 39000 | V23 |
174 |
SDD-00273
| NGỌC LINH | Ký năng sống dành cho học sinh: Biết chấp nhận: Kẻ ngốc nhất đã thành công | Văn học | H | 2013 | 39000 | V23 |
175 |
SDD-00274
| NGỌC LINH | Ký năng sống dành cho học sinh: Biết chấp nhận: Kẻ ngốc nhất đã thành công | Văn học | H | 2013 | 39000 | V23 |
176 |
SDD-00275
| NGỌC LINH | Ký năng sống dành cho học sinh: Biết chấp nhận: Kẻ ngốc nhất đã thành công | Văn học | H | 2013 | 39000 | V23 |
177 |
SDD-00276
| NGỌC LINH | Ký năng sống dành cho học sinh: Biết trân trọng: Loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | Văn học | H | 2013 | 39000 | V23 |
178 |
SDD-00277
| NGỌC LINH | Ký năng sống dành cho học sinh: Biết trân trọng: Loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | Văn học | H | 2013 | 39000 | V23 |
179 |
SDD-00278
| NGỌC LINH | Ký năng sống dành cho học sinh: Biết trân trọng: Loài cây đắng nhất nhưng nở hoa thơm nhất | Văn học | H | 2013 | 39000 | V23 |
180 |
SDD-00242
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | Lao động | H | 2011 | 20000 | V23 |
181 |
SDD-00243
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | Lao động | H | 2011 | 20000 | V23 |
182 |
SDD-00244
| NGUYỄN VĂN KHOAN | Gương thầy sáng mãi | Lao động | H | 2011 | 20000 | V23 |
183 |
SDD-00188
| NGUYỄN HỮU ĐÀN | Bi kịch mái trường | GD | H | 2009 | 50000 | 371.01 |
184 |
SDD-00189
| NGUYỄN HỮU ĐÀN | Bi kịch mái trường | GD | H | 2009 | 50000 | 371.01 |
185 |
SDD-00190
| NGUYỄN HỮU ĐÀN | Bi kịch mái trường | GD | H | 2009 | 50000 | 371.01 |
186 |
SDD-00164
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H | 2010 | 35000 | VĐ13 |
187 |
SDD-00165
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H | 2010 | 35000 | VĐ13 |
188 |
SDD-00166
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện gương hiếu thảo | Văn học | H | 2010 | 35000 | VĐ13 |
189 |
SDD-00167
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H | 2010 | 40000 | VĐ13 |
190 |
SDD-00168
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H | 2010 | 40000 | VĐ13 |
191 |
SDD-00169
| NGUYỄN PHƯƠNG BẢO AN | Kể chuyện thần đồng Việt Nam | Văn học | H | 2010 | 40000 | VĐ13 |
192 |
SDD-00182
| NGỌC KHÁNH | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số IQ | Mỹ thuật | H | 2010 | 30000 | 0 |
193 |
SDD-00183
| NGỌC KHÁNH | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số IQ | Mỹ thuật | H | 2010 | 30000 | 0 |
194 |
SDD-00184
| NGỌC KHÁNH | 1001 câu chuyện phát triển chỉ số IQ | Mỹ thuật | H | 2010 | 30000 | 0 |
195 |
SDD-00001
| NGUYỄN TIẾN CHIÊM | 101 truyện mẹ kể con nghe | Mỹ thuật | H | 2004 | 16000 | V23 |
196 |
SDD-00002
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H | 2003 | 5300 | V23 |
197 |
SDD-00003
| NGUYỄN BÍCH SAN | Trong nhà ngoài ngõ | Giáo dục | H | 2003 | 5300 | V23 |
198 |
SDD-00020
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H | 2005 | 9000 | ĐV1 |
199 |
SDD-00021
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H | 2005 | 9000 | ĐV1 |
200 |
SDD-00022
| NGUYỄN KIM PHONG | Dấu lặng của rừng | Giáo dục | H | 2005 | 9000 | ĐV1 |
201 |
SDD-00023
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 6: Tình thân ái | Trẻ | H | 2005 | 8500 | 371.011 |
202 |
SDD-00024
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 6: Tình thân ái | Trẻ | H | 2005 | 8500 | 371.011 |
203 |
SDD-00025
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 6: Tình thân ái | Trẻ | H | 2005 | 8500 | 371.011 |
204 |
SDD-00040
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H | 2005 | 6700 | KV5 |
205 |
SDD-00041
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H | 2005 | 6700 | KV5 |
206 |
SDD-00042
| NGUYỄN NGHĨA DÂN | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam về giáo dục đạo đức | Giáo dục | H | 2005 | 6700 | KV5 |
207 |
SDD-00043
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 3: Gia đình | Trẻ | H | 2005 | 7500 | 371.011 |
208 |
SDD-00044
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 3: Gia đình | Trẻ | H | 2005 | 7500 | 371.011 |
209 |
SDD-00045
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 3: Gia đình | Trẻ | H | 2005 | 7500 | 371.011 |
210 |
SDD-00035
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
211 |
SDD-00036
| NGUYỄN KIM PHONG | Điều ước sao băng | Giáo dục | H | 2005 | 7000 | ĐV1 |
212 |
SDD-00049
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 2: Tình cha | Trẻ | H | 2006 | 7500 | 371.011 |
213 |
SDD-00050
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 2: Tình cha | Trẻ | H | 2006 | 7500 | 371.011 |
214 |
SDD-00051
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 2: Tình cha | Trẻ | H | 2006 | 7500 | 371.011 |
215 |
SDD-00052
| NGUYỄN ANH | Danh nhân Đất Việt - Tập 2 | Thanh niên | H | 2004 | 98000 | 9(V) |
216 |
SDD-00053
| NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | Tình yêu của mẹ | Trẻ | H | 2004 | 15000 | V23 |
217 |
SDD-00054
| NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | Tình yêu của mẹ | Trẻ | H | 2004 | 15000 | V23 |
218 |
SDD-00071
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - Tập 1: Thời ấy giang sơn | Giáo dục | H | 2005 | 5400 | 9(V) |
219 |
SDD-00072
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - Tập 1: Thời ấy giang sơn | Giáo dục | H | 2005 | 5400 | 9(V) |
220 |
SDD-00073
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - Tập 1: Thời ấy giang sơn | Giáo dục | H | 2005 | 5400 | 9(V) |
221 |
SDD-00074
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - Tập 2: Đất nước đại phong ba | Giáo dục | H | 2005 | 5400 | 9(V) |
222 |
SDD-00075
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - Tập 2: Đất nước đại phong ba | Giáo dục | H | 2005 | 5400 | 9(V) |
223 |
SDD-00076
| NGUYỄN KHẮC THUẦN | Kể chuyện danh nhân nước nhà Trần Hưng Đạo - Tập 2: Đất nước đại phong ba | Giáo dục | H | 2005 | 5400 | 9(V) |
224 |
SDD-00094
| NGỌC ÁNH | Hôm qua tôi đã khóc | Trẻ | H | 2006 | 15000 | N(T)3=V |
225 |
SDD-00095
| NGỌC ÁNH | Hôm qua tôi đã khóc | Trẻ | H | 2006 | 15000 | N(T)3=V |
226 |
SDD-00096
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 4: Tình thầy trò | Trẻ | H | 2005 | 6500 | N(T)3=V |
227 |
SDD-00097
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 4: Tình thầy trò | Trẻ | H | 2005 | 6500 | N(T)3=V |
228 |
SDD-00098
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 4: Tình thầy trò | Trẻ | H | 2005 | 6500 | N(T)3=V |
229 |
SDD-00111
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 1: Tình mẫu tử | Trẻ | H | 2005 | 7500 | 371.011 |
230 |
SDD-00112
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 1: Tình mẫu tử | Trẻ | H | 2005 | 7500 | 371.011 |
231 |
SDD-00113
| NGUYỄN HẠNH | 500 câu chuyện đạo đức - Tập 1: Tình mẫu tử | Trẻ | H | 2005 | 7500 | 371.011 |
232 |
SDD-00114
| NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | Mẹ và con gái | Trẻ | H | 2004 | 15000 | V23 |
233 |
SDD-00115
| NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | Mẹ và con gái | Trẻ | H | 2004 | 15000 | V23 |
234 |
SDD-00116
| NGUYỄN THỊ BÍCH NGA | Mẹ và con gái | Trẻ | H | 2004 | 15000 | V23 |
235 |
SDD-00149
| NGỌC HÀ | Sự tích trầu cau | Lao động | H | 2007 | 18000 | VĐ17 |
236 |
SDD-00150
| NGỌC HÀ | Sự tích trầu cau | Lao động | H | 2007 | 18000 | VĐ17 |
237 |
SDD-00151
| NGỌC HÀ | Sự tích trầu cau | Lao động | H | 2007 | 18000 | VĐ17 |
238 |
SDD-00122
| NGUYỄN XUÂN THÔNG | Bác Hồ sự cảm hóa kỳ diệu | Thanh niên | H | 2007 | 22500 | 3K5H6 |
239 |
SDD-00132
| NGỌC KHÁNH | 1001 chuyện kể về các danh nhân | Mỹ thuật | H | 2010 | 30000 | V13 |
240 |
SDD-00133
| NGỌC KHÁNH | 1001 chuyện kể về các danh nhân | Mỹ thuật | H | 2010 | 30000 | V13 |
241 |
SDD-00134
| NGỌC KHÁNH | 1001 chuyện kể về các danh nhân | Mỹ thuật | H | 2010 | 30000 | V13 |
242 |
SDD-00135
| NGỌC KHÁNH | 1001 câu chuyện bồi dưỡng phẩm chất tốt | Mỹ thuật | H | 2010 | 30000 | V13 |
243 |
SDD-00136
| NGỌC KHÁNH | 1001 câu chuyện bồi dưỡng phẩm chất tốt | Mỹ thuật | H | 2010 | 30000 | V13 |
244 |
SDD-00102
| Nhiều tác giả | Tấm lòng người cha | Trẻ | H | 2005 | 15500 | V23 |
245 |
SDD-00103
| Nhiều tác giả | Tấm lòng người cha | Trẻ | H | 2005 | 15500 | V23 |
246 |
SDD-00104
| Nhiều tác giả | Tấm lòng người cha | Trẻ | H | 2005 | 15500 | V23 |
247 |
SDD-00080
| Nhiều tác giả | Giấc mơ màu biển | Trẻ | H | 2004 | 15500 | V23 |
248 |
SDD-00081
| Nhiều tác giả | Giấc mơ màu biển | Trẻ | H | 2004 | 15500 | V23 |
249 |
SDD-00082
| Nhiều tác giả | Giấc mơ màu biển | Trẻ | H | 2004 | 15500 | V23 |
250 |
SDD-00027
| NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | Cô gái có đôi mắt huyền | Giáo dục | H | 2005 | 18100 | V23 |
251 |
SDD-00028
| NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Giáo dục | H | 2005 | 15600 | V23 |
252 |
SDD-00029
| NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | Một cuộc đua | Giáo dục | H | 2005 | 0 | V23 |
253 |
SDD-00030
| NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | Vị thánh trên bục giảng | Giáo dục | H | 2005 | 11900 | V23 |
254 |
SDD-00031
| NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | Đường chúng tôi đi | Giáo dục | H | 2005 | 10600 | V23 |
255 |
SDD-00032
| NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | Đứa con của loài cây | Giáo dục | H | 2005 | 7000 | V23 |
256 |
SDD-00033
| NHÀ XUẤT BẢN GIÁO DỤC | Một thời để nhớ | Giáo dục | H | 2005 | 11600 | V23 |
257 |
SDD-00218
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 20000 | VK |
258 |
SDD-00219
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 20000 | VK |
259 |
SDD-00220
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 20000 | VK |
260 |
SDD-00221
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 20000 | VK |
261 |
SDD-00222
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 20000 | VK |
262 |
SDD-00223
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 20000 | VK |
263 |
SDD-00224
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 20000 | VK |
264 |
SDD-00225
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 20000 | VK |
265 |
SDD-00226
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 20000 | VK |
266 |
SDD-00245
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VK |
267 |
SDD-00246
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VK |
268 |
SDD-00247
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VK |
269 |
SDD-00248
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam tuyển chọn | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VK |
270 |
SDD-00249
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam tuyển chọn | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VK |
271 |
SDD-00250
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam tuyển chọn | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VK |
272 |
SDD-00251
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VK |
273 |
SDD-00252
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VK |
274 |
SDD-00253
| NHÓM THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VK |
275 |
SDD-00279
| Nhiều tác giả | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Thông tin và truyền thông | H | 2014 | 75000 | 91(V) |
276 |
SDD-00280
| Nhiều tác giả | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Thông tin và truyền thông | H | 2014 | 75000 | 91(V) |
277 |
SDD-00281
| Nhiều tác giả | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam | Thông tin và truyền thông | H | 2014 | 75000 | 91(V) |
278 |
SDD-00393
| Nhiều tác giả | Hoàng Sa-Trường Sa biển đảo quê hương trong trái tim người Việt Nam | Thời đại | H | 2014 | 350000 | 9(V) |
279 |
SDD-00161
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H | 2010 | 30000 | VĐ13 |
280 |
SDD-00162
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H | 2010 | 30000 | VĐ13 |
281 |
SDD-00163
| PHƯƠNG THÙY | Kể chuyện gương hiếu học | Văn học | H | 2010 | 30000 | VĐ13 |
282 |
SDD-00338
| PHẠM TRƯỜNG TAM | Sự tích trầu cau | Đồng Nai | Đồng Nai | 2014 | 24000 | VK |
283 |
SDD-00046
| PHẠM THU YẾN | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo dục | H | 2006 | 14000 | ĐV13 |
284 |
SDD-00047
| PHẠM THU YẾN | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo dục | H | 2006 | 14000 | ĐV13 |
285 |
SDD-00048
| PHẠM THU YẾN | Truyện cổ tích về các loài vật | Giáo dục | H | 2006 | 14000 | ĐV13 |
286 |
SDD-00006
| PHONG THU | Những truyện ngắn hay viết cho thiếu nhi - Tập 1 | Giáo dục | H | 2004 | 10000 | V23 |
287 |
SDD-00062
| PHÙ LƯU | Con cảm ơn mẹ | Trẻ | H | 2005 | 12000 | N(T)=1 |
288 |
SDD-00063
| PHÙ LƯU | Con cảm ơn mẹ | Trẻ | H | 2005 | 12000 | N(T)=1 |
289 |
SDD-00064
| PHÙ LƯU | Con cảm ơn mẹ | Trẻ | H | 2005 | 12000 | N(T)=1 |
290 |
SDD-00126
| PHẠM TRUNG THANH | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 0 |
291 |
SDD-00127
| PHẠM TRUNG THANH | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 0 |
292 |
SDD-00128
| PHẠM TRUNG THANH | Đồng hành cùng con cháu thắp sáng tương lai | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 0 | 0 |
293 |
SDD-00146
| QUỐC CHỈNH | Trọng Thủy - Mỵ Châu | Văn hóa Thông tin | H | 2010 | 15000 | VĐ17 |
294 |
SDD-00147
| QUỐC CHỈNH | Trọng Thủy - Mỵ Châu | Văn hóa Thông tin | H | 2010 | 15000 | VĐ17 |
295 |
SDD-00148
| QUỐC CHỈNH | Trọng Thủy - Mỵ Châu | Văn hóa Thông tin | H | 2010 | 15000 | VĐ17 |
296 |
SDD-00140
| QUỐC KHÁNH | Sự tích chú Cuội cung trăng | Văn hóa Thông tin | H | 2009 | 21000 | VĐ17 |
297 |
SDD-00141
| QUỐC KHÁNH | Sự tích chú Cuội cung trăng | Văn hóa Thông tin | H | 2009 | 21000 | VĐ17 |
298 |
SDD-00142
| QUỐC KHÁNH | Sự tích chú Cuội cung trăng | Văn hóa Thông tin | H | 2009 | 21000 | VĐ17 |
299 |
SDD-00152
| QUỐC CHỈNH | Trí khôn của ta đây | Văn hóa -Thông tin | H | 2010 | 15000 | VĐ17 |
300 |
SDD-00153
| QUỐC CHỈNH | Trí khôn của ta đây | Văn hóa -Thông tin | H | 2010 | 15000 | VĐ17 |
301 |
SDD-00154
| QUỐC CHỈNH | Trí khôn của ta đây | Văn hóa -Thông tin | H | 2010 | 15000 | VĐ17 |
302 |
SDD-00155
| QUỐC CHỈNH | Cóc kiện trời | Văn hóa -Thông tin | H | 2010 | 15000 | VĐ17 |
303 |
SDD-00156
| QUỐC CHỈNH | Cóc kiện trời | Văn hóa -Thông tin | H | 2010 | 15000 | VĐ17 |
304 |
SDD-00157
| QUỐC CHỈNH | Cóc kiện trời | Văn hóa -Thông tin | H | 2010 | 15000 | VĐ17 |
305 |
SDD-00179
| QUỲNH TÂN | Sáng ngời trí thông minh dũng cảm | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 32000 | 0 |
306 |
SDD-00180
| QUỲNH TÂN | Sáng ngời trí thông minh dũng cảm | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 32000 | 0 |
307 |
SDD-00181
| QUỲNH TÂN | Sáng ngời trí thông minh dũng cảm | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 32000 | 0 |
308 |
SDD-00068
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H | 2006 | 7300 | 9(V) |
309 |
SDD-00069
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H | 2006 | 7300 | 9(V) |
310 |
SDD-00070
| QUỐC CHẤN | Thần đồng xưa của nước ta | Giáo dục | H | 2006 | 7300 | 9(V) |
311 |
SDD-00334
| QUỐC TRUNG | Hansel và Gretel | Văn hóa thông tin | H | 2012 | 4500 | VK |
312 |
SDD-00351
| QUỐC TUẤN | Truyện cổ thàn tiên | Thanh Hóa | Thanh Hóa | 2006 | 16000 | VK |
313 |
SDD-00321
| QUANG MINH | 60 truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Văn hóa thông tin | H | 2009 | 25000 | VK |
314 |
SDD-00322
| QUANG MINH | 60 truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Văn hóa thông tin | H | 2009 | 25000 | VK |
315 |
SDD-00323
| QUANG MINH | 60 truyện cổ tích Việt Nam đặc sắc | Văn hóa thông tin | H | 2009 | 25000 | VK |
316 |
SDD-00341
| TÔ HOÀI | Âu Cơ Lạc Long Quân | Kim đồng | H | 2013 | 0 | VK |
317 |
SDD-00034
| TÔ HOÀI | Cây tre trăm đốt - Tập 4 | Giáo dục | H | 2006 | 23000 | 372(V) |
318 |
SDD-00120
| TÔ HOÀI | Nợ như chúa chổm - Tập 2 | GD | H | 2006 | 21000 | 372 |
319 |
SDD-00121
| TÔ HOÀI | Nợ như chúa chổm - Tập 2 | GD | H | 2006 | 21000 | 372 |
320 |
SDD-00087
| TÔ HOÀI | 100 truyện cổ Việt Nam - Tập 10: Con thỏ và con hổ | Giáo dục | H | 2005 | 17400 | 372(V) |
321 |
SDD-00374
| TÔ HOÀI | Một trăm cổ tích | Kim đồng | H | 2015 | 70000 | VK |
322 |
SDD-00361
| THIÊN-ĐỊA-NHÂN | Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam tuyển chọn | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2010 | 22000 | VK |
323 |
SDD-00390
| THÀNH LỘC | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Đại học quốc gia | H | 2016 | 30000 | VK |
324 |
SDD-00391
| THÀNH LỘC | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Đại học quốc gia | H | 2016 | 30000 | VK |
325 |
SDD-00332
| THU PHƯƠNG | Giếng nước hoa hồng | Lao động | H | 2006 | 14000 | VK |
326 |
SDD-00369
| THÀNH LỘC | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Đại học quốc gia | H | 2016 | 30000 | VK |
327 |
SDD-00370
| THÀNH LỘC | Tuyển chọn những câu chuyện cổ tích thế giới đặc sắc | Đại học quốc gia | H | 2016 | 30000 | VK |
328 |
SDD-00017
| THỤC ANH | Những câu hỏi ở đâu? | Trẻ | H | 2006 | 18000 | 001 |
329 |
SDD-00018
| THỤC ANH | Những câu hỏi ở đâu? | Trẻ | H | 2006 | 18000 | 001 |
330 |
SDD-00019
| THỤC ANH | Những câu hỏi ở đâu? | Trẻ | H | 2006 | 18000 | 001 |
331 |
SDD-00077
| THU NHI | Hoa hồng sớm mai | Trẻ | H | 2003 | 13000 | V23 |
332 |
SDD-00078
| THU NHI | Hoa hồng sớm mai | Trẻ | H | 2003 | 13000 | V23 |
333 |
SDD-00079
| THU NHI | Hoa hồng sớm mai | Trẻ | H | 2003 | 13000 | V23 |
334 |
SDD-00342
| THIÊN VƯƠNG | Tấm Cám | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VK |
335 |
SDD-00309
| THANH HIỂN | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Đồng Nai | Đồng Nai | 2011 | 45000 | VK |
336 |
SDD-00310
| THANH HIỂN | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Đồng Nai | Đồng Nai | 2011 | 45000 | VK |
337 |
SDD-00311
| THANH HIỂN | Truyện cổ tích Việt Nam chọn lọc | Đồng Nai | Đồng Nai | 2011 | 45000 | VK |
338 |
SDD-00231
| THÙY LINH | 108 truyện cổ tích thế giới hay nhất | Mỹ thuật | H | 2010 | 60000 | VN |
339 |
SDD-00232
| THÙY LINH | 108 truyện cổ tích thế giới hay nhất | Mỹ thuật | H | 2010 | 60000 | VN |
340 |
SDD-00200
| THÁI QUỲNH | Thế giới qua con mắt trẻ thơ - Tập 1: Thiên nhiên | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 24000 | 0 |
341 |
SDD-00201
| THÁI QUỲNH | Thế giới qua con mắt trẻ thơ - Tập 1: Thiên nhiên | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 24000 | 0 |
342 |
SDD-00202
| THÁI QUỲNH | Thế giới qua con mắt trẻ thơ - Tập 1: Thiên nhiên | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 24000 | 0 |
343 |
SDD-00203
| THÁI QUỲNH | Thế giới qua con mắt trẻ thơ - Tập 2: Con người | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 24000 | 0 |
344 |
SDD-00204
| THÁI QUỲNH | Thế giới qua con mắt trẻ thơ - Tập 2: Con người | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 24000 | 0 |
345 |
SDD-00205
| THÁI QUỲNH | Thế giới qua con mắt trẻ thơ - Tập 2: Con người | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 24000 | 0 |
346 |
SDD-00206
| THÁI QUỲNH | Thế giới qua con mắt trẻ thơ - Tập 3: Động thực vật | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 24000 | 0 |
347 |
SDD-00207
| THÁI QUỲNH | Thế giới qua con mắt trẻ thơ - Tập 3: Động thực vật | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 24000 | 0 |
348 |
SDD-00208
| THÁI QUỲNH | Thế giới qua con mắt trẻ thơ - Tập 3: Động thực vật | Văn hóa-Thông tin | H | 2009 | 24000 | 0 |
349 |
SDD-00254
| THIÊN VƯƠNG | Người dì ghẻ độc ác - Tập 3: Sơn Tinh-Thủy Tinh | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VK |
350 |
SDD-00255
| THIÊN VƯƠNG | Người dì ghẻ độc ác - Tập 3: Sơn Tinh-Thủy Tinh | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VK |
351 |
SDD-00256
| THIÊN VƯƠNG | Người dì ghẻ độc ác - Tập 3: Sơn Tinh-Thủy Tinh | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 22000 | VK |
352 |
SDD-00257
| THIÊN VƯƠNG | Thạch Sanh-Lý Thông - Tập 3: Sự tích Lạc Long Quân và Âu Cơ | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 20000 | VK |
353 |
SDD-00258
| THIÊN VƯƠNG | Thạch Sanh-Lý Thông - Tập 3: Sự tích Lạc Long Quân và Âu Cơ | NXB Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2011 | 20000 | VK |
354 |
SDD-00282
| TRẦN HỮU TRUNG | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa, Trường Sa | Hồng Đức | H | 2014 | 59000 | 91(V) |
355 |
SDD-00283
| TRẦN HỮU TRUNG | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa, Trường Sa | Hồng Đức | H | 2014 | 59000 | 91(V) |
356 |
SDD-00284
| TRẦN HỮU TRUNG | Cùng em tìm hiểu Hoàng Sa, Trường Sa | Hồng Đức | H | 2014 | 59000 | 91(V) |
357 |
SDD-00285
| TRẦN HỮU TRUNG | 35 câu hỏi đáp về biển đảo Việt Nam | Hồng Đức | H | 2014 | 45000 | 91(V) |
358 |
SDD-00286
| TRẦN HỮU TRUNG | 35 câu hỏi đáp về biển đảo Việt Nam | Hồng Đức | H | 2014 | 45000 | 91(V) |
359 |
SDD-00287
| TRẦN HỮU TRUNG | 35 câu hỏi đáp về biển đảo Việt Nam | Hồng Đức | H | 2014 | 45000 | 91(V) |
360 |
SDD-00227
| TRẦN HANH | 108 truyện kể hay nhất về các loài vật | Mỹ thuật | H | 2010 | 45000 | VK |
361 |
SDD-00228
| TRẦN HANH | 108 truyện kể hay nhất về các loài vật | Mỹ thuật | H | 2010 | 45000 | VK |
362 |
SDD-00191
| TRẦN HOÀI DƯƠNG | Giấc mơ tuổi thần tiên - Tập 1 | GD | H | 2010 | 12500 | VĐ13 |
363 |
SDD-00192
| TRẦN HOÀI DƯƠNG | Giấc mơ tuổi thần tiên - Tập 1 | GD | H | 2010 | 12500 | VĐ13 |
364 |
SDD-00193
| TRẦN HOÀI DƯƠNG | Giấc mơ tuổi thần tiên - Tập 1 | GD | H | 2010 | 12500 | VĐ13 |
365 |
SDD-00194
| TRẦN HOÀI DƯƠNG | Giấc mơ tuổi thần tiên - Tập 2 | GD | H | 2010 | 11500 | VĐ13 |
366 |
SDD-00195
| TRẦN HOÀI DƯƠNG | Giấc mơ tuổi thần tiên - Tập 2 | GD | H | 2010 | 11500 | VĐ13 |
367 |
SDD-00196
| TRẦN HOÀI DƯƠNG | Giấc mơ tuổi thần tiên - Tập 2 | GD | H | 2010 | 11500 | VĐ13 |
368 |
SDD-00197
| TRẦN HOÀI DƯƠNG | Giấc mơ tuổi thần tiên - Tập 3 | GD | H | 2010 | 15000 | VĐ13 |
369 |
SDD-00198
| TRẦN HOÀI DƯƠNG | Giấc mơ tuổi thần tiên - Tập 3 | GD | H | 2010 | 15000 | VĐ13 |
370 |
SDD-00199
| TRẦN HOÀI DƯƠNG | Giấc mơ tuổi thần tiên - Tập 3 | GD | H | 2010 | 15000 | VĐ13 |
371 |
SDD-00217
| TRẦN MINH NHẬT | 100 mẩu truyện giúp học sinh rèn luyện ý chí vươn lên trong cuộc sống | Tổng hợp | Đồng Nai | 2006 | 30000 | V23 |
372 |
SDD-00304
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 2 | GD | H | 2005 | 10700 | V23 |
373 |
SDD-00347
| TRẦN HOÀI DƯƠNG | Giấc mơ tuổi thần tiên: Tập 1 | Giáo dục | H | 2010 | 12500 | V23 |
374 |
SDD-00348
| TRẦN HOÀI DƯƠNG | Giấc mơ tuổi thần tiên: Tập 2 | Giáo dục | H | 2010 | 11500 | V23 |
375 |
SDD-00333
| TRỊNH MẠNH | Truyện hay về trí thông minh | Giáo dục | H | 2006 | 6500 | VĐ13 |
376 |
SDD-00059
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 2 | Giáo dục | H | 2005 | 10700 | 8(V) |
377 |
SDD-00060
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 2 | Giáo dục | H | 2005 | 10700 | 8(V) |
378 |
SDD-00061
| TRẦN HÒA BÌNH | Những câu chuyện bổ ích và lí thú - Tập 2 | Giáo dục | H | 2005 | 10700 | 8(V) |
379 |
SDD-00373
| TRỊNH MINH THANH | Những câu chuyện phiêu lưu kỳ thú | Dân trí | H | 2017 | 45000 | V23 |
380 |
SDD-00386
| VÂN ANH | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất | Dân trí | H | 2016 | 35000 | VK |
381 |
SDD-00360
| VŨ BỘI TUYỀN | 108 truyện đồng thoại hay nhất thế giới | Hồng Bàng | H | 2013 | 58000 | VK |
382 |
SDD-00399
| VÂN HÀ | Truyện cổ tích Việt Nam hay nhất: Tập 3 | Nxb Dân trí | H | 2019 | 45000 | V17 |
383 |
SDD-00037
| VÕ NGỌC CHÂU | Những câu chuyện về tính lương thiện | Trẻ | H | 2005 | 6500 | ĐN |
384 |
SDD-00038
| VÕ NGỌC CHÂU | Những câu chuyện về tính lương thiện | Trẻ | H | 2005 | 6500 | ĐN |
385 |
SDD-00039
| VÕ NGỌC CHÂU | Những câu chuyện về tính lương thiện | Trẻ | H | 2005 | 6500 | ĐN |
386 |
SDD-00012
| VƯƠNG MỘC | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | H | 2006 | 16000 | V23 |
387 |
SDD-00013
| VƯƠNG MỘC | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | H | 2006 | 16000 | V23 |
388 |
SDD-00014
| VƯƠNG MỘC | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | H | 2006 | 16000 | V23 |
389 |
SDD-00088
| VŨ HÙNG | Bạn kết nghĩa | Giáo dục | H | 2005 | 12000 | 4(N522) |
390 |
SDD-00089
| VŨ HÙNG | Bạn kết nghĩa | Giáo dục | H | 2005 | 12000 | 4(N522) |
391 |
SDD-00158
| VŨ NGỌC KHÁNH | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn hóa -Thông tin | H | 2010 | 39000 | VĐ17 |
392 |
SDD-00159
| VŨ NGỌC KHÁNH | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn hóa -Thông tin | H | 2010 | 39000 | VĐ17 |
393 |
SDD-00160
| VŨ NGỌC KHÁNH | Kể chuyện trạng Việt Nam | Văn hóa -Thông tin | H | 2010 | 39000 | VĐ17 |
394 |
SDD-00306
| VĨNH TÂM | Công chúa ngủ trong rừng | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 22000 | VK |
395 |
SDD-00307
| VĨNH TÂM | Công chúa ngủ trong rừng | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 22000 | VK |
396 |
SDD-00308
| VĨNH TÂM | Công chúa ngủ trong rừng | Đồng Nai | Đồng Nai | 2009 | 22000 | VK |
397 |
SDD-00209
| VŨ XUÂN VINH | Truyện đạo đức tiểu học | GD | H | 2008 | 6500 | VĐ13 |
398 |
SDD-00210
| VŨ XUÂN VINH | Truyện đạo đức tiểu học | GD | H | 2008 | 6500 | VĐ13 |
399 |
SDD-00211
| VŨ XUÂN VINH | Truyện đạo đức tiểu học | GD | H | 2008 | 6500 | VĐ13 |